Dàn 8 Con Lô 3 Số siêu đẹp chưa từng có hôm nay. Cơ hội phát tài có một không hai. Đừng bỏ qua nếu không bạn sẽ phải hối hận đấy.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Chúng tôi làm việc với phương châm“UY TÍN NHẤT-VIP NHẤT”cho tất cả mọi người !!!
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải 8 Miền Trung
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 01-12 | ||
| 30-11 | Khánh Hòa: 690,406,542,938,214,786,766,651 Kon Tum: 394,401,453,003,895,934,553,516 Thừa Thiên Huế: 949,950,425,194,745,750,081,640 | Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
| 29-11 | Đắc Nông: 462,427,190,487,948,846,112,081 Quảng Ngãi: 888,244,738,259,404,385,049,028 Đà Nẵng: 715,866,284,689,776,853,545,012 | Ăn 1/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đà Nẵng |
| 28-11 | Ninh Thuận: 222,627,804,208,885,965,097,417 Gia Lai: 664,055,486,886,982,050,172,177 | Ăn 1/8 Gia Lai |
| 27-11 | Quảng Bình: 093,813,798,666,942,323,264,959 Bình Định: 533,084,837,412,617,224,174,434 Quảng Trị: 729,685,907,801,779,694,026,857 | Ăn 5/8 Bình Định |
| 26-11 | Khánh Hòa: 197,977,915,863,945,192,840,502 Đà Nẵng: 186,001,293,867,632,990,325,461 | Ăn 5/8 Khánh Hòa Ăn 5/8 Đà Nẵng |
| 25-11 | Quảng Nam: 311,682,037,900,727,195,094,086 Đắc Lắc: 814,360,688,333,481,892,004,940 | Ăn 5/8 Quảng Nam |
| 24-11 | Phú Yên: 339,709,911,593,647,766,004,498 Thừa Thiên Huế: 952,386,339,100,087,623,023,392 | Ăn 1/8 Phú Yên Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
| 23-11 | Khánh Hòa: 937,627,870,055,177,764,497,938 Thừa Thiên Huế: 648,281,076,203,889,132,353,088 Kon Tum: 668,895,997,325,785,542,800,213 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 3/8 Kon Tum |
| 22-11 | Đắc Nông: 313,779,223,109,353,530,513,410 Quảng Ngãi: 342,856,854,786,113,937,169,015 Đà Nẵng: 860,313,948,139,487,526,398,416 | Ăn 1/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 3/8 Đà Nẵng |
| 21-11 | Ninh Thuận: 154,066,613,622,509,498,593,079 Gia Lai: 042,136,121,585,258,269,447,965 | Ăn 3/8 Ninh Thuận Ăn 2/8 Gia Lai |
| 20-11 | Quảng Bình: 857,445,991,844,886,611,819,386 Quảng Trị: 349,808,607,578,345,835,100,054 Bình Định: 229,757,415,697,608,340,790,159 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 4/8 Bình Định |
| 19-11 | Khánh Hòa: 991,238,897,176,135,313,444,627 Đà Nẵng: 213,605,951,149,959,576,133,970 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
| 18-11 | Quảng Nam: 119,331,179,087,495,506,911,447 Đắc Lắc: 732,790,478,418,323,941,590,719 | Ăn 1/8 Đắc Lắc |
| 17-11 | Phú Yên: 706,940,275,441,341,565,745,638 Thừa Thiên Huế: 312,874,501,803,332,260,228,199 | Ăn 1/8 Phú Yên |
| 16-11 | Kon Tum: 128,960,002,350,082,180,015,827 Khánh Hòa: 847,421,494,528,738,923,959,346 Thừa Thiên Huế: 922,805,365,345,973,264,585,699 | Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
| 15-11 | Đắc Nông: 653,906,021,540,997,212,033,949 Quảng Ngãi: 978,464,692,245,790,820,606,591 Đà Nẵng: 359,692,763,445,666,018,904,383 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
| 14-11 | Ninh Thuận: 955,778,232,121,615,894,485,741 Gia Lai: 374,417,514,479,299,461,254,091 | Ăn 4/8 Ninh Thuận |
| 13-11 | Quảng Bình: 530,838,937,772,711,054,703,382 Quảng Trị: 719,499,875,644,017,401,225,716 Bình Định: 161,859,662,007,424,752,597,818 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 3/8 Bình Định |
| 12-11 | Khánh Hòa: 739,795,786,438,090,105,736,278 Đà Nẵng: 355,532,182,858,949,627,643,638 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Đà Nẵng |
| 11-11 | Quảng Nam: 853,028,276,413,034,568,543,072 Đắc Lắc: 305,425,888,285,360,478,537,903 | Ăn 3/8 Đắc Lắc |
| 10-11 | Phú Yên: 243,312,920,306,445,043,327,196 Thừa Thiên Huế: 555,686,427,329,620,742,725,604 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
| 09-11 | Khánh Hòa: 077,623,443,751,630,723,671,253 Kon Tum: 004,420,619,630,154,030,836,143 Thừa Thiên Huế: 868,432,100,048,015,057,780,876 | Ăn 2/8 Kon Tum Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
| 08-11 | Đắc Nông: 030,472,094,746,189,087,298,395 Đà Nẵng: 821,649,892,193,519,698,874,687 Quảng Ngãi: 938,164,268,366,031,751,286,933 | Ăn 2/8 Đắc Nông Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Quảng Ngãi |
| 07-11 | Ninh Thuận: 562,528,023,206,230,272,580,076 Gia Lai: 334,741,709,151,976,681,072,045 | Ăn 2/8 Ninh Thuận Ăn 1/8 Gia Lai |
| 06-11 | Quảng Bình: 125,705,150,027,484,481,477,009 Quảng Trị: 756,948,513,825,829,665,252,674 Bình Định: 012,207,644,344,588,722,639,858 | Ăn 2/8 Quảng Trị |
| 05-11 | Khánh Hòa: 725,877,642,255,397,997,176,097 Đà Nẵng: 233,701,829,495,520,302,546,109 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Đà Nẵng |
| 04-11 | Quảng Nam: 188,444,956,198,145,036,241,663 Đắc Lắc: 745,325,302,022,376,447,102,876 | Ăn 4/8 Quảng Nam Ăn 1/8 Đắc Lắc |
| 03-11 | Phú Yên: 240,099,198,621,478,855,485,878 Thừa Thiên Huế: 747,404,447,900,512,971,869,403 | Ăn 2/8 Phú Yên Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
| 02-11 | Khánh Hòa: 119,569,164,908,769,745,424,002 Kon Tum: 025,246,853,732,884,049,365,957 Thừa Thiên Huế: 926,588,639,964,807,370,265,610 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
| 01-11 | Quảng Ngãi: 422,502,172,875,771,779,734,970 Đắc Nông: 572,173,849,650,907,745,597,059 Đà Nẵng: 233,569,443,272,763,819,918,011 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |