Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung

Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền TrungDàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay

Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền TrungBÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền TrungCầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
17-11
16-11Khánh Hòa: 93,09,00,17,82,06,72,76
Kon Tum: 50,74,18,80,12,87,99,43
Thừa Thiên Huế: 36,82,89,69,25,97,59,63
Ăn 50 Kon Tum
Ăn 82 Thừa Thiên Huế
15-11Đắc Nông: 35,72,08,55,89,71,11,63
Quảng Ngãi: 02,20,12,19,24,69,56,98
Đà Nẵng: 38,00,82,08,70,11,17,06
Trượt
14-11Ninh Thuận: 40,02,38,44,36,78,80,08
Gia Lai: 26,71,44,28,62,00,60,04
Ăn 78 Ninh Thuận
13-11Quảng Bình: 47,60,04,46,66,91,63,05
Bình Định: 19,45,08,49,07,65,96,61
Quảng Trị: 42,08,38,20,74,24,52,35
Ăn 05 Quảng Bình
Ăn 19 Bình Định
12-11Khánh Hòa: 63,29,46,08,87,93,09,28
Đà Nẵng: 06,90,65,05,55,24,14,64
Ăn 28 Khánh Hòa
Ăn 24 Đà Nẵng
11-11Quảng Nam: 07,50,59,10,84,90,17,37
Đắc Lắc: 47,78,23,51,02,89,06,88
Ăn 78 Đắc Lắc
10-11Phú Yên: 64,89,25,94,07,67,45,63
Thừa Thiên Huế: 31,45,25,23,97,04,17,78
Ăn 97 Thừa Thiên Huế
09-11Khánh Hòa: 32,89,44,28,72,24,61,14
Thừa Thiên Huế: 34,11,73,65,50,98,06,64
Kon Tum: 02,28,40,10,76,30,08,14
Ăn 11 Thừa Thiên Huế
Ăn 10 Kon Tum
08-11Đắc Nông: 29,90,46,26,38,70,98,91
Quảng Ngãi: 37,20,38,81,94,11,53,38
Đà Nẵng: 91,39,24,13,81,62,54,84
Ăn 98 Đắc Nông
Ăn 38 Quảng Ngãi
07-11Ninh Thuận: 14,42,41,92,61,91,74,21
Gia Lai: 34,76,07,50,16,08,03,37
Ăn 74 Ninh Thuận
Ăn 08 Gia Lai
06-11Quảng Bình: 96,55,81,52,41,13,76,79
Quảng Trị: 04,63,19,21,08,36,95,50
Bình Định: 10,02,87,67,39,68,44,91
Ăn 04 Quảng Trị
Ăn 87 Bình Định
05-11Khánh Hòa: 41,13,88,87,34,73,84,89
Đà Nẵng: 05,27,01,66,92,04,21,83
Ăn 01 Đà Nẵng
04-11Quảng Nam: 51,30,29,79,94,26,01,87
Đắc Lắc: 25,93,57,35,22,44,87,10
Ăn 29 Quảng Nam
03-11Phú Yên: 89,29,52,20,33,44,40,43
Thừa Thiên Huế: 27,61,96,49,62,63,74,26
Ăn 29 Phú Yên
Ăn 27 Thừa Thiên Huế
02-11Kon Tum: 27,81,96,38,41,65,55,17
Khánh Hòa: 69,89,39,93,47,12,07,25
Thừa Thiên Huế: 66,25,94,47,82,26,00,62
Ăn 65 Kon Tum
Ăn 93 Khánh Hòa
01-11Đắc Nông: 43,31,86,47,09,93,05,90
Quảng Ngãi: 28,82,33,26,17,72,76,02
Đà Nẵng: 10,37,83,08,47,53,84,22
Ăn 90 Đắc Nông
31-10Ninh Thuận: 43,08,64,01,91,73,67,22
Gia Lai: 75,90,26,83,64,38,81,28
Ăn 08 Ninh Thuận
Ăn 90 Gia Lai
30-10Quảng Bình: 66,43,41,98,13,29,94,69
Quảng Trị: 47,35,10,44,50,93,77,81
Bình Định: 42,04,16,50,45,26,87,82
Trượt
29-10Khánh Hòa: 42,59,77,79,70,11,67,80
Đà Nẵng: 87,19,32,90,85,47,88,43
Trượt
28-10Quảng Nam: 23,12,24,30,38,18,65,69
Đắc Lắc: 30,15,31,26,09,25,39,70
Trượt
27-10Phú Yên: 46,52,61,41,20,74,10,08
Thừa Thiên Huế: 11,61,80,38,73,05,54,06
Ăn 61 Phú Yên
26-10Khánh Hòa: 10,48,46,52,11,80,22,91
Kon Tum: 40,16,85,29,59,75,14,86
Thừa Thiên Huế: 18,56,48,13,49,28,53,40
Ăn 11 Khánh Hòa
Ăn 28 Thừa Thiên Huế
25-10Đắc Nông: 74,23,94,30,58,54,01,67
Đà Nẵng: 83,77,91,72,02,24,21,23
Quảng Ngãi: 01,93,89,99,31,41,03,11
Ăn 01 Quảng Ngãi
24-10Ninh Thuận: 91,23,09,81,86,67,61,70
Gia Lai: 73,27,03,76,60,53,44,10
Ăn 73 Gia Lai
23-10Quảng Bình: 85,71,64,24,82,60,08,63
Quảng Trị: 15,32,39,48,31,46,93,65
Bình Định: 13,63,80,65,30,62,15,00
Ăn 63 Quảng Bình
Ăn 30 Bình Định
22-10Khánh Hòa: 40,43,05,17,36,95,20,55
Đà Nẵng: 52,48,01,10,85,70,69,29
Ăn 70 Đà Nẵng
21-10Quảng Nam: 38,57,69,37,55,28,07,27
Đắc Lắc: 31,28,52,04,73,29,53,23
Trượt
20-10Phú Yên: 33,68,60,25,76,26,44,08
Thừa Thiên Huế: 65,75,66,91,56,11,71,54
Trượt
19-10Khánh Hòa: 70,33,41,91,46,37,60,14
Kon Tum: 40,43,88,12,91,84,48,70
Thừa Thiên Huế: 07,65,43,17,45,13,14,59
Ăn 41 Khánh Hòa
Ăn 40 Kon Tum
Ăn 07 Thừa Thiên Huế
18-10Quảng Ngãi: 14,56,67,89,81,41,01,47
Đắc Nông: 51,98,64,54,81,37,28,80
Đà Nẵng: 71,22,57,85,78,63,39,83
Ăn 14 Quảng Ngãi