Dàn 8 Con Lô 3 Số siêu đẹp chưa từng có hôm nay. Cơ hội phát tài có một không hai. Đừng bỏ qua nếu không bạn sẽ phải hối hận đấy.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Chúng tôi làm việc với phương châm“UY TÍN NHẤT-VIP NHẤT”cho tất cả mọi người !!!
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải 8 Miền Trung
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
17-04 | ||
17-04 | Đà Nẵng: 904,013,814,389,895,682,793,066 Khánh Hòa: 785,729,927,624,983,036,623,917 | Trượt |
16-04 | Đắc Lắc: 526,149,399,712,986,498,478,737 Quảng Nam: 794,114,697,531,770,693,380,612 | Ăn 5/8 Quảng Nam |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 564,143,911,282,855,213,037,518 Phú Yên: 086,496,167,607,148,005,729,168 | Trượt |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 191,503,014,933,407,895,291,690 Kon Tum: 618,695,568,122,310,622,324,713 Khánh Hòa: 097,072,460,599,689,917,473,365 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 4/8 Khánh Hòa |
13-04 | Đà Nẵng: 997,694,405,984,238,225,512,545 Quảng Ngãi: 470,204,606,140,065,066,793,758 Đắc Nông: 883,231,859,975,870,002,203,472 | Ăn 1/8 Đắc Nông |
12-04 | Gia Lai: 526,028,158,017,245,727,059,854 Ninh Thuận: 506,653,726,515,814,383,503,053 | Trượt |
11-04 | Bình Định: 508,092,073,498,047,472,359,997 Quảng Trị: 581,124,738,741,346,081,084,821 Quảng Bình: 923,722,794,371,665,385,994,103 | Trượt |
10-04 | Đà Nẵng: 612,160,035,224,467,223,251,646 Khánh Hòa: 568,858,405,063,714,462,696,427 | Ăn 2/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Khánh Hòa |
09-04 | Đắc Lắc: 241,025,633,415,076,067,845,662 Quảng Nam: 266,890,571,755,222,406,623,644 | Trượt |
08-04 | Thừa Thiên Huế: 761,478,995,946,020,904,408,636 Phú Yên: 675,203,231,242,922,053,896,637 | Ăn 5/8 Phú Yên |
07-04 | Thừa Thiên Huế: 702,413,734,725,873,001,220,355 Kon Tum: 406,005,022,073,396,874,038,882 Khánh Hòa: 129,766,067,968,445,211,522,708 | Ăn 1/8 Kon Tum |
06-04 | Đà Nẵng: 254,147,065,931,626,777,932,316 Quảng Ngãi: 839,082,697,370,816,108,039,626 Đắc Nông: 977,676,233,620,214,223,993,497 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
05-04 | Gia Lai: 920,001,134,843,731,349,682,204 Ninh Thuận: 258,247,987,335,650,810,883,557 | Ăn 1/8 Gia Lai |
04-04 | Bình Định: 939,660,195,409,006,383,707,871 Quảng Trị: 007,363,569,185,666,084,328,425 Quảng Bình: 913,799,811,054,429,044,024,768 | Ăn 5/8 Bình Định Ăn 4/8 Quảng Trị Ăn 5/8 Quảng Bình |
03-04 | Đà Nẵng: 926,578,159,356,929,030,876,417 Khánh Hòa: 636,600,573,512,467,751,053,498 | Trượt |
02-04 | Đắc Lắc: 743,857,339,310,842,977,004,191 Quảng Nam: 924,373,009,182,355,329,755,069 | Trượt |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 515,505,579,812,519,956,492,854 Phú Yên: 190,016,098,366,201,820,035,091 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 905,081,493,902,025,259,849,202 Kon Tum: 948,943,860,156,695,822,462,417 Khánh Hòa: 310,799,006,647,293,682,665,240 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 4/8 Khánh Hòa |
30-03 | Đà Nẵng: 062,467,282,418,186,963,119,492 Quảng Ngãi: 185,429,427,534,744,102,205,766 Đắc Nông: 051,040,424,217,041,076,430,159 | Trượt |
29-03 | Gia Lai: 919,688,394,246,023,816,174,052 Ninh Thuận: 511,580,384,070,227,209,429,850 | Ăn 1/8 Gia Lai Ăn 4/8 Ninh Thuận |
28-03 | Bình Định: 335,362,679,411,887,723,310,948 Quảng Trị: 680,621,019,429,120,792,719,130 Quảng Bình: 220,925,809,659,002,850,237,739 | Ăn 3/8 Bình Định |
