Hiện nay thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Nam nằm trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút cho đến 16 giờ 30 phút. Và miền Nam có tổng cộng 21 nhà đài lượt quay các giải thưởng miền Nam. Để có Tỷ lệ ăn chắc các con số Giải 8 Đầu Đít, Bạch Thủ Giải Đặc Biệt, Bạch Thủ 3 Càng, Dàn Tám Con Giải 8, Đặc Biệt Đầu Đít, Tám Con Đề, Bạch Thủ Bao Lô, 2 Con Xíu Chủ, Độc Thủ Lô 3 Số, Mười Con Xíu Chủ, HETHONGSOICAU.COM đã Nhận định dự đoán kết quả xổ số Miền Nam ăn chắc 98% ngay hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 6 Ngày 28 Tháng 10 của các Đài Quay: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Bạch Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Dàn 6 Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 5 Ngày 27/10/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Giải 8 | BinhThuan: 44, TayNinh: 32, AnGiang: 53 | BinhThuan: Trượt, TayNinh: Trượt, AnGiang: Trượt |
Dàn Bao Lô 6 Con | BinhThuan: 05,36,99,11,18,60, AnGiang: 53,63,17,11,38,20, TayNinh: 85,10,70,14,02,41 | BinhThuan: Trúng 1/6, AnGiang: Trúng 3/6, TayNinh: Trượt |
Dàn Lô 3 Số 8 Con | BinhThuan: 338,884,478,882,873,147,845,556, AnGiang: 329,851,015,348,045,115,292,782, TayNinh: 593,919,978,779,295,348,514,979 | BinhThuan: Ăn 1/8, AnGiang: Trượt, TayNinh: Trượt |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | AnGiang: 55, TayNinh: 81, BinhThuan: 65 | AnGiang: Trượt, TayNinh: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Độc Thủ Lô 3 Số | BinhThuan: 259, AnGiang: 725, TayNinh: 136 | BinhThuan: Ăn, AnGiang: Trượt, TayNinh: Trượt |
Bạch Thủ Bao Lô | BinhThuan: 94, AnGiang: 17, TayNinh: 81 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Ăn, TayNinh: Trượt |
Mười Con Xíu Chủ | TayNinh: 893,293,432,399,942,227,606,574,425,383, AnGiang: 061,571,901,298,862,295,651,095,146,673, BinhThuan: 044,684,279,240,121,916,234,443,959,980 | TayNinh: Trượt, AnGiang: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 5 Ngày 27/10/2022
Tỉnh | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 47 | 17 | 16 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 506 | 541 | 896 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 2689 | 3739 | 6207 |
|||||||||||||||||||||||
0445 | 3196 | 7292 |
||||||||||||||||||||||||
4110 | 1063 | 1856 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 9500 | 5202 | 5259 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 26174 | 33243 | 07882 |
|||||||||||||||||||||||
81885 | 32165 | 03449 |
||||||||||||||||||||||||
03916 | 80945 | 31081 |
||||||||||||||||||||||||
93910 | 55094 | 18634 |
||||||||||||||||||||||||
18609 | 13090 | 04481 |
||||||||||||||||||||||||
96338 | 35512 | 57512 |
||||||||||||||||||||||||
95300 | 55253 | 22905 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 61995 | 32671 | 11376 |
|||||||||||||||||||||||
18990 | 92365 | 05469 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 73274 | 39480 | 42539 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 53302 | 30910 | 28503 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 613199 | 643871 | 331052 |