Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 900,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel

Ngày Dự Đoán Kết Quả
27-09-23
27-09-23Đà Nẵng: 398,919,709,851,237,013,239,236,875,595,
Khánh Hòa: 379,526,085,140,873,689,113,694,014,051
Trượt
26-09-23Đắc Lắc: 321,080,457,203,375,084,702,301,894,032,
Quảng Nam: 764,380,238,716,994,161,278,685,187,082
Trượt
25-09-23TT Huế: 109,010,707,326,114,875,210,548,124,245,
Phú Yên: 336,910,444,187,074,334,248,330,161,362
Phú Yên: Trúng
24-09-23TT Huế: 232,275,340,937,776,804,638,790,691,339,
Kon Tum: 314,584,079,422,913,917,161,030,449,878,
Khánh Hòa: 239,551,555,777,324,814,785,762,491,707
TT Huế: Win,
Kon Tum: Ăn
23-09-23Đà Nẵng: 584,486,473,022,438,025,232,132,009,830,
Quảng Ngãi: 753,504,512,725,408,757,913,826,471,700,
Đắc Nông: 229,335,603,146,752,461,989,780,821,970
Quảng Ngãi: Ăn
22-09-23Gia Lai: 412,149,844,475,133,351,280,100,609,325,
Ninh Thuận: 695,301,937,601,308,804,554,448,366,400
Gia Lai: Ăn
21-09-23Bình Định: 610,304,408,995,342,096,420,510,963,555,
Quảng Trị: 183,618,980,563,868,150,177,796,950,342,
Quảng Bình: 214,808,443,373,468,410,840,417,430,470
Quảng Bình: Trúng
20-09-23Đà Nẵng: 913,985,346,186,337,472,030,312,120,575,
Khánh Hòa: 925,534,885,923,651,743,919,165,882,513
Trượt
19-09-23Đắc Lắc: 913,124,006,500,389,619,087,331,965,371,
Quảng Nam: 593,463,456,354,949,191,643,216,505,900
Đắc Lắc: Win,
Quảng Nam: Trúng
18-09-23TT Huế: 790,733,784,922,620,496,110,324,311,854,
Phú Yên: 222,515,844,416,185,168,934,867,969,891
Phú Yên: Win
17-09-23TT Huế: 978,318,635,706,591,817,074,750,831,081,
Kon Tum: 349,975,151,340,262,674,847,924,669,323,
Khánh Hòa: 968,774,098,805,081,700,202,022,910,446
Kon Tum: Trúng
16-09-23Đà Nẵng: 605,891,313,433,687,203,980,966,622,909,
Quảng Ngãi: 786,456,528,003,830,288,902,024,988,205,
Đắc Nông: 094,374,958,640,611,555,245,957,933,810
Quảng Ngãi: Win,
Đắc Nông: Ăn
15-09-23Gia Lai: 189,471,441,167,633,032,357,519,742,412,
Ninh Thuận: 643,332,094,189,624,381,572,293,009,620
Gia Lai: Trúng
14-09-23Bình Định: 781,170,352,537,632,557,725,899,667,304,
Quảng Trị: 605,465,017,731,168,751,094,893,534,182,
Quảng Bình: 948,413,776,400,995,537,766,579,890,625
Bình Định: Ăn,
Quảng Trị: Trúng,
Quảng Bình: Ăn
13-09-23Đà Nẵng: 248,783,266,893,787,794,294,658,228,025,
Khánh Hòa: 051,355,897,042,725,388,864,310,489,149
Đà Nẵng: Trúng
12-09-23Đắc Lắc: 267,469,686,732,944,163,222,481,135,210,
Quảng Nam: 052,363,317,762,616,205,728,018,036,216
Quảng Nam: Trúng
11-09-23TT Huế: 486,178,664,584,137,376,733,959,778,039,
Phú Yên: 857,021,541,989,457,642,326,517,553,776
Phú Yên: Trúng
10-09-23TT Huế: 660,974,149,328,572,107,096,408,934,678,
Kon Tum: 635,522,477,215,330,224,402,060,924,760,
Khánh Hòa: 996,195,654,919,503,755,348,108,044,910
Trượt
09-09-23Đà Nẵng: 104,266,316,811,780,968,317,767,183,329,
Quảng Ngãi: 436,615,111,886,952,871,791,947,455,648,
Đắc Nông: 475,145,821,522,435,224,614,449,591,207
Đắc Nông: Win
08-09-23Gia Lai: 075,426,758,534,665,559,064,058,451,201,
Ninh Thuận: 165,618,588,635,150,965,063,866,202,842
Trượt
07-09-23Bình Định: 366,850,944,079,140,024,635,690,315,625,
Quảng Trị: 392,833,672,763,303,441,031,222,878,429,
Quảng Bình: 320,903,414,081,311,523,105,727,376,097
Quảng Trị: Ăn,
Quảng Bình: Ăn
06-09-23Đà Nẵng: 130,053,797,303,021,476,676,355,209,769,
Khánh Hòa: 420,181,231,476,971,159,120,052,859,927
Đà Nẵng: Ăn
05-09-23Đắc Lắc: 432,060,836,460,595,245,029,253,576,790,
Quảng Nam: 937,699,152,086,578,854,046,067,485,750
Đắc Lắc: Win
04-09-23TT Huế: 608,963,600,690,327,117,030,990,619,956,
Phú Yên: 711,555,091,616,276,084,556,552,354,571
Phú Yên: Ăn
