Soi Cầu Xổ Số ngày – Ngày 03-01-2023 Với Các cầu Xíu Chủ 1 Con, Dàn Đề Tám Con, Dàn Giải 8 Tám Con, Dàn 8 Con Lô 3 Số, Đề Đầu Đít, Hai Con Lô, Dàn Bao Lô Sáu Con có tỷ lệ ăn cao nhất. Bạn có thể tham khảo số Soi Cầu Miền Trung ngay trước kỳ quay để nhận Chiến thắng cao nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 03-01-2023 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn 8 Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Bao Lô Sáu Con | Nhận Dự Đoán |
Dàn Đề Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 02/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Đề 1 Con | PhuYen: 92, TTHue: 69 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Giải 8 | PhuYen: 29, TTHue: 32 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Lô | PhuYen: 14, TTHue: 23 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Độc Thủ Lô Ba Số | TTHue: 123, PhuYen: 402 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Dàn 8 Con Lô 3 Số | PhuYen: 749,307,899,010,546,258,497,187, TTHue: 232,642,652,468,890,988,488,643 | PhuYen: Ăn 1/8, TTHue: Trúng 3/8 |
Dàn Bao Lô 6 Con | PhuYen: 20,85,42,49,51,31, TTHue: 16,54,73,05,86,99 | PhuYen: Win 4/6, TTHue: Ăn 3/6 |
Dàn 8 Con Đề | TTHue: 33,42,40,38,15,57,43,35, PhuYen: 29,88,52,42,44,03,78,64 | TTHue: Trúng 35, PhuYen: Ăn 78 |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | TTHue: 377,262,939,147,082,048,182,995,017,406, PhuYen: 861,641,344,292,245,915,393,695,715,722 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 02/01/2023
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 65 | 83 | ||||||||||||||||
G7 | 350 | 931 | ||||||||||||||||
G6 |
3816
|
3785
|
||||||||||||||||
5988
|
7828
|
|||||||||||||||||
2206
|
0634
|
|||||||||||||||||
G5 | 5086 | 1897 | ||||||||||||||||
G4 |
09488
|
14532
|
||||||||||||||||
18751
|
47152
|
|||||||||||||||||
98165
|
09402
|
|||||||||||||||||
14248
|
18748
|
|||||||||||||||||
07642
|
35749
|
|||||||||||||||||
13137
|
52949
|
|||||||||||||||||
43896
|
82125
|
|||||||||||||||||
G3 |
23892
|
48362
|
||||||||||||||||
23899
|
02717
|
|||||||||||||||||
G2 | 11546 | 78460 | ||||||||||||||||
G1 | 08027 | 22742 | ||||||||||||||||
ĐB | 474835 | 508578 |