Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung

Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền TrungDàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay

Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền TrungBÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền TrungCầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
20-11
20-11Đà Nẵng: 52,83,82,76,06,67,28,30
Khánh Hòa: 65,81,08,60,67,65,74,78
Ăn 52 Đà Nẵng
Ăn 65 Khánh Hòa
19-11Đắc Lắc: 65,67,41,43,00,68,16,10
Quảng Nam: 97,56,90,93,39,80,89,74
Trượt
18-11Thừa Thiên Huế: 80,68,41,32,48,15,31,45
Phú Yên: 22,16,40,35,42,69,19,13
Ăn 15 Thừa Thiên Huế
17-11Thừa Thiên Huế: 88,51,59,15,60,84,12,13
Kon Tum: 53,78,85,03,85,75,06,26
Khánh Hòa: 20,64,60,49,98,39,80,00
Ăn 59 Thừa Thiên Huế
Ăn 85 Kon Tum
Ăn 49 Khánh Hòa
16-11Đà Nẵng: 39,31,90,11,03,11,71,96
Quảng Ngãi: 37,94,13,24,12,23,70,28
Đắc Nông: 42,07,03,98,41,50,39,66
Ăn 70 Quảng Ngãi
Ăn 98 Đắc Nông
15-11Gia Lai: 87,41,81,10,56,22,28,48
Ninh Thuận: 61,99,24,70,88,36,71,07
Trượt
14-11Bình Định: 48,81,82,28,72,92,70,51
Quảng Trị: 50,17,91,68,18,69,41,09
Quảng Bình: 17,69,03,93,38,66,25,35
Ăn 17 Quảng Trị
13-11Đà Nẵng: 80,61,09,71,90,45,78,76
Khánh Hòa: 29,03,82,57,99,11,88,28
Ăn 29 Khánh Hòa
12-11Đắc Lắc: 65,78,04,37,34,28,11,61
Quảng Nam: 61,51,53,43,03,90,36,81
Ăn 61 Quảng Nam
11-11Thừa Thiên Huế: 55,53,65,60,10,15,02,97
Phú Yên: 56,35,68,27,41,78,34,53
Trượt
10-11Thừa Thiên Huế: 39,41,78,03,86,37,04,47
Kon Tum: 63,35,79,54,07,48,68,00
Khánh Hòa: 26,75,85,69,65,57,77,01
Ăn 47 Thừa Thiên Huế
09-11Đà Nẵng: 91,75,23,40,43,62,20,32
Quảng Ngãi: 67,17,01,86,33,04,13,85
Đắc Nông: 79,82,49,30,47,73,72,67
Ăn 20 Đà Nẵng
08-11Gia Lai: 27,41,82,46,41,91,83,35
Ninh Thuận: 13,73,69,51,90,18,42,49
Ăn 41 Gia Lai
Ăn 49 Ninh Thuận
07-11Bình Định: 48,58,32,51,94,31,17,37
Quảng Trị: 48,05,07,41,02,97,34,03
Quảng Bình: 66,95,28,20,18,92,02,69
Ăn 94 Bình Định
Ăn 34 Quảng Trị
06-11Đà Nẵng: 55,13,07,74,12,11,16,23
Khánh Hòa: 40,09,80,57,92,59,29,63
Ăn 63 Khánh Hòa
05-11Đắc Lắc: 62,67,57,50,63,29,30,87
Quảng Nam: 37,04,04,26,83,71,41,78
Trượt
04-11Thừa Thiên Huế: 34,74,76,73,29,79,43,92
Phú Yên: 58,87,05,16,48,54,29,99
Ăn 43 Thừa Thiên Huế
03-11Thừa Thiên Huế: 53,58,19,36,83,98,84,85
Kon Tum: 75,34,49,14,31,52,37,61
Khánh Hòa: 78,27,55,49,18,04,68,23
Ăn 83 Thừa Thiên Huế
02-11Đà Nẵng: 80,74,89,31,37,97,39,54
Quảng Ngãi: 16,80,61,31,40,93,00,27
Đắc Nông: 86,15,33,28,42,27,64,17
Trượt
01-11Gia Lai: 32,55,74,40,89,36,85,60
