Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
20-11
20-11Đà Nẵng: 492,928,947,782,404,863,983,923,472,652
Khánh Hòa: 850,851,281,109,713,065,424,193,869,006
Trúng 652 Đà Nẵng
Trúng 065 Khánh Hòa
19-11Đắc Lắc: 243,939,116,194,476,436,924,649,746,409
Quảng Nam: 001,780,657,496,623,731,072,419,774,809
Trượt
18-11Thừa Thiên Huế: 276,403,167,272,772,441,729,283,384,639
Phú Yên: 639,829,249,726,365,565,468,135,474,497
Trúng 639 Phú Yên
17-11Thừa Thiên Huế: 249,928,022,184,898,843,612,632,449,648
Kon Tum: 671,299,572,250,887,383,474,853,042,559
Khánh Hòa: 702,690,849,356,259,924,740,265,881,049
Trúng 849 Khánh Hòa
16-11Đà Nẵng: 635,591,283,506,728,570,833,115,551,309
Quảng Ngãi: 013,668,212,278,324,874,961,649,535,069
Đắc Nông: 619,000,873,675,128,392,157,526,698,420
Trúng 698 Đắc Nông
15-11Gia Lai: 244,955,485,055,611,811,155,827,038,940
Ninh Thuận: 967,479,693,626,004,660,303,360,572,384
Trượt
14-11Bình Định: 346,482,584,249,791,823,528,036,339,907
Quảng Trị: 335,531,074,623,170,971,624,816,532,748
Quảng Bình: 229,785,059,695,891,065,513,038,681,810
Trúng 346 Bình Định
13-11Đà Nẵng: 560,283,929,331,924,128,690,259,433,829
Khánh Hòa: 618,575,229,449,520,876,395,463,097,999
Trúng 829 Đà Nẵng
Trúng 229 Khánh Hòa
12-11Đắc Lắc: 851,085,697,674,092,230,951,796,520,623
Quảng Nam: 245,307,775,026,917,440,218,745,052,655
Trúng 697 Đắc Lắc
11-11Thừa Thiên Huế: 995,140,042,492,911,049,030,900,884,638
Phú Yên: 107,617,124,880,946,989,690,479,362,089
Trượt
10-11Thừa Thiên Huế: 083,595,034,855,869,040,247,900,553,709
Kon Tum: 589,318,206,774,909,231,805,476,440,951
Khánh Hòa: 296,378,805,186,426,282,133,035,322,106
Trượt
09-11Đà Nẵng: 385,039,527,717,572,601,225,120,826,486
Quảng Ngãi: 054,613,661,996,246,399,739,599,704,982
Đắc Nông: 359,161,972,888,773,732,630,261,238,435
Trượt
08-11Gia Lai: 148,915,894,045,006,504,046,618,921,878
Ninh Thuận: 502,049,593,645,336,476,904,747,255,227
Trúng 049 Ninh Thuận
07-11Bình Định: 755,849,695,520,351,743,898,621,294,441
Quảng Trị: 834,958,555,817,869,185,483,661,482,209
Quảng Bình: 223,628,390,474,904,467,933,198,334,609
Trúng 294 Bình Định
Trúng 834 Quảng Trị
Trúng 609 Quảng Bình
06-11Đà Nẵng: 483,699,277,103,195,583,875,094,421,824
Khánh Hòa: 022,423,970,787,757,850,143,609,878,368
Trượt
05-11Đắc Lắc: 183,400,119,638,267,370,136,790,415,947
Quảng Nam: 002,907,367,678,317,753,689,655,423,508
Trượt
04-11Thừa Thiên Huế: 581,547,621,343,867,614,334,588,010,323
Phú Yên: 880,936,232,013,793,660,359,463,172,777
Trúng 343 Thừa Thiên Huế
03-11Thừa Thiên Huế: 377,402,260,157,525,697,542,305,298,574
Kon Tum: 231,401,104,827,170,013,308,510,662,607
Khánh Hòa: 689,614,342,343,388,369,431,924,015,381
Trúng 662 Kon Tum
Trúng 381 Khánh Hòa
02-11Đà Nẵng: 329,153,409,444,325,474,094,071,160,643
Quảng Ngãi: 458,291,104,219,365,898,160,660,893,310
Đắc Nông: 228,518,267,132,107,070,925,514,809,123
Trúng 409 Đà Nẵng
Trúng 160 Quảng Ngãi
Trúng 070 Đắc Nông
01-11Gia Lai: 412,616,909,691,424,857,623,458,663,333
Ninh Thuận: 009,347,293,728,744,172,363,783,057,769
Trượt
31-10Bình Định: 637,619,439,873,227,246,162,972,029,104
