Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
01-11
01-11Gia Lai: 412,616,909,691,424,857,623,458,663,333
Ninh Thuận: 009,347,293,728,744,172,363,783,057,769
Trượt
31-10Bình Định: 637,619,439,873,227,246,162,972,029,104
Quảng Trị: 689,562,350,368,004,466,456,447,093,970
Quảng Bình: 007,524,445,802,473,026,873,632,724,787
Trúng 350 Quảng Trị
Trúng 802 Quảng Bình
30-10Đà Nẵng: 949,459,203,644,404,204,261,640,142,596
Khánh Hòa: 671,048,681,358,780,148,259,968,942,672
Trượt
29-10Đắc Lắc: 077,603,172,332,775,324,969,671,536,259
Quảng Nam: 969,843,761,006,863,872,566,413,103,183
Trượt
28-10Thừa Thiên Huế: 222,231,120,763,500,002,376,902,197,135
Phú Yên: 796,199,860,536,596,554,731,174,161,591
Trúng 199 Phú Yên
27-10Thừa Thiên Huế: 869,655,124,494,621,462,517,476,058,443
Kon Tum: 391,386,864,875,744,752,782,456,378,068
Khánh Hòa: 200,928,262,204,429,809,997,136,696,834
Trúng 494 Thừa Thiên Huế
26-10Đà Nẵng: 687,743,666,277,430,371,729,511,051,934
Quảng Ngãi: 982,499,476,607,896,063,834,555,734,066
Đắc Nông: 212,902,351,838,036,542,914,612,390,152
Trúng 476 Quảng Ngãi
25-10Gia Lai: 444,250,690,351,405,392,811,660,488,353
Ninh Thuận: 281,159,022,687,891,884,568,651,752,661
Trượt
24-10Bình Định: 690,433,758,291,577,931,304,939,410,560
Quảng Trị: 611,287,758,143,113,583,808,433,478,383
Quảng Bình: 943,249,907,111,395,708,647,170,091,573
Trượt
23-10Đà Nẵng: 354,773,749,619,703,393,948,827,900,745
Khánh Hòa: 618,899,640,881,507,586,816,825,482,092
Trúng 773 Đà Nẵng
22-10Đắc Lắc: 330,618,116,497,450,390,054,577,347,050
Quảng Nam: 028,204,025,213,304,665,736,614,863,777
Trượt
21-10Thừa Thiên Huế: 485,767,714,501,323,637,409,725,494,788
Phú Yên: 260,977,232,106,374,395,597,367,704,896
Trượt
20-10Thừa Thiên Huế: 175,094,366,394,902,045,448,167,857,006
Kon Tum: 734,256,617,257,904,673,473,205,850,120
Khánh Hòa: 771,402,071,127,304,366,766,710,233,389
Trúng 766 Khánh Hòa
19-10Đà Nẵng: 740,935,952,190,288,644,652,283,771,470
Quảng Ngãi: 575,287,341,056,531,409,690,262,700,602
Đắc Nông: 468,816,316,843,632,225,811,946,990,996
Trúng 602 Quảng Ngãi
Trúng 811 Đắc Nông
18-10Gia Lai: 015,861,321,593,067,150,700,512,113,008
Ninh Thuận: 641,826,070,068,996,416,372,312,574,680
Trượt
17-10Bình Định: 261,336,775,332,284,301,071,831,125,778
Quảng Trị: 833,255,546,434,798,968,505,476,791,261
Quảng Bình: 168,956,683,224,805,317,415,769,750,573
Trúng 791 Quảng Trị
16-10Đà Nẵng: 421,163,731,675,325,276,913,033,356,589
Khánh Hòa: 496,087,270,951,339,780,035,237,144,746
Trúng 496 Khánh Hòa
15-10Đắc Lắc: 447,783,830,251,961,248,264,318,412,455
Quảng Nam: 244,294,799,051,562,813,124,006,324,928
Trượt
14-10Thừa Thiên Huế: 770,888,041,592,051,596,710,746,575,061
Phú Yên: 488,370,974,373,527,259,240,114,365,199
Trượt
13-10Thừa Thiên Huế: 931,099,238,146,356,286,557,446,280,755
Kon Tum: 518,106,375,164,004,868,425,771,338,629
Khánh Hòa: 615,828,420,904,230,856,253,031,609,845
Trượt
12-10Đà Nẵng: 578,702,621,531,651,517,727,270,901,855
Quảng Ngãi: 879,754,718,292,553,496,690,573,318,961
Đắc Nông: 501,781,315,741,466,123,137,335,469,318
Trúng 517 Đà Nẵng
11-10Gia Lai: 972,425,549,059,841,678,100,784,246,869
