Dàn 8 Con Lô 3 Số siêu đẹp chưa từng có hôm nay. Cơ hội phát tài có một không hai. Đừng bỏ qua nếu không bạn sẽ phải hối hận đấy.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Chúng tôi làm việc với phương châm“UY TÍN NHẤT-VIP NHẤT”cho tất cả mọi người !!!
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải 8 Miền Trung
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 17-11 | ||
| 16-11 | Khánh Hòa: 847,421,494,528,738,923,959,346 Kon Tum: 128,960,002,350,082,180,015,827 Thừa Thiên Huế: 922,805,365,345,973,264,585,699 | Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
| 15-11 | Đắc Nông: 653,906,021,540,997,212,033,949 Quảng Ngãi: 978,464,692,245,790,820,606,591 Đà Nẵng: 359,692,763,445,666,018,904,383 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
| 14-11 | Ninh Thuận: 955,778,232,121,615,894,485,741 Gia Lai: 374,417,514,479,299,461,254,091 | Ăn 4/8 Ninh Thuận |
| 13-11 | Quảng Bình: 530,838,937,772,711,054,703,382 Bình Định: 161,859,662,007,424,752,597,818 Quảng Trị: 719,499,875,644,017,401,225,716 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 3/8 Bình Định |
| 12-11 | Khánh Hòa: 739,795,786,438,090,105,736,278 Đà Nẵng: 355,532,182,858,949,627,643,638 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Đà Nẵng |
| 11-11 | Quảng Nam: 853,028,276,413,034,568,543,072 Đắc Lắc: 305,425,888,285,360,478,537,903 | Ăn 3/8 Đắc Lắc |
| 10-11 | Phú Yên: 243,312,920,306,445,043,327,196 Thừa Thiên Huế: 555,686,427,329,620,742,725,604 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
| 09-11 | Khánh Hòa: 077,623,443,751,630,723,671,253 Thừa Thiên Huế: 868,432,100,048,015,057,780,876 Kon Tum: 004,420,619,630,154,030,836,143 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 2/8 Kon Tum |
| 08-11 | Đắc Nông: 030,472,094,746,189,087,298,395 Quảng Ngãi: 938,164,268,366,031,751,286,933 Đà Nẵng: 821,649,892,193,519,698,874,687 | Ăn 2/8 Đắc Nông Ăn 3/8 Quảng Ngãi Ăn 4/8 Đà Nẵng |
| 07-11 | Ninh Thuận: 562,528,023,206,230,272,580,076 Gia Lai: 334,741,709,151,976,681,072,045 | Ăn 2/8 Ninh Thuận Ăn 1/8 Gia Lai |
| 06-11 | Quảng Bình: 125,705,150,027,484,481,477,009 Quảng Trị: 756,948,513,825,829,665,252,674 Bình Định: 012,207,644,344,588,722,639,858 | Ăn 2/8 Quảng Trị |
| 05-11 | Khánh Hòa: 725,877,642,255,397,997,176,097 Đà Nẵng: 233,701,829,495,520,302,546,109 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Đà Nẵng |
| 04-11 | Quảng Nam: 188,444,956,198,145,036,241,663 Đắc Lắc: 745,325,302,022,376,447,102,876 | Ăn 4/8 Quảng Nam Ăn 1/8 Đắc Lắc |
| 03-11 | Phú Yên: 240,099,198,621,478,855,485,878 Thừa Thiên Huế: 747,404,447,900,512,971,869,403 | Ăn 2/8 Phú Yên Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
| 02-11 | Kon Tum: 025,246,853,732,884,049,365,957 Khánh Hòa: 119,569,164,908,769,745,424,002 Thừa Thiên Huế: 926,588,639,964,807,370,265,610 | Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
| 01-11 | Đắc Nông: 572,173,849,650,907,745,597,059 Quảng Ngãi: 422,502,172,875,771,779,734,970 Đà Nẵng: 233,569,443,272,763,819,918,011 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
| 31-10 | Ninh Thuận: 940,260,197,658,924,090,011,451 Gia Lai: 686,659,885,266,227,887,017,073 | Ăn 1/8 Gia Lai |
| 30-10 | Quảng Bình: 822,998,485,351,339,255,812,874 Quảng Trị: 444,049,247,398,157,786,187,080 Bình Định: 559,356,713,425,726,667,769,056 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 2/8 Quảng Trị |
| 29-10 | Khánh Hòa: 734,036,700,989,728,465,065,910 Đà Nẵng: 730,813,134,460,855,105,833,010 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
| 28-10 | Quảng Nam: 670,301,575,211,422,428,613,182 Đắc Lắc: 202,838,643,331,224,212,993,335 | Ăn 3/8 Quảng Nam |
| 27-10 | Phú Yên: 054,759,793,501,042,858,582,644 Thừa Thiên Huế: 608,280,863,394,192,195,993,289 | Ăn 4/8 Phú Yên Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
| 26-10 | Khánh Hòa: 186,973,970,307,925,383,296,969 Kon Tum: 351,316,528,113,859,555,393,962 Thừa Thiên Huế: 991,379,872,448,987,828,761,240 | Ăn 4/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
| 25-10 | Đắc Nông: 107,760,796,623,920,811,362,827 Đà Nẵng: 813,523,077,728,298,102,244,166 Quảng Ngãi: 306,883,299,277,646,568,239,163 | Ăn 2/8 Đà Nẵng |
| 24-10 | Ninh Thuận: 929,126,033,648,289,915,454,606 Gia Lai: 345,974,687,898,227,053,295,452 | Ăn 5/8 Ninh Thuận |
| 23-10 | Quảng Bình: 600,043,176,838,862,388,416,074 Quảng Trị: 684,076,390,181,455,847,155,651 Bình Định: 220,729,334,224,744,904,311,505 | Ăn 5/8 Quảng Bình Ăn 4/8 Quảng Trị Ăn 4/8 Bình Định |
| 22-10 | Khánh Hòa: 501,264,393,862,191,938,481,133 Đà Nẵng: 884,196,885,677,048,003,363,100 | Ăn 4/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Đà Nẵng |
| 21-10 | Quảng Nam: 470,511,433,039,222,761,913,394 Đắc Lắc: 088,733,727,782,711,922,717,345 | Trượt |
| 20-10 | Phú Yên: 283,585,748,313,754,396,898,826 Thừa Thiên Huế: 488,970,967,141,838,277,018,810 | Ăn 1/8 Phú Yên |
| 19-10 | Khánh Hòa: 887,684,307,198,656,132,674,271 Kon Tum: 171,429,930,344,740,834,492,802 Thừa Thiên Huế: 070,225,846,473,144,337,112,970 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Kon Tum |
| 18-10 | Quảng Ngãi: 905,896,402,262,316,167,910,786 Đắc Nông: 004,911,534,671,630,627,241,048 Đà Nẵng: 821,999,715,709,866,026,955,545 | Ăn 4/8 Quảng Ngãi Ăn 4/8 Đà Nẵng |