Table of Contents
Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
12-05 | ||
11-05 | Khánh Hòa: 56,19,36,93,35,05,07,59 Kon Tum: 74,00,81,79,18,34,59,03 Thừa Thiên Huế: 73,43,00,44,14,33,13,35 | Ăn 59 Khánh Hòa Ăn 59 Kon Tum Ăn 43 Thừa Thiên Huế |
10-05 | Đắc Nông: 70,17,97,69,67,82,64,45 Quảng Ngãi: 56,42,23,99,74,83,52,68 Đà Nẵng: 88,69,89,57,52,11,30,91 | Ăn 70 Đắc Nông Ăn 68 Quảng Ngãi Ăn 30 Đà Nẵng |
09-05 | Ninh Thuận: 15,98,86,68,08,50,26,83 Gia Lai: 23,66,41,10,21,40,18,37 | Trượt |
08-05 | Quảng Bình: 09,30,91,50,95,05,69,32 Bình Định: 27,75,03,82,40,19,33,30 Quảng Trị: 84,51,57,60,93,00,53,72 | Ăn 09 Quảng Bình Ăn 33 Bình Định |
07-05 | Khánh Hòa: 20,91,77,30,54,99,22,70 Đà Nẵng: 73,41,84,38,76,60,03,06 | Ăn 70 Khánh Hòa Ăn 06 Đà Nẵng |
06-05 | Quảng Nam: 64,74,47,48,34,35,59,34 Đắc Lắc: 15,60,75,07,00,29,08,10 | Ăn 08 Đắc Lắc |
05-05 | Phú Yên: 18,21,48,94,21,27,66,08 Thừa Thiên Huế: 38,13,31,61,52,28,69,19 | Ăn 66 Phú Yên |
04-05 | Kon Tum: 49,31,91,94,18,12,35,66 Thừa Thiên Huế: 27,40,53,38,78,50,25,17 Khánh Hòa: 06,43,48,74,94,55,47,39 | Ăn 94 Khánh Hòa |
03-05 | Đắc Nông: 34,66,24,38,04,73,96,74 Quảng Ngãi: 18,62,63,41,12,42,20,38 Đà Nẵng: 61,47,03,77,20,86,63,95 | Ăn 03 Đà Nẵng |
02-05 | Ninh Thuận: 13,03,15,02,59,87,95,77 Gia Lai: 32,77,91,29,08,49,01,33 | Trượt |
01-05 | Bình Định: 26,45,55,40,54,76,94,56 Quảng Trị: 06,53,90,33,99,47,02,51 Quảng Bình: 04,09,85,95,15,79,92,68 | Trượt |
30-04 | Khánh Hòa: 77,55,74,56,18,47,32,49 Đà Nẵng: 77,32,93,44,72,39,88,90 | Trượt |
29-04 | Quảng Nam: 33,83,67,66,15,20,21,04 Đắc Lắc: 11,99,06,14,03,63,13,16 | Ăn 04 Quảng Nam |
28-04 | Phú Yên: 15,21,38,29,00,79,26,11 Thừa Thiên Huế: 43,22,33,41,58,57,13,79 | Ăn 15 Phú Yên |
27-04 | Khánh Hòa: 10,42,59,53,50,56,84,35 Kon Tum: 49,50,69,38,34,08,13,92 Thừa Thiên Huế: 48,40,03,20,06,31,86,88 | Trượt |
26-04 | Đắc Nông: 04,28,61,30,76,09,56,83 Quảng Ngãi: 59,73,86,47,32,09,57,06 Đà Nẵng: 42,04,97,82,16,29,05,58 | Ăn 06 Quảng Ngãi |
25-04 | Ninh Thuận: 66,08,91,16,11,58,33,45 Gia Lai: 06,08,40,97,80,24,32,50 | Trượt |
24-04 | Quảng Bình: 36,68,04,71,05,46,65,82 Quảng Trị: 57,13,02,56,76,92,64,79 Bình Định: 34,25,35,99,30,09,47,21 | Ăn 76 Quảng Trị |
23-04 | Đà Nẵng: 73,50,19,55,46,06,16,35 Khánh Hòa: 86,07,67,56,83,75,66,23 | Ăn 35 Đà Nẵng Ăn 23 Khánh Hòa |
22-04 | Quảng Nam: 00,51,70,05,52,23,21,82 Đắc Lắc: 21,46,95,67,79,11,27,87 | Ăn 21 Quảng Nam |
21-04 | Phú Yên: 82,30,77,61,71,78,18,21 Thừa Thiên Huế: 40,74,29,69,73,23,26,19 | Ăn 18 Phú Yên |
20-04 | Khánh Hòa: 59,30,17,74,28,49,26,46 Kon Tum: 85,39,13,38,91,79,60,16 Thừa Thiên Huế: 43,66,34,02,12,36,05,94 | Ăn 49 Khánh Hòa |
19-04 | Đà Nẵng: 94,85,25,27,72,14,99,30 Quảng Ngãi: 27,67,88,68,51,79,78,89 Đắc Nông: 41,43,59,06,97,44,95,67 | Ăn 72 Đà Nẵng |
18-04 | Ninh Thuận: 72,40,43,92,50,86,38,66 Gia Lai: 06,39,08,67,71,57,65,60 | Ăn 06 Gia Lai |
17-04 | Quảng Bình: 81,35,36,18,59,92,05,73 Quảng Trị: 14,18,00,67,03,48,35,30 Bình Định: 83,04,52,01,26,10,85,37 | Ăn 05 Quảng Bình Ăn 03 Quảng Trị Ăn 04 Bình Định |
16-04 | Khánh Hòa: 89,44,46,92,66,64,53,63 Đà Nẵng: 75,69,42,29,58,92,63,89 | Trượt |
15-04 | Quảng Nam: 21,49,85,14,26,35,74,24 Đắc Lắc: 32,88,05,55,83,21,40,13 | Trượt |
14-04 | Phú Yên: 13,08,73,67,84,46,93,47 Thừa Thiên Huế: 39,90,97,63,92,99,23,69 | Ăn 90 Thừa Thiên Huế |
13-04 | Khánh Hòa: 90,43,29,31,58,45,69,83 Kon Tum: 64,92,81,59,33,58,02,31 Thừa Thiên Huế: 07,11,28,38,05,71,75,20 | Ăn 59 Kon Tum Ăn 05 Thừa Thiên Huế |
12-04 | Đắc Nông: 41,63,68,90,07,11,32,91 Quảng Ngãi: 67,54,33,26,12,86,79,38 Đà Nẵng: 94,97,38,85,60,05,06,71 | Ăn 11 Đắc Nông Ăn 97 Đà Nẵng |
11-04 | Ninh Thuận: 83,25,03,68,48,90,87,70 Gia Lai: 65,22,38,83,24,53,68,36 | Trượt |