Table of Contents
Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
26-07 | ||
26-07 | Ninh Thuận: 19,31,58,19,37,68,85,32 Gia Lai: 14,21,94,96,75,03,32,99 | Ăn 21 Gia Lai |
25-07 | Quảng Bình: 98,79,94,56,91,17,56,62 Quảng Trị: 25,82,07,48,96,85,60,80 Bình Định: 25,15,93,03,72,23,08,55 | Ăn 60 Quảng Trị |
24-07 | Khánh Hòa: 99,50,26,22,38,00,77,65 Đà Nẵng: 34,22,93,76,56,52,09,57 | Ăn 22 Đà Nẵng |
23-07 | Quảng Nam: 94,35,21,31,89,55,36,47 Đắc Lắc: 52,60,88,39,44,30,96,37 | Ăn 47 Quảng Nam |
21-07 | Khánh Hòa: 06,15,37,47,66,01,62,42 Thừa Thiên Huế: 52,89,34,26,18,13,12,59 | Ăn 13 Thừa Thiên Huế |
20-07 | Đắc Nông: 88,20,40,90,35,12,14,99 Đà Nẵng: 76,99,38,28,36,12,60,57 Quảng Ngãi: 29,64,91,56,96,31,89,32 | Ăn 60 Đà Nẵng |
19-07 | Ninh Thuận: 05,60,21,06,99,18,57,86 Gia Lai: 30,95,33,42,98,26,82,69 | Trượt |
18-07 | Quảng Bình: 55,23,22,85,24,61,85,78 Quảng Trị: 37,34,40,92,82,58,46,39 Bình Định: 64,25,77,12,89,49,58,87 | Ăn 85 Quảng Bình |
17-07 | Khánh Hòa: 34,59,76,40,62,61,71,74 Đà Nẵng: 41,21,14,61,25,77,68,52 | Ăn 41 Đà Nẵng |
16-07 | Quảng Nam: 60,11,46,80,44,77,21,56 Đắc Lắc: 07,49,53,03,89,29,07,79 | Trượt |
15-07 | Thừa Thiên Huế: 83,17,79,81,09,89,90,99 Phú Yên: 69,42,94,07,65,50,26,40 | Ăn 99 Thừa Thiên Huế |
14-07 | Khánh Hòa: 48,28,14,00,94,38,93,52 Kon Tum: 81,36,51,50,76,58,65,03 Thừa Thiên Huế: 48,60,13,18,46,77,26,18 | Trượt |
13-07 | Đắc Nông: 67,60,16,31,24,51,14,40 Quảng Ngãi: 57,19,80,58,96,78,93,75 Đà Nẵng: 19,73,16,72,82,29,36,50 | Trượt |
12-07 | Ninh Thuận: 92,62,36,51,15,69,72,56 Gia Lai: 64,31,84,09,97,37,39,89 | Ăn 89 Gia Lai |
11-07 | Bình Định: 01,19,80,37,71,36,55,39 Quảng Trị: 71,81,84,11,60,01,80,83 Quảng Bình: 61,27,70,64,26,63,19,06 | Ăn 55 Bình Định Ăn 11 Quảng Trị |
10-07 | Khánh Hòa: 19,33,08,70,46,53,81,55 Đà Nẵng: 27,87,21,61,44,91,82,97 | Ăn 46 Khánh Hòa Ăn 82 Đà Nẵng |
09-07 | Quảng Nam: 80,75,15,83,16,84,47,57 Đắc Lắc: 18,27,72,41,12,66,34,42 | Trượt |
08-07 | Phú Yên: 74,77,08,90,45,73,62,20 Thừa Thiên Huế: 06,03,65,09,26,55,16,43 | Ăn 08 Phú Yên Ăn 65 Thừa Thiên Huế |
07-07 | Khánh Hòa: 03,16,32,96,77,95,69,58 Kon Tum: 98,25,05,21,16,91,86,30 Thừa Thiên Huế: 35,89,61,13,10,99,18,93 | Trượt |
06-07 | Đắc Nông: 65,91,71,92,31,25,34,55 Quảng Ngãi: 24,18,17,89,46,88,26,99 Đà Nẵng: 09,19,91,31,11,44,65,53 | Trượt |
05-07 | Ninh Thuận: 60,57,01,04,40,80,63,16 Gia Lai: 94,78,19,58,63,65,29,66 | Ăn 94 Gia Lai |
