Dàn 8 Con Lô 3 Số siêu đẹp chưa từng có hôm nay. Cơ hội phát tài có một không hai. Đừng bỏ qua nếu không bạn sẽ phải hối hận đấy.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Chúng tôi làm việc với phương châm“UY TÍN NHẤT-VIP NHẤT”cho tất cả mọi người !!!
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải 8 Miền Trung
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
22-10 | ||
22-10 | Đắc Lắc: 847,892,474,142,194,754,995,614 Quảng Nam: 478,932,010,702,890,051,606,130 | Ăn 1/8 Đắc Lắc |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 323,168,751,613,035,493,710,719 Phú Yên: 302,539,719,006,965,541,995,501 | Trượt |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 973,614,170,193,519,160,184,593 Kon Tum: 687,607,231,691,253,811,350,789 Khánh Hòa: 493,856,553,239,743,677,972,466 | Trượt |
19-10 | Đà Nẵng: 504,924,191,407,437,876,866,761 Quảng Ngãi: 932,801,850,153,869,841,858,955 Đắc Nông: 277,438,709,023,097,942,301,528 | Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Quảng Ngãi Ăn 2/8 Đắc Nông |
18-10 | Gia Lai: 015,679,458,369,127,854,379,149 Ninh Thuận: 774,449,350,209,014,403,490,983 | Ăn 1/8 Gia Lai |
17-10 | Bình Định: 638,135,546,114,610,944,122,763 Quảng Trị: 592,914,696,909,125,708,791,213 Quảng Bình: 254,926,247,187,940,365,876,241 | Ăn 5/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Quảng Bình |
16-10 | Đà Nẵng: 852,006,729,037,311,245,002,411 Khánh Hòa: 668,335,708,481,755,266,516,858 | Trượt |
15-10 | Đắc Lắc: 508,852,522,666,647,984,035,538 Quảng Nam: 712,336,603,904,993,583,688,605 | Ăn 1/8 Đắc Lắc Ăn 1/8 Quảng Nam |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 146,631,383,991,724,824,863,217 Phú Yên: 777,220,839,664,463,765,609,661 | Ăn 1/8 Phú Yên |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 598,498,559,521,987,959,493,008 Kon Tum: 857,154,177,129,263,760,376,705 Khánh Hòa: 103,395,722,243,399,988,379,558 | Trượt |
12-10 | Đà Nẵng: 054,701,116,750,289,495,363,827 Quảng Ngãi: 782,941,262,118,257,803,703,784 Đắc Nông: 696,695,758,563,749,246,987,218 | Ăn 5/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 606,075,898,334,346,424,011,625 Ninh Thuận: 817,213,374,595,474,868,490,160 | Ăn 3/8 Ninh Thuận |
10-10 | Bình Định: 358,341,619,159,774,922,464,439 Quảng Trị: 661,457,632,662,418,870,348,074 Quảng Bình: 973,480,064,989,144,979,108,202 | Trượt |
09-10 | Đà Nẵng: 242,999,963,830,958,451,652,797 Khánh Hòa: 211,331,513,130,944,565,154,890 | Trượt |
08-10 | Đắc Lắc: 634,995,958,287,730,034,443,267 Quảng Nam: 152,403,056,519,803,387,730,391 | Trượt |
07-10 | Thừa Thiên Huế: 813,242,008,207,890,971,476,981 Phú Yên: 843,613,765,474,121,061,743,955 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
06-10 | Thừa Thiên Huế: 101,947,974,600,171,884,327,359 Kon Tum: 719,056,303,671,109,846,681,891 Khánh Hòa: 285,821,165,007,816,352,836,672 | Trượt |
05-10 | Đà Nẵng: 567,369,597,441,490,158,056,070 Quảng Ngãi: 090,187,768,844,556,722,817,640 Đắc Nông: 255,666,800,813,548,709,155,975 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
04-10 | Gia Lai: 314,413,049,187,702,742,493,384 Ninh Thuận: 037,160,708,245,510,215,716,635 | Trượt |
