Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
21-04
20-04Khánh Hòa: 585,241,936,642,270,928,021,049,336,888
Kon Tum: 453,691,132,985,349,642,470,458,667,479
Thừa Thiên Huế: 218,035,150,740,123,210,525,819,727,631
Trúng 049 Khánh Hòa
Trúng 035 Thừa Thiên Huế
19-04Đắc Nông: 708,529,742,182,052,745,921,738,794,543
Quảng Ngãi: 382,423,976,002,201,329,365,918,162,333
Đà Nẵng: 916,373,079,871,137,872,651,809,627,099
Trúng 002 Quảng Ngãi
Trúng 872 Đà Nẵng
18-04Ninh Thuận: 368,953,577,308,006,451,402,085,955,755
Gia Lai: 111,844,235,463,197,317,297,647,994,580
Trượt
17-04Quảng Bình: 025,167,352,379,239,773,387,275,568,357
Bình Định: 299,406,347,602,140,150,855,206,820,221
Quảng Trị: 201,990,008,027,452,744,420,136,145,603
Trúng 603 Quảng Trị
16-04Khánh Hòa: 000,679,623,852,116,195,928,172,218,114
Đà Nẵng: 677,144,494,498,949,810,323,787,817,485
Trúng 623 Khánh Hòa
15-04Quảng Nam: 633,869,607,926,864,840,377,913,280,428
Đắc Lắc: 190,772,539,650,334,164,067,231,756,103
Trúng 864 Quảng Nam
Trúng 231 Đắc Lắc
14-04Phú Yên: 843,184,311,599,845,388,900,944,185,577
Thừa Thiên Huế: 690,748,570,932,901,824,980,673,691,925
Trúng 388 Phú Yên
Trúng 690 Thừa Thiên Huế
13-04Khánh Hòa: 163,925,588,697,704,450,388,806,673,230
Thừa Thiên Huế: 709,734,822,731,628,627,643,458,338,055
Kon Tum: 119,986,237,235,805,931,673,192,013,125
Trượt
12-04Đắc Nông: 853,312,682,811,724,981,269,908,257,179
Quảng Ngãi: 872,435,752,205,261,248,689,691,247,962
Đà Nẵng: 205,271,660,731,886,252,097,831,229,836
Trúng 811 Đắc Nông
Trúng 248 Quảng Ngãi
Trúng 097 Đà Nẵng
11-04Ninh Thuận: 168,214,989,303,065,582,301,372,637,289
Gia Lai: 908,108,539,361,322,486,926,529,561,965
Trượt
10-04Quảng Bình: 431,986,997,028,751,104,594,604,527,763
Quảng Trị: 827,938,327,250,919,699,284,169,186,141
Bình Định: 413,477,256,452,846,529,691,498,560,181
Trượt
09-04Khánh Hòa: 235,933,537,171,705,498,527,895,522,062
Đà Nẵng: 217,113,718,835,577,938,786,657,564,334
Trượt
08-04Quảng Nam: 747,021,115,835,980,964,425,869,637,014
Đắc Lắc: 809,540,614,398,403,415,467,478,337,991
Trượt
07-04Phú Yên: 519,533,093,545,371,432,293,891,680,077
Thừa Thiên Huế: 701,723,414,081,764,216,857,613,400,458
Trúng 371 Phú Yên
Trúng 458 Thừa Thiên Huế
06-04Khánh Hòa: 164,006,889,032,329,804,289,898,499,782
Kon Tum: 043,433,407,293,862,005,138,238,932,829
Thừa Thiên Huế: 016,978,457,235,548,193,899,352,611,237
Trúng 289 Khánh Hòa
05-04Đắc Nông: 803,940,771,608,918,713,449,790,416,238
Quảng Ngãi: 383,034,909,384,032,261,504,506,805,224
Đà Nẵng: 268,214,366,807,685,902,049,562,696,020
Trúng 803 Đắc Nông
Trúng 261 Quảng Ngãi
Trúng 268 Đà Nẵng
04-04Ninh Thuận: 200,889,634,071,432,502,801,609,444,142
Gia Lai: 544,869,604,263,337,174,773,099,663,213
Trượt
03-04Quảng Trị: 729,773,281,042,345,451,921,365,807,377
Bình Định: 425,816,124,977,820,272,043,342,093,115
Quảng Bình: 855,840,625,183,092,313,734,894,903,453
Trúng 816 Bình Định
02-04Khánh Hòa: 977,933,073,202,472,857,435,881,721,330
Đà Nẵng: 810,145,214,741,157,082,707,442,745,318
Trúng 202 Khánh Hòa
01-04Quảng Nam: 523,854,188,291,768,434,423,895,808,603
Đắc Lắc: 341,823,227,826,106,217,357,629,369,191
Trúng 808 Quảng Nam
Trúng 227 Đắc Lắc
31-03Phú Yên: 473,386,602,812,449,476,106,027,607,096
Thừa Thiên Huế: 522,846,609,618,992,905,095,515,597,417
Trúng 609 Thừa Thiên Huế
30-03Kon Tum: 909,361,939,160,714,586,039,882,127,376
Thừa Thiên Huế: 035,332,033,717,087,772,619,021,159,522
Khánh Hòa: 213,859,020,699,550,001,998,641,376,608
Trúng 909 Kon Tum
Trúng 641 Khánh Hòa
29-03Đắc Nông: 933,799,287,328,148,022,640,650,510,342
Quảng Ngãi: 940,513,386,918,572,202,094,591,178,923
Đà Nẵng: 902,414,190,692,566,023,765,318,294,257
Trúng 510 Đắc Nông
Trúng 202 Quảng Ngãi
Trúng 257 Đà Nẵng
28-03Ninh Thuận: 812,507,150,835,359,424,635,735,074,985
Gia Lai: 253,978,749,466,157,989,950,345,002,025
Trúng 359 Ninh Thuận
Trúng 253 Gia Lai
27-03Bình Định: 030,609,679,538,973,862,378,103,201,500
Quảng Trị: 679,060,367,061,031,605,100,024,401,162
Quảng Bình: 890,301,633,123,703,222,898,717,211,475
Trúng 024 Quảng Trị
26-03Khánh Hòa: 941,822,900,986,334,922,537,912,664,091
Đà Nẵng: 975,289,446,238,916,490,976,822,835,288
Trúng 941 Khánh Hòa
25-03Quảng Nam: 259,351,621,175,736,569,574,682,461,658
Đắc Lắc: 293,372,076,011,058,836,185,182,016,603
Trúng 461 Quảng Nam
Trúng 372 Đắc Lắc
24-03Phú Yên: 930,761,785,732,988,925,861,979,906,102
Thừa Thiên Huế: 586,708,053,807,199,492,976,986,746,693
Trúng 708 Thừa Thiên Huế
23-03Thừa Thiên Huế: 910,215,169,497,338,602,563,061,168,707
Khánh Hòa: 749,731,926,240,641,473,077,847,915,189
Kon Tum: 697,055,264,447,920,843,513,839,028,613
Trúng 338 Thừa Thiên Huế
Trúng 513 Kon Tum