Table of Contents
Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con
➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.
➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới
➨ Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 10-12 | ||
| 09-12 | Quảng Nam: 648,384,414,831,905,541,932,504,013,979 Đắc Lắc: 871,947,182,342,374,166,207,114,097,965 | Trượt |
| 08-12 | Phú Yên: 389,559,658,937,471,645,403,366,392,351 Thừa Thiên Huế: 720,860,572,244,544,635,383,394,225,919 | Trúng 471 Phú Yên |
| 07-12 | Khánh Hòa: 134,270,106,544,509,466,601,986,011,729 Kon Tum: 716,895,350,883,443,476,646,366,248,335 Thừa Thiên Huế: 722,972,513,400,355,353,853,116,318,030 | Trượt |
| 06-12 | Quảng Ngãi: 498,816,308,684,464,525,349,628,397,697 Đà Nẵng: 586,362,502,472,157,219,053,954,195,732 Đắc Nông: 707,804,975,403,441,450,199,570,554,421 | Trúng 397 Quảng Ngãi |
| 05-12 | Ninh Thuận: 573,878,812,445,727,273,061,369,983,495 Gia Lai: 164,131,356,108,599,867,662,576,942,169 | Trúng 878 Ninh Thuận Trúng 599 Gia Lai |
| 04-12 | Quảng Bình: 626,624,715,434,728,542,386,554,109,871 Quảng Trị: 581,601,032,642,121,550,814,027,211,847 Bình Định: 171,537,326,577,115,130,506,921,177,980 | Trúng Quảng Bình |
| 03-12 | Khánh Hòa: 978,451,444,351,940,159,077,741,287,603 Đà Nẵng: 287,064,835,369,136,910,167,618,361,930 | Trúng 351 Khánh Hòa |
| 02-12 | Đắc Lắc: 451,398,142,704,687,792,099,594,497,843 Quảng Nam: 525,606,093,839,978,886,686,003,905,424 | Trượt |
| 01-12 | Phú Yên: 140,726,214,262,130,909,530,397,718,105 Thừa Thiên Huế: 608,349,818,058,248,596,587,576,919,816 | Trượt |
| 30-11 | Khánh Hòa: 386,897,740,947,530,658,929,855,635,496 Kon Tum: 446,175,342,787,339,288,589,768,263,677 Thừa Thiên Huế: 805,321,300,824,450,901,727,486,943,684 | Trúng 288 Kon Tum Trúng 486 Thừa Thiên Huế |
| 29-11 | Đà Nẵng: 280,762,484,212,378,696,598,124,817,701 Quảng Ngãi: 351,333,136,207,655,616,167,311,588,812 Đắc Nông: 885,720,371,464,638,420,929,909,067,255 | Trúng 701 Đà Nẵng Trúng 136 Quảng Ngãi |
| 28-11 | Ninh Thuận: 401,916,303,985,733,479,132,001,631,283 Gia Lai: 536,009,392,666,963,654,720,472,035,596 | Trúng 963 Gia Lai |
| 27-11 | Quảng Bình: 400,375,145,077,388,327,111,098,461,885 Quảng Trị: 912,082,079,198,195,938,634,540,727,006 Bình Định: 976,466,178,137,192,212,299,540,662,150 | Trúng 111 Quảng Bình Trúng 082 Quảng Trị |
| 26-11 | Khánh Hòa: 602,739,192,002,747,569,116,020,952,357 Đà Nẵng: 531,099,114,814,594,727,000,539,963,565 | Trượt |
| 25-11 | Quảng Nam: 178,455,522,604,959,900,308,498,372,055 Đắc Lắc: 340,986,353,538,828,814,439,354,261,977 | Trúng 900 Quảng Nam |
