Table of Contents
Soi Cầu Bao lô 6 Con Miền Trung – Chuẩn Nhất – Víp Nhất
Soi Cầu Bao lô 6 Con Miền Trung. Nhiều A/E chơi lô đề nhưng không biết tới cách soi số, dựa theo cảm tính là chính dẫn tới thua lỗ. Bạn có thể yên tâm với những con số kì diệu chúng tôi đưa ra. Hoàn toàn dựa trên những căn cứ tính toán được dày công nghiên cứu bởi các Thánh Lô Đề.
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Lô 3 Số Miền Trung
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 400,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Đà Nẵng: 64,97,44,39,76,00 Khánh Hòa: 81,27,30,05,25,65 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 4/6 Khánh Hòa |
19-11 | Đắc Lắc: 96,64,46,82,12,37 Quảng Nam: 75,29,68,48,25,24 | Ăn 3/6 Đắc Lắc |
18-11 | Thừa Thiên Huế: 20,93,34,22,52,99 Phú Yên: 90,67,14,86,07,88 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 4/6 Phú Yên |
17-11 | Thừa Thiên Huế: 71,63,35,79,44,82 Kon Tum: 82,73,60,95,40,51 Khánh Hòa: 50,57,18,25,54,84 | Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Kon Tum Ăn 1/6 Khánh Hòa |
16-11 | Đà Nẵng: 65,62,48,07,74,73 Quảng Ngãi: 59,69,00,66,07,22 Đắc Nông: 87,52,09,42,64,45 | Ăn 2/6 Đà Nẵng Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đắc Nông |
15-11 | Gia Lai: 44,61,95,74,68,80 Ninh Thuận: 81,69,88,66,11,42 | Ăn 3/6 Gia Lai |
14-11 | Bình Định: 21,75,13,51,73,29 Quảng Trị: 76,25,57,05,54,14 Quảng Bình: 60,90,20,59,52,78 | Ăn 3/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Bình |
13-11 | Đà Nẵng: 53,09,60,55,40,64 Khánh Hòa: 39,99,93,10,63,52 | Ăn 2/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Khánh Hòa |
12-11 | Đắc Lắc: 54,61,10,07,05,91 Quảng Nam: 06,86,03,05,71,82 | Ăn 5/6 Quảng Nam |
11-11 | Thừa Thiên Huế: 06,50,53,54,41,75 Phú Yên: 96,39,43,14,30,35 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 1/6 Phú Yên |
10-11 | Thừa Thiên Huế: 62,87,35,37,20,11 Kon Tum: 51,82,64,36,98,23 Khánh Hòa: 06,41,23,00,72,39 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 3/6 Kon Tum Ăn 4/6 Khánh Hòa |
09-11 | Đà Nẵng: 37,66,12,28,65,25 Quảng Ngãi: 87,58,37,06,68,10 Đắc Nông: 52,05,71,66,00,99 | Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 4/6 Quảng Ngãi Ăn 2/6 Đắc Nông |
08-11 | Gia Lai: 64,51,05,47,92,71 Ninh Thuận: 48,28,33,91,67,39 | Trượt |
07-11 | Bình Định: 81,58,85,26,87,72 Quảng Trị: 28,51,91,65,67,01 Quảng Bình: 73,85,46,31,86,65 | Ăn 5/6 Bình Định Ăn 3/6 Quảng Trị Ăn 5/6 Quảng Bình |
06-11 | Đà Nẵng: 82,21,09,78,75,47 Khánh Hòa: 08,19,18,59,65,37 | Trượt |
05-11 | Đắc Lắc: 90,64,37,38,87,89 Quảng Nam: 19,86,15,35,25,13 | Ăn 5/6 Đắc Lắc Ăn 5/6 Quảng Nam |
04-11 | Thừa Thiên Huế: 21,61,08,32,42,35 Phú Yên: 78,98,51,23,49,34 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 3/6 Phú Yên |
03-11 | Thừa Thiên Huế: 30,80,10,53,39,54 Kon Tum: 02,84,43,23,62,11 Khánh Hòa: 85,66,62,43,44,67 | Ăn 3/6 Kon Tum Ăn 1/6 Khánh Hòa |
02-11 | Đà Nẵng: 49,01,75,06,71,32 Quảng Ngãi: 63,51,88,23,54,74 Đắc Nông: 67,82,76,61,18,66 | Ăn 5/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Quảng Ngãi Ăn 4/6 Đắc Nông |