03-10 | Bình Định: 677,357,597,659,138,960,215,393 Quảng Trị: 668,225,639,142,092,214,172,219 Quảng Bình: 088,769,144,286,995,272,900,272 | Ăn 1/8 Bình Định |
02-10 | Đà Nẵng: 058,226,074,071,376,734,969,438 Khánh Hòa: 976,958,108,879,237,475,273,987 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
01-10 | Đắc Lắc: 087,002,702,704,600,414,735,910 Quảng Nam: 752,087,128,849,635,439,719,818 | Ăn 5/8 Đắc Lắc |
30-09 | Thừa Thiên Huế: 271,013,488,085,139,026,317,915 Phú Yên: 745,053,433,099,373,396,921,415 | Trượt |
29-09 | Thừa Thiên Huế: 258,469,083,732,615,142,056,980 Kon Tum: 047,010,304,342,006,879,865,756 Khánh Hòa: 645,551,467,428,200,088,115,239 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 2/8 Kon Tum Ăn 2/8 Khánh Hòa |
28-09 | Đà Nẵng: 617,173,629,389,720,697,759,506 Quảng Ngãi: 904,598,731,447,774,746,661,645 Đắc Nông: 057,460,645,053,278,575,169,715 | Ăn 5/8 Quảng Ngãi |
27-09 | Gia Lai: 110,624,581,426,833,742,355,669 Ninh Thuận: 197,958,999,966,158,642,582,556 | Ăn 4/8 Gia Lai |
26-09 | Bình Định: 112,167,697,905,936,347,545,727 Quảng Trị: 096,185,784,189,382,928,273,487 Quảng Bình: 957,325,028,316,834,048,389,665 | Ăn 1/8 Bình Định Ăn 2/8 Quảng Trị |
25-09 | Đà Nẵng: 701,533,661,868,498,286,677,718 Khánh Hòa: 152,084,296,183,732,190,240,454 | Trượt |
24-09 | Đắc Lắc: 264,648,322,697,236,731,786,522 Quảng Nam: 011,850,631,873,995,580,784,289 | Ăn 2/8 Quảng Nam |
23-09 | Thừa Thiên Huế: 176,729,535,672,910,622,980,898 Phú Yên: 388,910,147,864,473,923,573,701 | Trượt |
22-09 | Thừa Thiên Huế: 672,927,464,546,083,448,236,618 Kon Tum: 589,304,729,427,073,845,567,586 Khánh Hòa: 093,369,673,313,327,622,981,849 | Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |
21-09 | Đà Nẵng: 920,473,579,598,403,219,431,898 Quảng Ngãi: 283,363,989,118,990,340,490,924 Đắc Nông: 542,085,260,705,901,178,326,959 | Ăn 2/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Đắc Nông |
20-09 | Gia Lai: 329,127,447,367,576,636,876,462 Ninh Thuận: 026,542,980,027,672,337,857,583 | Ăn 1/8 Gia Lai |
19-09 | Bình Định: 800,176,494,171,767,708,093,046 Quảng Trị: 085,964,434,107,461,276,493,614 Quảng Bình: 646,217,309,380,162,930,986,969 | Ăn 5/8 Quảng Trị |
18-09 | Đà Nẵng: 004,910,008,762,051,157,594,546 Khánh Hòa: 636,736,635,782,739,015,507,828 | Ăn 5/8 Khánh Hòa |
17-09 | Đắc Lắc: 280,853,785,633,457,085,491,946 Quảng Nam: 425,957,381,059,632,457,417,872 | Trượt |
16-09 | Thừa Thiên Huế: 296,132,942,948,280,202,724,393 Phú Yên: 197,968,691,870,265,227,513,680 | Trượt |
15-09 | Thừa Thiên Huế: 530,015,642,050,854,371,151,299 Kon Tum: 246,863,788,971,750,157,536,000 Khánh Hòa: 894,040,999,458,635,180,419,675 | Ăn 1/8 Kon Tum |
14-09 | Đà Nẵng: 537,960,236,663,755,744,543,429 Quảng Ngãi: 193,699,500,777,919,234,363,047 Đắc Nông: 424,363,609,420,611,554,649,663 | Ăn 1/8 Đắc Nông |
13-09 | Gia Lai: 522,136,542,756,741,221,175,422 Ninh Thuận: 164,612,076,695,989,801,631,513 | Ăn 4/8 Gia Lai Ăn 2/8 Ninh Thuận |
12-09 | Bình Định: 661,577,269,482,167,981,636,953 Quảng Trị: 667,471,881,931,929,222,655,041 Quảng Bình: 524,766,168,037,533,882,892,328 | Ăn 5/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Quảng Bình |
11-09 | Đà Nẵng: 033,236,080,863,712,358,237,216 Khánh Hòa: 680,802,149,999,950,305,723,826 | Trượt |