| 24-11 | Phú Yên: 937,402,967,740,361,641,001,588,455,125 Thừa Thiên Huế: 558,658,528,454,259,406,661,564,369,486 | Trượt |
| 23-11 | Khánh Hòa: 558,164,616,249,964,514,946,792,551,579 Kon Tum: 266,884,745,829,328,294,593,983,833,399 Thừa Thiên Huế: 423,260,959,641,301,273,806,198,506,875 | Trượt |
| 22-11 | Đắc Nông: 857,801,171,600,633,295,216,053,038,212 Quảng Ngãi: 993,397,621,014,363,846,646,631,072,234 Đà Nẵng: 644,806,952,679,289,813,452,276,444,566 | Trúng 397 Quảng Ngãi Trúng 813 Đà Nẵng |
| 21-11 | Ninh Thuận: 572,496,729,464,148,461,366,428,565,342 Gia Lai: 631,911,983,563,027,216,705,487,259,355 | Trượt |
| 20-11 | Quảng Bình: 681,196,592,073,741,634,033,324,565,128 Bình Định: 673,312,826,954,920,705,822,867,902,739 Quảng Trị: 544,730,844,672,553,727,484,474,062,293 | Trúng 553 Quảng Trị |
| 19-11 | Khánh Hòa: 017,708,454,909,488,882,151,509,407,162 Đà Nẵng: 858,257,239,888,934,180,052,607,373,038 | Trúng 708 Khánh Hòa Trúng 257 Đà Nẵng |
| 18-11 | Quảng Nam: 383,192,972,957,769,062,065,747,637,482 Đắc Lắc: 599,334,832,453,059,411,774,868,189,645 | Trúng 411 Đắc Lắc |
| 17-11 | Phú Yên: 811,839,534,990,209,775,223,187,153,411 Thừa Thiên Huế: 325,565,531,174,230,416,638,430,681,629 | Trúng 990 Phú Yên Trúng 629 Thừa Thiên Huế |
| 16-11 | Khánh Hòa: 925,490,893,209,672,142,033,636,075,736 Thừa Thiên Huế: 435,266,441,104,278,284,916,483,291,782 Kon Tum: 884,444,322,628,355,394,350,389,085,914 | Trúng 782 Thừa Thiên Huế Trúng 350 Kon Tum |
| 15-11 | Đắc Nông: 012,020,633,792,801,343,080,697,559,557 Quảng Ngãi: 763,541,834,304,379,787,759,771,375,313 Đà Nẵng: 452,052,222,464,575,110,120,341,788,848 | Trượt |
| 14-11 | Ninh Thuận: 848,067,610,864,296,038,927,329,778,364 Gia Lai: 446,611,459,628,530,606,895,892,252,368 | Trúng 778 Ninh Thuận Trúng 530 Gia Lai |
| 13-11 | Quảng Bình: 308,246,470,948,616,205,563,124,287,273 Quảng Trị: 023,108,093,898,414,300,259,543,662,140 Bình Định: 746,519,824,490,223,044,967,641,389,970 | Trượt |
| 12-11 | Khánh Hòa: 968,294,507,747,750,300,506,465,097,203 Đà Nẵng: 713,001,654,524,767,491,297,083,413,276 | Trúng 524 Đà Nẵng |
| 11-11 | Quảng Nam: 157,536,219,589,277,162,463,381,057,107 Đắc Lắc: 281,880,543,683,126,524,316,552,286,009 | Trượt |
| 10-11 | Phú Yên: 089,238,419,491,608,258,710,358,618,951 Thừa Thiên Huế: 644,971,448,675,194,639,197,429,069,081 | Trúng 238 Phú Yên Trúng 197 Thừa Thiên Huế |
| 09-11 | Kon Tum: 462,474,345,948,142,531,431,584,189,422 Khánh Hòa: 106,456,927,749,837,857,032,004,567,762 Thừa Thiên Huế: 511,185,648,478,119,045,809,891,717,011 | Trúng 762 Khánh Hòa Trúng 011 Thừa Thiên Huế |