Table of Contents
Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất
➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.
➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới
➨ Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
25-04 | ||
25-04 | Quảng Bình: 902,926,307,579,751,081,948,056,213,760 Quảng Trị: 124,114,225,374,364,428,019,293,861,093 Bình Định: 799,227,349,230,291,963,689,548,333,062 | Trượt |
24-04 | Khánh Hòa: 421,597,107,937,143,749,708,141,862,938 Đà Nẵng: 069,103,733,359,707,868,828,633,660,931 | Trúng 862 Khánh Hòa |
23-04 | Quảng Nam: 404,665,003,877,742,835,357,636,241,466 Đắc Lắc: 692,973,646,677,416,488,492,635,404,122 | Trượt |
22-04 | Phú Yên: 449,106,041,577,360,161,983,149,644,641 Thừa Thiên Huế: 217,244,856,156,612,090,794,004,687,033 | Trúng 149 Phú Yên Trúng 244 Thừa Thiên Huế |
21-04 | Khánh Hòa: 510,579,814,577,427,329,922,432,952,113 Kon Tum: 519,963,852,300,889,964,969,912,768,059 Thừa Thiên Huế: 609,050,353,507,499,574,359,742,439,831 | Trượt |
20-04 | Đắc Nông: 245,484,514,552,868,528,849,010,023,362 Đà Nẵng: 880,278,029,416,060,551,256,173,717,766 Quảng Ngãi: 305,928,672,577,271,832,751,733,171,445 | Trúng 010 Đắc Nông Trúng 256 Đà Nẵng Trúng 733 Quảng Ngãi |
19-04 | Ninh Thuận: 862,917,836,914,710,062,110,738,269,262 Gia Lai: 132,958,991,291,321,105,155,932,481,359 | Trúng 269 Ninh Thuận Trúng 991 Gia Lai |
18-04 | Quảng Bình: 923,454,556,243,669,658,243,436,309,265 Quảng Trị: 302,867,000,969,803,034,017,938,159,654 Bình Định: 814,827,686,414,348,990,704,009,108,625 | Trúng 654 Quảng Trị |
17-04 | Khánh Hòa: 720,369,359,520,785,299,045,534,310,883 Đà Nẵng: 610,767,499,674,946,432,224,420,951,976 | Trúng 534 Khánh Hòa Trúng 224 Đà Nẵng |
16-04 | Quảng Nam: 698,653,012,161,291,950,800,017,808,235 Đắc Lắc: 553,674,264,427,593,799,808,031,483,580 | Trượt |
15-04 | Phú Yên: 878,405,341,883,423,774,909,332,890,757 Thừa Thiên Huế: 662,240,383,622,505,137,233,270,478,205 | Trượt |
14-04 | Khánh Hòa: 095,762,298,977,105,604,720,411,211,384 Kon Tum: 156,022,856,228,553,369,012,554,696,386 Thừa Thiên Huế: 043,163,146,125,215,801,983,338,813,827 | Trúng 105 Khánh Hòa Trúng 022 Kon Tum |
13-04 | Đắc Nông: 842,326,733,170,114,288,367,018,773,578 Quảng Ngãi: 572,283,287,289,385,858,427,567,510,007 Đà Nẵng: 641,891,324,273,507,559,479,598,443,022 | Trúng 891 Đà Nẵng |
12-04 | Ninh Thuận: 194,502,715,484,518,011,499,825,160,309 Gia Lai: 023,440,485,652,297,102,543,900,298,966 | Trượt |
11-04 | Quảng Bình: 525,756,504,102,786,372,776,242,530,961 Quảng Trị: 666,305,338,649,815,067,484,423,478,265 Bình Định: 781,346,854,286,448,391,026,210,160,916 | Trúng 781 Bình Định |
10-04 | Khánh Hòa: 569,220,394,633,130,458,609,643,714,497 Đà Nẵng: 462,050,347,837,761,499,789,227,726,119 | Trúng 714 Khánh Hòa |
09-04 | Quảng Nam: 936,591,991,685,068,205,823,110,410,381 Đắc Lắc: 659,242,536,225,558,574,965,117,470,774 | Trượt |
08-04 | Phú Yên: 874,011,321,415,917,123,197,371,151,172 Thừa Thiên Huế: 587,616,481,615,281,772,165,743,143,881 | Trúng 772 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Khánh Hòa: 588,697,341,071,545,859,407,605,347,852 Kon Tum: 701,960,759,317,870,382,967,356,083,321 Thừa Thiên Huế: 396,824,853,349,098,314,771,384,320,560 | Trúng 853 Thừa Thiên Huế |
06-04 | Đắc Nông: 107,284,618,516,501,561,005,057,637,682 Quảng Ngãi: 756,490,922,225,442,707,419,608,295,294 Đà Nẵng: 415,195,905,075,890,630,113,316,245,161 | Trúng 316 Đà Nẵng |
