Hiện nay thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Nam nằm trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút cho đến 16 giờ 30 phút. Và miền Nam có tổng cộng 21 nhà đài lượt quay các giải thưởng miền Nam. Để có Tỷ lệ ăn chắc các con số Lô 2 Con, Dàn Xíu Chủ 10 Con, Đặc Biệt Đầu Đít, Giải Đặc Biệt, Bạch Thủ Xíu Chủ, Độc Thủ Giải 8, Tám Con Giải 8, Giải 8 Đầu Đít, Bạch Thủ Lô 3 Số, Dàn Tám Con Lô 3 Số, HETHONGSOICAU.COM đã Nhận định dự đoán kết quả xổ số Miền Nam ăn chắc 93% ngay hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 5 Ngày 20/10 của các Đài Quay: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Mười Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 4 Ngày 19-10-2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Giải 8 | SocTrang: 95, DongNai: 78, CanTho: 01 | SocTrang: Win, DongNai: Trượt, CanTho: Win |
Dàn Bao Lô 6 Con | SocTrang: 67,98,62,08,92,39, CanTho: 81,19,90,58,88,74, DongNai: 72,19,08,67,50,81 | SocTrang: Trúng 1/6, CanTho: Trúng 5/6, DongNai: Win 3/6 |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | SocTrang: 109,036,641,073,412,785,839,188, CanTho: 910,219,278,700,358,002,364,259, DongNai: 673,768,659,656,411,032,186,765 | SocTrang: Win 3/8, CanTho: Trúng 5/8, DongNai: Trượt |
Giải Đặc Biệt | CanTho: 29, DongNai: 93, SocTrang: 00 | CanTho: Trượt, DongNai: Trượt, SocTrang: Trượt |
Bạch Thủ Lô 3 Số | SocTrang: 111, CanTho: 976, DongNai: 011 | SocTrang: Win, CanTho: Trượt, DongNai: Ăn |
Bao Lô | SocTrang: 99, CanTho: 90, DongNai: 75 | SocTrang: Ăn, CanTho: Win, DongNai: Trượt |
Dàn Xíu Chủ 10 Con | DongNai: 266,588,779,512,800,548,693,555,756,899, CanTho: 919,840,152,138,097,070,259,528,023,186, SocTrang: 326,272,617,173,938,153,514,054,174,784 | DongNai: Trúng, CanTho: Trúng, SocTrang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 4 Ngày 19-10-2022
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 21 | 01 | 95 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 019 | 700 | 955 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 5011 | 7219 | 5936 |
|||||||||||||||||||||||
4103 | 4581 | 8785 |
||||||||||||||||||||||||
4033 | 6958 | 5839 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 7164 | 4258 | 5865 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 11047 | 42219 | 72951 |
|||||||||||||||||||||||
28144 | 42259 | 73856 |
||||||||||||||||||||||||
81444 | 64890 | 87817 |
||||||||||||||||||||||||
43572 | 66574 | 43922 |
||||||||||||||||||||||||
54185 | 77066 | 57143 |
||||||||||||||||||||||||
93130 | 78458 | 89084 |
||||||||||||||||||||||||
79745 | 39671 | 58111 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 75008 | 44730 | 03999 |
|||||||||||||||||||||||
79422 | 53233 | 89683 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 55749 | 10358 | 29928 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 79685 | 25910 | 34073 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 040588 | 178259 | 919634 |