Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
20-10
19-10Khánh Hòa: 241,276,038,837,539,356,939,649,492,708
Kon Tum: 564,771,766,097,443,542,103,179,021,919
Thừa Thiên Huế: 804,267,888,432,341,023,867,263,307,922
Trúng 241 Khánh Hòa
Trúng 307 Thừa Thiên Huế
18-10Đắc Nông: 540,350,166,308,045,181,631,944,569,769
Quảng Ngãi: 715,681,187,919,701,409,318,857,085,874
Đà Nẵng: 461,326,291,312,619,647,514,644,042,093
Trượt
17-10Ninh Thuận: 519,747,170,670,820,484,024,138,209,603
Gia Lai: 584,290,617,717,712,575,436,013,905,860
Trượt
16-10Quảng Bình: 518,804,780,801,332,335,347,153,233,610
Bình Định: 815,041,803,689,436,112,437,332,133,408
Quảng Trị: 542,606,951,034,862,912,592,006,266,778
Trúng 233 Quảng Bình
Trúng 041 Bình Định
Trúng 951 Quảng Trị
15-10Khánh Hòa: 983,577,457,529,453,539,475,977,186,936
Đà Nẵng: 673,683,516,419,354,173,418,273,993,881
Trượt
14-10Quảng Nam: 590,770,158,717,970,758,765,575,840,241
Đắc Lắc: 159,540,447,656,116,044,869,520,718,097
Trúng 840 Quảng Nam
Trúng 447 Đắc Lắc
13-10Phú Yên: 745,578,972,699,148,550,356,227,733,340
Thừa Thiên Huế: 869,982,894,070,023,944,460,433,109,980
Trượt
12-10Kon Tum: 458,358,937,028,277,577,659,790,660,801
Thừa Thiên Huế: 344,406,921,832,102,080,987,309,784,772
Khánh Hòa: 583,760,536,616,573,962,947,121,851,386
Trúng 358 Kon Tum
Trúng 309 Thừa Thiên Huế
11-10Đắc Nông: 150,451,418,499,014,111,251,347,958,114
Quảng Ngãi: 463,880,671,951,262,073,404,449,995,768
Đà Nẵng: 291,024,032,687,557,920,674,960,863,481
Trúng 404 Quảng Ngãi
Trúng 674 Đà Nẵng
10-10Ninh Thuận: 589,311,530,653,758,657,828,931,753,840
Gia Lai: 225,219,472,228,063,645,864,011,315,177
Trúng 840 Ninh Thuận
09-10Bình Định: 828,854,443,706,711,408,120,551,327,996
Quảng Trị: 157,084,275,036,961,726,991,515,009,994
Quảng Bình: 371,215,366,037,894,531,324,239,444,805
Trượt
08-10Khánh Hòa: 838,720,259,346,087,747,038,689,571,101
Đà Nẵng: 439,679,773,578,182,241,558,036,598,083
Trúng 346 Khánh Hòa
07-10Quảng Nam: 665,741,951,876,463,285,744,480,612,186
Đắc Lắc: 899,098,675,743,186,089,033,513,699,319
Trượt
06-10Phú Yên: 963,219,206,451,029,653,086,222,609,000
Thừa Thiên Huế: 651,706,801,045,308,350,959,239,712,264
Trượt
05-10Khánh Hòa: 310,519,141,980,987,481,352,742,034,096
Kon Tum: 012,211,249,358,371,213,839,836,650,880
Thừa Thiên Huế: 085,978,292,281,869,582,754,022,281,670
Trúng 281 Thừa Thiên Huế
04-10Đắc Nông: 055,176,374,876,280,335,457,709,907,722
Quảng Ngãi: 874,123,245,319,602,417,377,849,158,926
Đà Nẵng: 233,951,795,521,654,394,973,433,592,437
Trượt
03-10Ninh Thuận: 025,305,657,770,837,544,343,796,907,115
Gia Lai: 429,329,863,564,623,512,338,367,490,385
Trúng 490 Gia Lai
02-10Quảng Bình: 213,396,855,210,013,679,081,476,283,668
Quảng Trị: 805,556,435,535,058,056,740,710,395,777
Bình Định: 119,428,816,471,976,927,159,022,906,600
Trượt
01-10Đà Nẵng: 026,917,554,631,748,336,400,350,749,635
Khánh Hòa: 391,125,765,471,955,715,813,009,208,636
Trượt
30-09Quảng Nam: 007,856,488,566,818,304,110,599,664,214
Đắc Lắc: 415,800,329,995,903,744,670,580,135,791
Trúng 856 Quảng Nam
29-09Phú Yên: 798,649,755,378,005,342,582,160,994,728
Thừa Thiên Huế: 590,538,210,571,638,603,148,254,809,356
Trượt
28-09Khánh Hòa: 846,785,635,054,979,370,061,854,277,639
Kon Tum: 192,897,432,560,685,534,597,153,073,310
Thừa Thiên Huế: 898,484,725,184,030,565,045,505,172,934
Trượt
27-09Đà Nẵng: 948,430,412,758,499,296,761,733,675,540
Quảng Ngãi: 370,100,991,343,442,093,481,628,132,784
Đắc Nông: 701,579,151,507,282,559,791,653,803,779
Trúng 481 Quảng Ngãi
Trúng 701 Đắc Nông
26-09Ninh Thuận: 721,038,473,421,353,133,234,061,731,076
Gia Lai: 909,592,354,855,382,946,630,226,213,979
Trúng 234 Ninh Thuận
Trúng 946 Gia Lai
25-09Quảng Bình: 466,962,491,138,978,318,798,697,695,568
Quảng Trị: 805,636,361,827,382,597,363,845,411,063
Bình Định: 783,434,595,342,401,782,835,400,413,958
Trúng 805 Quảng Trị
Trúng 434 Bình Định
24-09Khánh Hòa: 599,914,125,712,933,028,252,791,395,244
Đà Nẵng: 311,062,882,633,648,936,857,555,174,134
Trúng 914 Khánh Hòa
Trúng 134 Đà Nẵng
23-09Quảng Nam: 339,586,238,893,661,582,888,983,458,944
Đắc Lắc: 862,770,952,735,696,027,557,067,031,729
Trúng 238 Quảng Nam
22-09Phú Yên: 566,136,201,249,379,600,590,121,172,754
Thừa Thiên Huế: 848,696,216,001,440,783,518,107,698,446
Trúng 379 Phú Yên
21-09Khánh Hòa: 474,562,315,882,312,382,120,754,106,700
Kon Tum: 555,692,792,212,154,493,255,420,768,468
Thừa Thiên Huế: 053,286,767,865,138,314,794,120,127,281
Trượt
20-09Đắc Nông: 525,294,821,196,143,883,630,065,661,665
Quảng Ngãi: 928,093,852,182,293,359,551,025,378,792
Đà Nẵng: 854,723,327,372,106,762,590,353,585,370
Trúng 196 Đắc Nông
Trúng 182 Quảng Ngãi
Trúng 370 Đà Nẵng
19-09Ninh Thuận: 133,692,227,310,265,851,963,172,218,529
Gia Lai: 847,063,065,505,887,122,748,579,521,851
Trúng 265 Ninh Thuận