Quảng Trị: 689,562,350,368,004,466,456,447,093,970
Quảng Bình: 007,524,445,802,473,026,873,632,724,787
Trúng 350 Quảng Trị
Trúng 802 Quảng Bình
30-10Đà Nẵng: 949,459,203,644,404,204,261,640,142,596
Khánh Hòa: 671,048,681,358,780,148,259,968,942,672
Trượt
29-10Đắc Lắc: 077,603,172,332,775,324,969,671,536,259
Quảng Nam: 969,843,761,006,863,872,566,413,103,183
Trượt
28-10Thừa Thiên Huế: 222,231,120,763,500,002,376,902,197,135
Phú Yên: 796,199,860,536,596,554,731,174,161,591
Trúng 199 Phú Yên
27-10Thừa Thiên Huế: 869,655,124,494,621,462,517,476,058,443
Kon Tum: 391,386,864,875,744,752,782,456,378,068
Khánh Hòa: 200,928,262,204,429,809,997,136,696,834
Trúng 494 Thừa Thiên Huế
26-10Đà Nẵng: 687,743,666,277,430,371,729,511,051,934
Quảng Ngãi: 982,499,476,607,896,063,834,555,734,066
Đắc Nông: 212,902,351,838,036,542,914,612,390,152
Trúng 476 Quảng Ngãi
25-10Gia Lai: 444,250,690,351,405,392,811,660,488,353
Ninh Thuận: 281,159,022,687,891,884,568,651,752,661
Trượt
24-10Bình Định: 690,433,758,291,577,931,304,939,410,560
Quảng Trị: 611,287,758,143,113,583,808,433,478,383
Quảng Bình: 943,249,907,111,395,708,647,170,091,573
Trượt
23-10Đà Nẵng: 354,773,749,619,703,393,948,827,900,745
Khánh Hòa: 618,899,640,881,507,586,816,825,482,092
Trúng 773 Đà Nẵng
22-10Đắc Lắc: 330,618,116,497,450,390,054,577,347,050
Quảng Nam: 028,204,025,213,304,665,736,614,863,777
Trượt
21-10Thừa Thiên Huế: 485,767,714,501,323,637,409,725,494,788
Phú Yên: 260,977,232,106,374,395,597,367,704,896
Trượt
20-10Thừa Thiên Huế: 175,094,366,394,902,045,448,167,857,006
Kon Tum: 734,256,617,257,904,673,473,205,850,120
Khánh Hòa: 771,402,071,127,304,366,766,710,233,389
Trúng 766 Khánh Hòa
19-10Đà Nẵng: 740,935,952,190,288,644,652,283,771,470
Quảng Ngãi: 575,287,341,056,531,409,690,262,700,602
Đắc Nông: 468,816,316,843,632,225,811,946,990,996
Trúng 602 Quảng Ngãi
Trúng 811 Đắc Nông
18-10Gia Lai: 015,861,321,593,067,150,700,512,113,008
Ninh Thuận: 641,826,070,068,996,416,372,312,574,680
Trượt
17-10Bình Định: 261,336,775,332,284,301,071,831,125,778
Quảng Trị: 833,255,546,434,798,968,505,476,791,261
Quảng Bình: 168,956,683,224,805,317,415,769,750,573
Trúng 791 Quảng Trị
16-10Đà Nẵng: 421,163,731,675,325,276,913,033,356,589
Khánh Hòa: 496,087,270,951,339,780,035,237,144,746
Trúng 496 Khánh Hòa
15-10Đắc Lắc: 447,783,830,251,961,248,264,318,412,455
Quảng Nam: 244,294,799,051,562,813,124,006,324,928
Trượt
14-10Thừa Thiên Huế: 770,888,041,592,051,596,710,746,575,061
Phú Yên: 488,370,974,373,527,259,240,114,365,199
Trượt
13-10Thừa Thiên Huế: 931,099,238,146,356,286,557,446,280,755
Kon Tum: 518,106,375,164,004,868,425,771,338,629
Khánh Hòa: 615,828,420,904,230,856,253,031,609,845
Trượt
12-10Đà Nẵng: 578,702,621,531,651,517,727,270,901,855
Quảng Ngãi: 879,754,718,292,553,496,690,573,318,961
Đắc Nông: 501,781,315,741,466,123,137,335,469,318
Trúng 517 Đà Nẵng
11-10Gia Lai: 972,425,549,059,841,678,100,784,246,869
Ninh Thuận: 250,781,553,222,828,448,898,970,154,155
Trượt
10-10Bình Định: 364,810,607,316,493,271,855,970,321,348
Quảng Trị: 412,998,820,235,696,672,113,608,666,428
Quảng Bình: 512,853,367,477,884,985,521,288,276,489
Trúng 316 Bình Định