04-07 | Quảng Bình: 26,20,64,88,65,12,66,43 Quảng Trị: 99,12,56,27,43,59,96,60 Bình Định: 19,74,76,88,25,16,72,77 | Ăn 19 Bình Định |
03-07 | Khánh Hòa: 80,06,57,18,05,88,33,29 Đà Nẵng: 79,61,00,22,05,24,86,02 | Trượt |
02-07 | Quảng Nam: 94,62,36,27,13,79,56,16 Đắc Lắc: 20,57,59,49,46,52,08,53 | Trượt |
01-07 | Phú Yên: 91,60,48,97,34,72,93,70 Thừa Thiên Huế: 80,66,15,60,78,35,57,81 | Ăn 91 Phú Yên |
30-06 | Kon Tum: 17,39,78,49,55,75,96,04 Thừa Thiên Huế: 52,53,14,76,89,54,26,33 Khánh Hòa: 43,96,78,14,13,57,59,23 | Trượt |
29-06 | Đắc Nông: 51,42,78,22,39,20,03,99 Quảng Ngãi: 72,76,03,53,38,13,17,93 Đà Nẵng: 86,20,95,41,40,91,52,76 | Trượt |
28-06 | Ninh Thuận: 94,87,51,98,38,48,29,77 Gia Lai: 11,82,42,04,56,10,86,03 | Ăn 87 Ninh Thuận |
25-06 | Quảng Nam: 41,44,29,72,45,96,70,27 Đắc Lắc: 76,47,38,64,28,95,75,20 | Trượt |
24-06 | Phú Yên: 62,29,33,41,81,63,79,14 Thừa Thiên Huế: 02,77,48,66,26,94,30,69 | Ăn 79 Phú Yên Ăn 94 Thừa Thiên Huế |
23-06 | Thừa Thiên Huế: 37,25,73,07,26,65,48,00 Kon Tum: 84,44,03,10,71,99,95,24 Khánh Hòa: 78,57,15,99,50,23,04,72 | Ăn 65 Thừa Thiên Huế Ăn 71 Kon Tum Ăn 15 Khánh Hòa |
22-06 | Đắc Nông: 34,29,23,89,48,16,18,69 Quảng Ngãi: 12,35,58,60,56,71,18,10 Đà Nẵng: 82,75,96,24,95,70,51,79 | Ăn 79 Đà Nẵng |
21-06 | Ninh Thuận: 07,83,49,55,87,47,54,20 Gia Lai: 78,09,58,06,23,47,22,28 | Ăn 54 Ninh Thuận Ăn 58 Gia Lai |
20-06 | Quảng Bình: 39,72,32,69,33,90,76,61 Quảng Trị: 43,33,65,35,27,18,16,34 Bình Định: 07,37,23,44,73,69,78,87 | Ăn 33 Quảng Bình |
19-06 | Khánh Hòa: 97,40,98,64,83,47,84,07 Đà Nẵng: 90,07,10,84,17,27,82,73 | Ăn 40 Khánh Hòa Ăn 90 Đà Nẵng |
18-06 | Quảng Nam: 31,53,75,10,00,18,96,17 Đắc Lắc: 94,75,07,17,80,05,85,28 | Trượt |
17-06 | Phú Yên: 09,21,01,04,14,40,94,35 Thừa Thiên Huế: 03,77,95,75,40,28,13,27 | Ăn 27 Thừa Thiên Huế |
16-06 | Khánh Hòa: 61,19,84,75,58,34,87,62 Kon Tum: 11,39,29,71,85,07,61,22 Thừa Thiên Huế: 33,93,50,39,01,65,05,45 | Ăn 07 Kon Tum Ăn 93 Thừa Thiên Huế |
15-06 | Đắc Nông: 15,26,43,76,73,90,84,96 Quảng Ngãi: 95,47,65,77,00,89,99,12 Đà Nẵng: 81,53,71,38,94,56,24,08 | Ăn 15 Đắc Nông Ăn 08 Đà Nẵng |
14-06 | Ninh Thuận: 13,99,50,60,42,86,19,10 Gia Lai: 33,18,65,18,59,74,16,63 | Ăn 18 Gia Lai |
13-06 | Quảng Trị: 16,33,48,04,82,10,11,58 Quảng Bình: 92,87,02,56,22,15,27,62 Bình Định: 23,37,56,84,52,39,28,31 | Ăn 27 Quảng Bình Ăn 31 Bình Định |