05-04 | Ninh Thuận: 803,074,463,107,141,363,890,572,586,519 Gia Lai: 621,311,231,756,126,098,449,305,090,919 | Trượt |
04-04 | Quảng Bình: 084,140,389,218,780,392,853,816,883,652 Quảng Trị: 782,111,272,938,588,010,530,935,007,351 Bình Định: 850,017,847,828,605,541,020,188,515,551 | Trúng Quảng Trị |
03-04 | Khánh Hòa: 069,927,832,212,948,376,529,514,716,618 Đà Nẵng: 906,816,611,620,545,804,390,614,925,268 | Trúng 716 Khánh Hòa |
02-04 | Quảng Nam: 853,608,291,872,147,786,654,203,503,450 Đắc Lắc: 993,031,957,416,193,336,988,821,138,756 | Trúng 147 Quảng Nam |
01-04 | Phú Yên: 143,616,276,824,727,844,909,984,763,938 Thừa Thiên Huế: 252,442,490,392,440,606,634,298,430,077 | Trượt |
31-03 | Kon Tum: 114,119,869,086,240,907,961,156,724,849 Thừa Thiên Huế: 001,542,179,936,980,456,795,547,069,615 Khánh Hòa: 756,815,692,967,280,367,450,912,843,493 | Trúng 156 Kon Tum Trúng 815 Khánh Hòa |
30-03 | Đắc Nông: 073,507,559,346,642,827,435,117,095,669 Quảng Ngãi: 814,607,746,117,483,395,806,357,480,188 Đà Nẵng: 671,335,390,077,785,617,643,351,302,105 | Trượt |
29-03 | Ninh Thuận: 774,138,861,512,267,458,292,889,645,860 Gia Lai: 417,670,645,321,822,133,475,450,837,892 | Trượt |
28-03 | Quảng Bình: 413,664,553,800,700,903,931,211,143,750 Quảng Trị: 922,149,172,209,334,808,876,196,167,430 Bình Định: 531,601,974,766,162,020,679,688,737,683 | Trúng 167 Quảng Trị Trúng 683 Bình Định |
27-03 | Khánh Hòa: 708,200,889,927,943,284,075,146,744,010 Đà Nẵng: 346,386,984,697,805,154,540,699,954,722 | Trúng 722 Đà Nẵng |
26-03 | Đắc Lắc: 765,262,165,166,793,206,933,188,261,990 Quảng Nam: 035,090,151,570,940,839,851,782,855,832 | Trúng 151 Quảng Nam |
25-03 | Phú Yên: 501,477,256,017,945,963,047,501,901,688 Thừa Thiên Huế: 360,811,790,438,635,353,474,016,862,709 | Trúng 501 Phú Yên Trúng 438 Thừa Thiên Huế |
24-03 | Khánh Hòa: 415,991,694,898,554,225,706,345,803,165 Kon Tum: 697,062,189,965,288,915,989,946,510,753 Thừa Thiên Huế: 947,989,053,904,923,235,809,131,849,724 | Trúng 694 Khánh Hòa |
23-03 | Đắc Nông: 972,185,811,004,160,120,417,105,072,743 Quảng Ngãi: 027,863,911,291,099,888,352,517,298,647 Đà Nẵng: 352,575,308,369,223,814,841,041,182,419 | Trúng 911 Quảng Ngãi |
22-03 | Ninh Thuận: 426,371,077,139,479,947,295,303,738,959 Gia Lai: 528,651,923,258,005,616,310,642,489,528 | Trúng 528 Gia Lai |
21-03 | Quảng Bình: 108,411,454,603,209,720,883,143,683,238 Bình Định: 577,549,587,886,981,107,379,418,820,902 Quảng Trị: 031,318,905,961,068,762,953,514,821,777 | Trúng 454 Quảng Bình |
20-03 | Khánh Hòa: 883,172,307,505,816,578,246,944,788,680 Đà Nẵng: 410,069,341,199,302,827,050,465,020,521 | Trúng Đà Nẵng |
19-03 | Quảng Nam: 762,460,160,074,489,796,296,872,479,503 Đắc Lắc: 915,746,024,215,348,783,832,136,329,018 | Trúng 503 Quảng Nam Trúng 329 Đắc Lắc |
18-03 | Phú Yên: 469,951,850,788,293,520,276,197,752,643 Thừa Thiên Huế: 872,292,705,654,867,896,996,443,284,307 | Trúng 850 Phú Yên Trúng 284 Thừa Thiên Huế |
17-03 | Khánh Hòa: 793,721,060,992,575,003,710,961,062,602 Kon Tum: 309,521,725,952,561,133,696,002,994,631 Thừa Thiên Huế: 934,809,417,866,850,896,675,130,378,772 | Trúng 602 Khánh Hòa Trúng 696 Kon Tum Trúng 130 Thừa Thiên Huế |
16-03 | Quảng Ngãi: 800,932,329,795,609,037,409,597,163,743 Đắc Nông: 395,114,878,201,904,162,597,723,455,453 Đà Nẵng: 062,899,086,828,209,820,515,753,327,386 | Trúng 597 Quảng Ngãi |