Dự đoán kết quả xổ số Miền Trung HETHONGSOICAU.COM – Chủ Nhật Ngày 15/01 siêu chính xác, kết quả dự đoán được đưa ra từ các dữ liệu phân tích xổ số và ứng dụng các phần mềm trên máy tính Và từ Kinh nghiệm của hàng Trăm Chuyên Gia UY TÍN – CHUẨN XÁC từ đó có thể đảm bảo được tỉ lệ trúng cao đến 97%.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 16/01/2023 của các Đài Quay: TT Huế, Phú Yên
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn 8 Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Mười Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 15/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | KonTum: 57, TTHue: 42, KhanhHoa: 95 | KonTum: Trượt, TTHue: Trượt, KhanhHoa: Trượt |
Độc Thủ Giải 8 | KhanhHoa: 32, TTHue: 63, KonTum: 19 | KhanhHoa: Trượt, TTHue: Trượt, KonTum: Trượt |
Bạch Thủ Bao Lô | KhanhHoa: 00, KonTum: 42, TTHue: 83 | KhanhHoa: Ăn, KonTum: Trượt, TTHue: Win |
Lô Ba Số | KhanhHoa: 911, KonTum: 478, TTHue: 419 | KhanhHoa: Trượt, KonTum: Trúng, TTHue: Ăn |
Dàn 8 Con Lô 3 Số | KhanhHoa: 562,526,850,529,441,753,294,067, KonTum: 808,736,906,581,479,798,944,018, TTHue: 731,072,659,235,579,984,045,026 | KhanhHoa: Win 1/8, KonTum: Trượt, TTHue: Ăn 2/8 |
Dàn 6 Con Bao Lô | KhanhHoa: 30,23,94,50,26,69, KonTum: 24,30,65,73,83,94, TTHue: 35,19,99,36,79,86 | KhanhHoa: Trúng 1/6, KonTum: Win 5/6, TTHue: Trượt |
Tám Con Đề | TTHue: 05,69,35,15,47,29,44,77, KonTum: 21,80,22,82,48,20,95,94, KhanhHoa: 77,89,38,01,07,57,48,79 | TTHue: Trượt, KonTum: Trượt, KhanhHoa: Ăn 48 |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | TTHue: 023,321,359,383,623,390,263,868,800,792, KonTum: 889,723,478,795,427,843,844,522,290,589, KhanhHoa: 750,428,901,406,882,317,293,748,845,912 | TTHue: Win, KonTum: Trúng, KhanhHoa: Win |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 15/01/2023
Tỉnh | TT Huế | Kon Tum | Khánh Hòa | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 82 | 53 | 00 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 787 | 294 | 145 | |||||||||||||||||||||||
G6 |
7394
|
4509
|
9802
|
|||||||||||||||||||||||
1419
|
5930
|
3986
|
||||||||||||||||||||||||
7026
|
6665
|
8855
|
||||||||||||||||||||||||
G5 | 2630 | 3994 | 4198 | |||||||||||||||||||||||
G4 |
56512
|
20165
|
07372
|
|||||||||||||||||||||||
50106
|
20983
|
12902
|
||||||||||||||||||||||||
55488
|
40964
|
67697
|
||||||||||||||||||||||||
18583
|
53020
|
22866
|
||||||||||||||||||||||||
85584
|
61003
|
77067
|
||||||||||||||||||||||||
32955
|
54776
|
14307
|
||||||||||||||||||||||||
11645
|
37230
|
76044
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
00001
|
86205
|
96200
|
|||||||||||||||||||||||
78413
|
05583
|
08873
|
||||||||||||||||||||||||
G2 | 20984 | 95824 | 63269 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 50877 | 25032 | 98474 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 455321 | 104478 | 416748 |