03-09-23TT Huế: 698,194,291,440,295,549,943,947,838,634,
Kon Tum: 222,960,521,909,256,090,267,204,332,344,
Khánh Hòa: 506,761,848,463,464,795,966,748,604,327
Kon Tum: Ăn
02-09-23Đà Nẵng: 432,835,035,660,490,124,278,758,819,288,
Quảng Ngãi: 068,223,815,716,858,755,707,739,671,040,
Đắc Nông: 764,969,549,690,396,601,114,606,484,517
Đà Nẵng: Trúng
01-09-23Gia Lai: 519,073,229,528,744,687,371,791,541,279,
Ninh Thuận: 074,147,589,326,132,895,336,805,210,167
Gia Lai: Trúng,
Ninh Thuận: Trúng
31-08-23Bình Định: 459,783,477,181,439,771,586,476,635,806,
Quảng Trị: 421,926,529,415,940,534,969,595,240,683,
Quảng Bình: 374,343,475,096,766,024,063,599,776,419
Bình Định: Trúng,
Quảng Trị: Win,
Quảng Bình: Win
30-08-23Đà Nẵng: 348,630,119,676,246,885,054,902,993,760,
Khánh Hòa: 237,938,579,167,459,599,004,014,919,535
Trượt
29-08-23Đắc Lắc: 006,047,339,342,187,623,701,271,958,874,
Quảng Nam: 068,604,221,024,688,991,222,098,875,089
Đắc Lắc: Trúng
28-08-23TT Huế: 037,531,191,768,942,373,704,825,222,389,
Phú Yên: 697,845,255,402,174,857,627,429,750,866
TT Huế: Win
27-08-23TT Huế: 996,201,430,825,982,055,403,733,808,717,
Kon Tum: 788,134,290,432,120,338,846,472,633,656,
Khánh Hòa: 526,340,170,590,807,180,383,138,763,772
Kon Tum: Ăn
26-08-23Đà Nẵng: 346,988,285,099,270,912,404,516,530,719,
Quảng Ngãi: 882,426,642,997,437,930,551,447,263,452,
Đắc Nông: 136,053,239,452,793,867,510,540,333,646
Đà Nẵng: Win,
Quảng Ngãi: Ăn,
Đắc Nông: Trúng
25-08-23Gia Lai: 349,453,902,028,974,267,627,364,182,589,
Ninh Thuận: 913,711,703,663,205,556,675,904,615,235
Gia Lai: Win,
Ninh Thuận: Ăn
24-08-23Bình Định: 957,724,612,710,419,553,662,972,345,210,
Quảng Trị: 495,500,668,600,987,160,455,712,527,304,
Quảng Bình: 682,907,975,642,058,602,106,217,462,462
Bình Định: Trúng,
Quảng Trị: Win
23-08-23Đà Nẵng: 196,233,359,087,406,083,177,858,629,088,
Khánh Hòa: 877,652,245,477,077,845,895,418,219,553
Khánh Hòa: Win
22-08-23Đắc Lắc: 461,936,427,157,998,648,529,402,082,024,
Quảng Nam: 449,059,192,640,347,904,974,700,084,505
Trượt
21-08-23TT Huế: 912,687,124,287,085,029,767,638,836,945,
Phú Yên: 515,557,099,699,491,637,114,493,456,223
TT Huế: Trúng,
Phú Yên: Win
20-08-23TT Huế: 548,889,865,523,884,857,938,121,283,270,
Kon Tum: 096,674,646,160,081,450,010,137,435,910,
Khánh Hòa: 926,669,344,010,932,083,436,359,374,762
Kon Tum: Trúng,
Khánh Hòa: Win
19-08-23Đà Nẵng: 852,481,097,122,666,791,289,603,835,914,
Quảng Ngãi: 066,500,573,851,618,220,259,982,417,062,
Đắc Nông: 253,845,753,801,750,695,974,991,063,770
Đà Nẵng: Trúng,
Đắc Nông: Win
18-08-23Gia Lai: 916,846,875,552,387,815,342,013,434,488,
Ninh Thuận: 084,003,066,992,731,658,781,887,224,614
Gia Lai: Trúng,
Ninh Thuận: Ăn
17-08-23Bình Định: 825,084,747,012,956,691,405,759,464,510,
Quảng Trị: 090,783,601,019,921,087,336,459,449,901,
Quảng Bình: 628,110,685,766,950,886,484,259,854,173
Quảng Trị: Ăn
16-08-23Đà Nẵng: 502,425,634,101,567,164,789,339,491,972,
Khánh Hòa: 304,257,089,743,347,140,150,688,766,988
Đà Nẵng: Ăn,
Khánh Hòa: Win
15-08-23Đắc Lắc: 884,122,527,033,314,024,414,570,278,144,
Quảng Nam: 619,383,874,785,025,231,167,721,865,892
Đắc Lắc: Win
14-08-23TT Huế: 040,349,897,655,609,605,253,082,213,346,
Phú Yên: 273,641,460,304,639,069,124,150,072,900
Phú Yên: Trúng
13-08-23TT Huế: 481,110,685,156,497,746,439,294,594,381,
Kon Tum: 976,647,147,803,044,614,655,900,500,179,
Khánh Hòa: 156,792,386,197,874,306,116,108,974,451
TT Huế: Trúng
12-08-23Đà Nẵng: 555,523,213,077,712,536,801,054,672,410,
Quảng Ngãi: 991,170,330,094,195,521,859,264,477,484,
Đắc Nông: 152,509,006,167,654,605,945,487,061,454
Đà Nẵng: Trúng,
Quảng Ngãi: Win,
Đắc Nông: Win