27-03 | Đà Nẵng: 677,155,252,101,647,874,714,899 Khánh Hòa: 824,061,587,766,122,727,759,321 | Ăn 2/8 Đà Nẵng Ăn 5/8 Khánh Hòa |
26-03 | Đắc Lắc: 278,677,319,709,210,732,683,857 Quảng Nam: 071,566,806,949,950,063,837,236 | Trượt |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 532,939,243,724,864,531,320,134 Phú Yên: 522,146,154,582,982,905,454,055 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
24-03 | Thừa Thiên Huế: 606,461,818,873,208,290,441,515 Kon Tum: 522,447,823,892,697,526,774,466 Khánh Hòa: 012,240,188,576,547,993,922,407 | Ăn 4/8 Kon Tum |
23-03 | Đà Nẵng: 263,219,653,412,594,860,807,990 Quảng Ngãi: 558,818,612,940,588,338,056,491 Đắc Nông: 947,349,279,521,982,795,959,510 | Ăn 3/8 Đà Nẵng Ăn 5/8 Đắc Nông |
22-03 | Gia Lai: 558,769,914,725,293,053,899,337 Ninh Thuận: 263,753,164,314,330,165,454,024 | Ăn 4/8 Gia Lai |
21-03 | Bình Định: 483,850,745,275,676,452,007,674 Quảng Trị: 577,599,544,827,602,759,133,915 Quảng Bình: 209,266,785,977,180,150,680,869 | Trượt |
20-03 | Đà Nẵng: 896,642,340,426,219,487,159,494 Khánh Hòa: 891,444,129,692,870,255,552,998 | Ăn 3/8 Khánh Hòa |
19-03 | Đắc Lắc: 733,313,257,755,184,030,092,669 Quảng Nam: 896,017,426,848,281,933,254,552 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
18-03 | Thừa Thiên Huế: 675,918,778,397,217,489,738,809 Phú Yên: 675,081,848,860,905,735,298,357 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
17-03 | Thừa Thiên Huế: 850,609,547,519,199,043,470,540 Kon Tum: 236,231,571,665,833,979,713,035 Khánh Hòa: 939,393,583,562,895,296,489,522 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |
16-03 | Đà Nẵng: 958,598,799,795,277,508,492,285 Quảng Ngãi: 630,995,732,787,568,288,812,341 Đắc Nông: 722,744,968,007,255,194,705,765 | Ăn 4/8 Đà Nẵng |
15-03 | Gia Lai: 174,156,872,125,627,558,845,264 Ninh Thuận: 270,085,331,805,666,120,866,299 | Ăn 3/8 Gia Lai |
14-03 | Bình Định: 820,338,544,728,768,522,051,609 Quảng Trị: 423,243,082,798,264,179,651,722 Quảng Bình: 595,405,700,057,907,175,930,879 | Trượt |
13-03 | Đà Nẵng: 658,672,630,143,492,283,917,330 Khánh Hòa: 705,945,140,265,837,478,128,085 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
12-03 | Đắc Lắc: 994,290,972,454,170,366,871,819 Quảng Nam: 027,887,232,819,368,428,548,711 | Ăn 5/8 Đắc Lắc |
11-03 | Thừa Thiên Huế: 663,406,782,553,763,922,684,238 Phú Yên: 846,143,965,025,843,210,005,031 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
10-03 | Thừa Thiên Huế: 255,271,611,134,714,722,862,613 Kon Tum: 882,534,706,136,237,595,179,911 Khánh Hòa: 756,914,934,152,348,025,592,486 | Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 4/8 Khánh Hòa |
09-03 | Đà Nẵng: 063,338,424,489,317,254,205,358 Quảng Ngãi: 180,323,523,862,731,520,344,216 Đắc Nông: 519,829,062,086,382,624,226,293 | Ăn 4/8 Quảng Ngãi |
08-03 | Gia Lai: 106,813,990,285,136,824,314,774 Ninh Thuận: 322,153,663,727,413,266,164,086 | Trượt |
07-03 | Bình Định: 339,843,480,721,720,373,825,559 Quảng Trị: 329,839,408,174,894,728,437,165 Quảng Bình: 866,933,149,598,864,816,333,942 | Ăn 5/8 Quảng Trị |
06-03 | Đà Nẵng: 469,167,526,414,620,850,199,130 Khánh Hòa: 848,853,582,114,811,043,694,125 | Ăn 5/8 Đà Nẵng |
05-03 | Đắc Lắc: 180,642,846,124,214,965,177,627 Quảng Nam: 138,373,076,842,526,835,019,468 | Ăn 5/8 Đắc Lắc |