Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
10-12
09-12Quảng Nam: 648,384,414,831,905,541,932,504,013,979
Đắc Lắc: 871,947,182,342,374,166,207,114,097,965
Trượt
08-12Phú Yên: 389,559,658,937,471,645,403,366,392,351
Thừa Thiên Huế: 720,860,572,244,544,635,383,394,225,919
Trúng 471 Phú Yên
07-12Khánh Hòa: 134,270,106,544,509,466,601,986,011,729
Kon Tum: 716,895,350,883,443,476,646,366,248,335
Thừa Thiên Huế: 722,972,513,400,355,353,853,116,318,030
Trượt
06-12Quảng Ngãi: 498,816,308,684,464,525,349,628,397,697
Đà Nẵng: 586,362,502,472,157,219,053,954,195,732
Đắc Nông: 707,804,975,403,441,450,199,570,554,421
Trúng 397 Quảng Ngãi
05-12Ninh Thuận: 573,878,812,445,727,273,061,369,983,495
Gia Lai: 164,131,356,108,599,867,662,576,942,169
Trúng 878 Ninh Thuận
Trúng 599 Gia Lai
04-12Quảng Bình: 626,624,715,434,728,542,386,554,109,871
Quảng Trị: 581,601,032,642,121,550,814,027,211,847
Bình Định: 171,537,326,577,115,130,506,921,177,980
Trúng Quảng Bình
03-12Khánh Hòa: 978,451,444,351,940,159,077,741,287,603
Đà Nẵng: 287,064,835,369,136,910,167,618,361,930
Trúng 351 Khánh Hòa
02-12Đắc Lắc: 451,398,142,704,687,792,099,594,497,843
Quảng Nam: 525,606,093,839,978,886,686,003,905,424
Trượt
01-12Phú Yên: 140,726,214,262,130,909,530,397,718,105
Thừa Thiên Huế: 608,349,818,058,248,596,587,576,919,816
Trượt
30-11Khánh Hòa: 386,897,740,947,530,658,929,855,635,496
Kon Tum: 446,175,342,787,339,288,589,768,263,677
Thừa Thiên Huế: 805,321,300,824,450,901,727,486,943,684
Trúng 288 Kon Tum
Trúng 486 Thừa Thiên Huế
29-11Đà Nẵng: 280,762,484,212,378,696,598,124,817,701
Quảng Ngãi: 351,333,136,207,655,616,167,311,588,812
Đắc Nông: 885,720,371,464,638,420,929,909,067,255
Trúng 701 Đà Nẵng
Trúng 136 Quảng Ngãi
28-11Ninh Thuận: 401,916,303,985,733,479,132,001,631,283
Gia Lai: 536,009,392,666,963,654,720,472,035,596
Trúng 963 Gia Lai
27-11Quảng Bình: 400,375,145,077,388,327,111,098,461,885
Quảng Trị: 912,082,079,198,195,938,634,540,727,006
Bình Định: 976,466,178,137,192,212,299,540,662,150
Trúng 111 Quảng Bình
Trúng 082 Quảng Trị
26-11Khánh Hòa: 602,739,192,002,747,569,116,020,952,357
Đà Nẵng: 531,099,114,814,594,727,000,539,963,565
Trượt
25-11Quảng Nam: 178,455,522,604,959,900,308,498,372,055
Đắc Lắc: 340,986,353,538,828,814,439,354,261,977
Trúng 900 Quảng Nam
24-11Phú Yên: 937,402,967,740,361,641,001,588,455,125
Thừa Thiên Huế: 558,658,528,454,259,406,661,564,369,486
Trượt
23-11Khánh Hòa: 558,164,616,249,964,514,946,792,551,579
Kon Tum: 266,884,745,829,328,294,593,983,833,399
Thừa Thiên Huế: 423,260,959,641,301,273,806,198,506,875
Trượt
22-11Đắc Nông: 857,801,171,600,633,295,216,053,038,212
Quảng Ngãi: 993,397,621,014,363,846,646,631,072,234
Đà Nẵng: 644,806,952,679,289,813,452,276,444,566
Trúng 397 Quảng Ngãi
Trúng 813 Đà Nẵng
21-11Ninh Thuận: 572,496,729,464,148,461,366,428,565,342
Gia Lai: 631,911,983,563,027,216,705,487,259,355
Trượt
20-11Quảng Bình: 681,196,592,073,741,634,033,324,565,128
Bình Định: 673,312,826,954,920,705,822,867,902,739
Quảng Trị: 544,730,844,672,553,727,484,474,062,293
Trúng 553 Quảng Trị
19-11Khánh Hòa: 017,708,454,909,488,882,151,509,407,162
Đà Nẵng: 858,257,239,888,934,180,052,607,373,038
Trúng 708 Khánh Hòa
Trúng 257 Đà Nẵng
18-11Quảng Nam: 383,192,972,957,769,062,065,747,637,482
Đắc Lắc: 599,334,832,453,059,411,774,868,189,645
Trúng 411 Đắc Lắc
17-11Phú Yên: 811,839,534,990,209,775,223,187,153,411
Thừa Thiên Huế: 325,565,531,174,230,416,638,430,681,629
Trúng 990 Phú Yên
Trúng 629 Thừa Thiên Huế
16-11Khánh Hòa: 925,490,893,209,672,142,033,636,075,736
Thừa Thiên Huế: 435,266,441,104,278,284,916,483,291,782
Kon Tum: 884,444,322,628,355,394,350,389,085,914
Trúng 782 Thừa Thiên Huế
Trúng 350 Kon Tum
15-11Đắc Nông: 012,020,633,792,801,343,080,697,559,557
Quảng Ngãi: 763,541,834,304,379,787,759,771,375,313
Đà Nẵng: 452,052,222,464,575,110,120,341,788,848
Trượt
14-11Ninh Thuận: 848,067,610,864,296,038,927,329,778,364
Gia Lai: 446,611,459,628,530,606,895,892,252,368
Trúng 778 Ninh Thuận
Trúng 530 Gia Lai
13-11Quảng Bình: 308,246,470,948,616,205,563,124,287,273
Quảng Trị: 023,108,093,898,414,300,259,543,662,140
Bình Định: 746,519,824,490,223,044,967,641,389,970
Trượt
12-11Khánh Hòa: 968,294,507,747,750,300,506,465,097,203
Đà Nẵng: 713,001,654,524,767,491,297,083,413,276
Trúng 524 Đà Nẵng
11-11Quảng Nam: 157,536,219,589,277,162,463,381,057,107
Đắc Lắc: 281,880,543,683,126,524,316,552,286,009
Trượt
10-11Phú Yên: 089,238,419,491,608,258,710,358,618,951
Thừa Thiên Huế: 644,971,448,675,194,639,197,429,069,081
Trúng 238 Phú Yên
Trúng 197 Thừa Thiên Huế
09-11Kon Tum: 462,474,345,948,142,531,431,584,189,422
Khánh Hòa: 106,456,927,749,837,857,032,004,567,762
Thừa Thiên Huế: 511,185,648,478,119,045,809,891,717,011
Trúng 762 Khánh Hòa
Trúng 011 Thừa Thiên Huế