01-11 | Gia Lai: 46,11,62,78,49,90 Ninh Thuận: 13,91,21,03,41,73 | Ăn 2/6 Ninh Thuận |
31-10 | Bình Định: 52,74,83,60,86,93 Quảng Trị: 15,38,65,57,56,67 Quảng Bình: 02,60,68,73,70,40 | Ăn 3/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 4/6 Quảng Bình |
30-10 | Đà Nẵng: 53,75,28,60,97,41 Khánh Hòa: 01,35,13,94,68,46 | Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 4/6 Khánh Hòa |
29-10 | Đắc Lắc: 20,92,54,83,18,35 Quảng Nam: 67,74,52,84,73,76 | Ăn 1/6 Đắc Lắc Ăn 1/6 Quảng Nam |
28-10 | Thừa Thiên Huế: 86,96,75,31,37,61 Phú Yên: 86,50,51,63,42,76 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Phú Yên |
27-10 | Thừa Thiên Huế: 68,16,00,08,49,14 Kon Tum: 56,95,53,86,16,79 Khánh Hòa: 74,37,83,24,05,47 | Ăn 5/6 Kon Tum Ăn 4/6 Khánh Hòa |
26-10 | Đà Nẵng: 38,22,07,66,37,48 Quảng Ngãi: 47,60,56,89,86,76 Đắc Nông: 80,16,00,98,97,85 | Ăn 1/6 Đà Nẵng Ăn 5/6 Quảng Ngãi |
25-10 | Gia Lai: 01,77,85,04,37,46 Ninh Thuận: 04,43,09,03,87,78 | Ăn 1/6 Ninh Thuận |
24-10 | Bình Định: 01,29,09,78,89,43 Quảng Trị: 47,05,69,95,20,85 Quảng Bình: 65,59,16,72,35,25 | Ăn 4/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Quảng Bình |
23-10 | Đà Nẵng: 07,19,36,60,27,35 Khánh Hòa: 13,04,39,51,89,43 | Ăn 3/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Khánh Hòa |
22-10 | Đắc Lắc: 16,45,93,57,86,87 Quảng Nam: 15,53,77,41,44,54 | Trượt |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 53,85,72,96,51,86 Phú Yên: 92,14,71,32,04,69 | Ăn 3/6 Phú Yên |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 51,94,58,22,53,30 Kon Tum: 06,01,38,93,32,20 Khánh Hòa: 51,06,27,99,83,18 | Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Kon Tum Ăn 1/6 Khánh Hòa |
19-10 | Đà Nẵng: 17,34,28,75,86,49 Quảng Ngãi: 56,99,47,20,21,54 Đắc Nông: 55,59,16,74,18,26 | Ăn 4/6 Đà Nẵng Ăn 4/6 Đắc Nông |
18-10 | Gia Lai: 16,11,89,31,21,98 Ninh Thuận: 36,19,28,06,03,32 | Ăn 1/6 Gia Lai Ăn 1/6 Ninh Thuận |
17-10 | Bình Định: 91,86,57,24,21,52 Quảng Trị: 68,29,87,58,44,83 Quảng Bình: 18,02,76,87,58,35 | Ăn 4/6 Bình Định Ăn 1/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Quảng Bình |
16-10 | Đà Nẵng: 21,73,36,13,99,60 Khánh Hòa: 08,79,32,07,72,44 | Trượt |
15-10 | Đắc Lắc: 12,19,39,37,25,75 Quảng Nam: 66,84,46,79,81,69 | Ăn 1/6 Đắc Lắc Ăn 1/6 Quảng Nam |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 99,78,64,76,62,47 Phú Yên: 19,93,91,37,88,45 | Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế Ăn 2/6 Phú Yên |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 67,94,25,92,02,17 Kon Tum: 34,10,82,04,81,69 Khánh Hòa: 65,53,36,79,74,26 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 4/6 Khánh Hòa |
12-10 | Đà Nẵng: 05,13,16,75,11,08 Quảng Ngãi: 44,03,90,94,84,25 Đắc Nông: 46,20,38,81,84,94 | Ăn 1/6 Đà Nẵng Ăn 3/6 Quảng Ngãi Ăn 3/6 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 30,31,50,44,86,32 Ninh Thuận: 54,52,64,96,92,86 | Ăn 3/6 Ninh Thuận |
10-10 | Bình Định: 71,42,28,25,01,13 Quảng Trị: 23,27,47,30,77,33 Quảng Bình: 24,11,65,87,70,48 | Ăn 4/6 Quảng Trị Ăn 4/6 Quảng Bình |