Ninh Thuận: 63,44,91,18,41,30,69,43
Ăn 89 Gia Lai
31-10Bình Định: 10,76,93,02,32,12,91,85
Quảng Trị: 11,24,40,05,85,76,52,80
Quảng Bình: 36,98,44,52,46,45,19,06
Ăn 93 Bình Định
30-10Đà Nẵng: 42,26,81,85,89,83,84,66
Khánh Hòa: 90,76,18,56,74,57,23,35
Ăn 81 Đà Nẵng
Ăn 23 Khánh Hòa
29-10Đắc Lắc: 03,84,75,55,37,92,48,86
Quảng Nam: 09,44,57,69,97,80,58,30
Ăn 55 Đắc Lắc
28-10Thừa Thiên Huế: 19,91,00,59,25,79,63,64
Phú Yên: 07,20,38,96,94,51,35,99
Ăn 19 Thừa Thiên Huế
Ăn 99 Phú Yên
27-10Thừa Thiên Huế: 49,26,10,33,85,35,94,36
Kon Tum: 08,64,79,13,10,55,56,73
Khánh Hòa: 48,49,94,28,61,00,80,96
Ăn 94 Thừa Thiên Huế
Ăn 56 Kon Tum
26-10Đà Nẵng: 79,87,04,42,89,29,37,06
Quảng Ngãi: 83,76,65,92,72,57,96,06
Đắc Nông: 38,66,90,11,77,27,78,72
Ăn 76 Quảng Ngãi
25-10Gia Lai: 65,98,13,61,16,38,47,98
Ninh Thuận: 17,68,46,29,70,76,13,05
Ăn 05 Ninh Thuận
24-10Bình Định: 54,70,46,78,13,03,62,31
Quảng Trị: 78,22,03,76,25,85,28,40
Quảng Bình: 20,99,72,42,22,87,38,67
Trượt
23-10Đà Nẵng: 87,49,40,25,81,69,35,82
Khánh Hòa: 94,25,57,37,28,65,08,59
Ăn 25 Khánh Hòa
22-10Đắc Lắc: 00,75,71,23,97,18,40,94
Quảng Nam: 35,34,05,52,19,57,23,20
Trượt
21-10Thừa Thiên Huế: 87,82,02,81,37,87,43,34
Phú Yên: 40,13,59,75,64,24,17,46
Ăn 59 Phú Yên
20-10Thừa Thiên Huế: 02,54,53,04,65,24,01,75
Kon Tum: 84,55,28,39,85,70,35,41
Khánh Hòa: 75,21,15,23,86,37,31,70
Ăn 75 Thừa Thiên Huế
19-10Đà Nẵng: 87,67,31,28,71,53,79,16
Quảng Ngãi: 18,01,12,60,23,48,16,57
Đắc Nông: 90,28,63,50,39,65,35,72
Ăn 87 Đà Nẵng
18-10Gia Lai: 77,94,85,01,56,75,13,04
Ninh Thuận: 99,41,73,12,26,01,70,42
Trượt
17-10Bình Định: 85,49,44,41,67,07,15,20
Quảng Trị: 91,25,38,97,95,18,07,96
Quảng Bình: 29,68,27,70,24,42,69,11
Ăn 20 Bình Định
Ăn 91 Quảng Trị
Ăn 69 Quảng Bình
16-10Đà Nẵng: 39,17,66,15,82,41,92,81
Khánh Hòa: 85,60,41,70,15,11,81,62
Trượt
15-10Đắc Lắc: 78,84,98,66,20,09,61,25
Quảng Nam: 20,82,01,09,46,80,85,44
Ăn 20 Quảng Nam
14-10Thừa Thiên Huế: 77,86,52,18,31,07,46,91
Phú Yên: 77,18,34,74,38,57,98,72
Ăn 52 Thừa Thiên Huế
13-10Thừa Thiên Huế: 24,61,06,23,45,25,31,17
Kon Tum: 47,68,33,18,82,78,54,73
Khánh Hòa: 45,98,67,09,04,66,05,43
Trượt
12-10Đà Nẵng: 29,76,99,37,28,75,17,61
Quảng Ngãi: 18,83,35,44,80,03,85,52
Đắc Nông: 22,59,52,07,43,87,68,75
Ăn 17 Đà Nẵng
Ăn 44 Quảng Ngãi
Ăn 43 Đắc Nông
11-10Gia Lai: 55,86,51,68,09,91,64,83
Ninh Thuận: 62,27,21,39,34,00,09,29
Ăn 09 Ninh Thuận
10-10Bình Định: 52,76,60,26,08,23,91,68
Quảng Trị: 92,31,16,86,23,48,33,62
Quảng Bình: 41,60,07,51,15,95,97,99
Trượt