Ninh Thuận: 250,781,553,222,828,448,898,970,154,155
Trượt
10-10Bình Định: 364,810,607,316,493,271,855,970,321,348
Quảng Trị: 412,998,820,235,696,672,113,608,666,428
Quảng Bình: 512,853,367,477,884,985,521,288,276,489
Trúng 316 Bình Định
09-10Đà Nẵng: 973,796,421,206,957,717,589,682,397,347
Khánh Hòa: 944,937,626,315,181,102,003,509,341,782
Trượt
08-10Đắc Lắc: 772,580,956,553,218,611,325,532,050,953
Quảng Nam: 501,413,484,243,889,549,364,736,560,902
Trượt
07-10Thừa Thiên Huế: 457,613,256,412,779,229,364,454,732,203
Phú Yên: 834,209,972,992,355,987,259,721,093,234
Trúng 412 Thừa Thiên Huế
06-10Thừa Thiên Huế: 996,087,293,803,449,616,694,863,939,746
Kon Tum: 920,499,196,400,770,338,664,002,701,824
Khánh Hòa: 854,134,173,369,091,399,086,978,861,729
Trúng 694 Thừa Thiên Huế
Trúng 400 Kon Tum
05-10Đà Nẵng: 745,707,417,873,132,560,987,461,995,214
Quảng Ngãi: 089,230,023,311,663,354,901,112,082,277
Đắc Nông: 725,604,628,698,357,817,494,678,366,740
Trượt
04-10Gia Lai: 707,372,236,733,835,910,638,668,831,295
Ninh Thuận: 043,313,488,660,295,171,086,938,802,881
Trúng 733 Gia Lai
Trúng 295 Ninh Thuận
03-10Bình Định: 943,400,798,762,000,098,525,751,545,637
Quảng Trị: 745,027,941,839,626,103,376,354,587,853
Quảng Bình: 737,227,416,568,437,037,004,905,302,565
Trúng 568 Quảng Bình
02-10Đà Nẵng: 912,915,142,842,787,756,132,371,302,186
Khánh Hòa: 228,002,905,493,464,437,108,596,256,859
Trúng 108 Khánh Hòa
01-10Đắc Lắc: 130,329,133,282,415,880,468,138,496,460
Quảng Nam: 661,333,310,182,400,261,428,141,250,391
Trúng 333 Quảng Nam
30-09Thừa Thiên Huế: 964,478,014,300,434,973,082,741,922,720
Phú Yên: 937,220,915,254,664,171,568,045,578,235
Trượt
29-09Thừa Thiên Huế: 275,404,186,084,692,735,568,445,156,316
Kon Tum: 836,674,743,821,369,297,577,816,906,965
Khánh Hòa: 987,628,940,936,706,878,697,469,644,621
Trúng 940 Khánh Hòa
28-09Đà Nẵng: 142,094,125,371,006,939,491,420,789,608
Quảng Ngãi: 971,904,940,616,595,968,535,692,216,269
Đắc Nông: 235,935,404,131,132,091,542,601,986,213
Trúng 935 Đắc Nông
27-09Gia Lai: 872,313,790,649,148,911,707,948,302,937
Ninh Thuận: 104,282,635,350,116,212,616,060,791,396
Trượt
26-09Bình Định: 249,880,612,620,520,808,281,611,935,320
Quảng Trị: 691,371,420,787,859,362,730,421,748,010
Quảng Bình: 997,867,863,214,938,325,115,865,588,751
Trượt
25-09Đà Nẵng: 796,687,556,233,983,058,113,737,515,978
Khánh Hòa: 920,877,012,216,378,165,816,307,959,093
Trúng 983 Đà Nẵng
Trúng 093 Khánh Hòa
24-09Đắc Lắc: 222,952,068,882,342,102,133,847,945,900
Quảng Nam: 387,400,475,009,010,972,256,464,638,836
Trượt
23-09Thừa Thiên Huế: 406,119,954,699,830,881,278,790,826,248
Phú Yên: 241,964,872,356,812,512,621,852,078,094
Trúng 119 Thừa Thiên Huế
22-09Thừa Thiên Huế: 237,728,920,821,633,521,050,165,286,166
Kon Tum: 023,334,518,018,210,107,254,696,510,852
Khánh Hòa: 455,559,909,984,898,415,608,161,700,959
Trượt
21-09Đà Nẵng: 257,193,337,475,486,744,775,678,036,069
Quảng Ngãi: 596,315,755,725,818,120,436,414,051,602
Đắc Nông: 373,757,540,200,820,611,901,795,176,392
Trượt
20-09Gia Lai: 503,326,755,665,120,065,264,425,954,762
Ninh Thuận: 869,315,854,571,398,949,685,549,733,665
Trượt