Hãy cùng chuyên gia HETHONGSOICAU.COM dự đoán XSMN – Ngày 01 Tháng 01 hôm nay siêu chuẩn với các kết quả dự đoán Dàn Ba Càng 10 Con, Độc Thủ Đề, Dàn Tám Con Giải 8, Sáu Con Bao Lô, Lô Ba Số, 2 Con Ba Càng, Dàn Lô 2 Con, Dàn Đề 8 Con, Giải Giải Tám Đầu Đuôi, Độc Thủ Xíu Chủ, Bạch Thủ Lô chính xác nhất.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 2 Ngày 02/01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 01-01-2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Giải Tám | DaLat: 24, TienGiang: 07, KienGiang: 51 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Dàn Bao Lô 6 Con | DaLat: 37,64,21,81,22,60, KienGiang: 40,33,39,62,58,26, TienGiang: 75,25,35,00,20,52 | DaLat: Trúng 4/6, KienGiang: Ăn 1/6, TienGiang: Trúng 3/6 |
Dàn 8 Con Lô 3 Số | DaLat: 798,991,933,170,663,398,553,695, KienGiang: 324,007,528,388,089,611,635,029, TienGiang: 005,891,462,180,517,535,333,077 | DaLat: Ăn 3/8, KienGiang: Ăn 5/8, TienGiang: Win 4/8 |
Đề 1 Con | KienGiang: 51, TienGiang: 66, DaLat: 33 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trúng |
Bạch Thủ Lô 3 Số | DaLat: 328, KienGiang: 627, TienGiang: 654 | DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
Độc Thủ Lô | DaLat: 22, KienGiang: 79, TienGiang: 09 | DaLat: Ăn, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
10 Con Xíu Chủ | TienGiang: 177,635,723,621,519,972,037,439,895,625, KienGiang: 465,752,868,357,831,104,159,426,085,046, DaLat: 389,531,922,173,954,703,761,153,103,010 | TienGiang: Win, KienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 01-01-2023
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 95 | 64 | 09 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 310 | 528 | 015 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 3535 | 5020 | 7991 |
|||||||||||||||||||||||
9492 | 5029 | 2986 |
||||||||||||||||||||||||
8907 | 2636 | 5501 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4594 | 7486 | 4081 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 25317 | 35731 | 90667 |
|||||||||||||||||||||||
87374 | 69599 | 17972 |
||||||||||||||||||||||||
02420 | 95007 | 12125 |
||||||||||||||||||||||||
54425 | 91143 | 85825 |
||||||||||||||||||||||||
46859 | 13198 | 70108 |
||||||||||||||||||||||||
34333 | 29433 | 60795 |
||||||||||||||||||||||||
69180 | 76611 | 53637 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 51077 | 79309 | 47622 |
|||||||||||||||||||||||
86406 | 44067 | 69260 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 00249 | 45354 | 17695 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 87430 | 13089 | 32313 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |