Hiện nay thời gian chính thức quay kết quả xổ số miền Nam nằm trong khung giờ từ 16 giờ 15 phút cho đến 16 giờ 30 phút. Và miền Nam có tổng cộng 21 nhà đài lượt quay các giải thưởng miền Nam. Để có Tỷ lệ ăn chắc các con số Dàn Ba Càng 10 Con, Bạch Thủ Bao Lô, Bạch Thủ Giải Đặc Biệt, Song Thủ Lô, Đặc Biệt Đầu Đít, Dàn Tám Con Lô 3 Số, Giải 8 Đầu Đít, Độc Thủ Giải 8, Bạch Thủ Lô Ba Số, HETHONGSOICAU.COM đã Nhận định dự đoán kết quả xổ số Miền Nam ăn chắc 99% ngay hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Ngày 04-11-2022 của các Đài Quay: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 5 Ngày 03/11/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Giải 8 | BinhThuan: 71, TayNinh: 52, AnGiang: 49 | BinhThuan: Trúng, TayNinh: Trượt, AnGiang: Ăn |
Dàn Sáu Con Bao Lô | BinhThuan: 31,63,04,90,17,59, AnGiang: 23,39,78,06,65,61, TayNinh: 92,35,48,23,60,91 | BinhThuan: Win 4/6, AnGiang: Trượt, TayNinh: Trúng 3/6 |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | BinhThuan: 515,713,041,489,771,587,725,929, AnGiang: 821,787,169,359,912,879,658,592, TayNinh: 362,454,988,081,690,243,409,805 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Trúng 3/8, TayNinh: Ăn 1/8 |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | AnGiang: 50, TayNinh: 73, BinhThuan: 78 | AnGiang: Win, TayNinh: Win, BinhThuan: Trượt |
Bạch Thủ Lô Ba Số | BinhThuan: 985, AnGiang: 674, TayNinh: 942 | BinhThuan: Ăn, AnGiang: Ăn, TayNinh: Trượt |
Bạch Thủ Bao Lô | BinhThuan: 00, AnGiang: 93, TayNinh: 08 | BinhThuan: Ăn, AnGiang: Trượt, TayNinh: Trượt |
Dàn Ba Càng 10 Con | TayNinh: 273,225,377,520,317,724,808,810,090,203, AnGiang: 324,493,990,351,698,263,174,358,539,350, BinhThuan: 815,087,223,826,917,326,593,090,493,418 | TayNinh: Ăn, AnGiang: Trượt, BinhThuan: Win |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 5 Ngày 03/11/2022
Tỉnh | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 72 | 49 | 71 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 196 | 311 | 336 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 1064 | 3359 | 9554 |
|||||||||||||||||||||||
9243 | 8674 | 3263 |
||||||||||||||||||||||||
6360 | 7119 | 7180 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 3944 | 8435 | 3289 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 03823 | 56899 | 65276 |
|||||||||||||||||||||||
13206 | 25311 | 14576 |
||||||||||||||||||||||||
11951 | 88747 | 37604 |
||||||||||||||||||||||||
25648 | 08912 | 13700 |
||||||||||||||||||||||||
51546 | 63739 | 00034 |
||||||||||||||||||||||||
97273 | 10885 | 28631 |
||||||||||||||||||||||||
24595 | 64841 | 21985 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 79133 | 85035 | 44034 |
|||||||||||||||||||||||
28127 | 38631 | 13186 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 80688 | 96146 | 99744 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 17112 | 94169 | 88379 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 862273 | 284450 | 738090 |