Table of Contents
Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
20-11 | ||
20-11 | Đà Nẵng: 52,83,82,76,06,67,28,30 Khánh Hòa: 65,81,08,60,67,65,74,78 | Ăn 52 Đà Nẵng Ăn 65 Khánh Hòa |
19-11 | Đắc Lắc: 65,67,41,43,00,68,16,10 Quảng Nam: 97,56,90,93,39,80,89,74 | Trượt |
18-11 | Thừa Thiên Huế: 80,68,41,32,48,15,31,45 Phú Yên: 22,16,40,35,42,69,19,13 | Ăn 15 Thừa Thiên Huế |
17-11 | Thừa Thiên Huế: 88,51,59,15,60,84,12,13 Kon Tum: 53,78,85,03,85,75,06,26 Khánh Hòa: 20,64,60,49,98,39,80,00 | Ăn 59 Thừa Thiên Huế Ăn 85 Kon Tum Ăn 49 Khánh Hòa |
16-11 | Đà Nẵng: 39,31,90,11,03,11,71,96 Quảng Ngãi: 37,94,13,24,12,23,70,28 Đắc Nông: 42,07,03,98,41,50,39,66 | Ăn 70 Quảng Ngãi Ăn 98 Đắc Nông |
15-11 | Gia Lai: 87,41,81,10,56,22,28,48 Ninh Thuận: 61,99,24,70,88,36,71,07 | Trượt |
14-11 | Bình Định: 48,81,82,28,72,92,70,51 Quảng Trị: 50,17,91,68,18,69,41,09 Quảng Bình: 17,69,03,93,38,66,25,35 | Ăn 17 Quảng Trị |
13-11 | Đà Nẵng: 80,61,09,71,90,45,78,76 Khánh Hòa: 29,03,82,57,99,11,88,28 | Ăn 29 Khánh Hòa |
12-11 | Đắc Lắc: 65,78,04,37,34,28,11,61 Quảng Nam: 61,51,53,43,03,90,36,81 | Ăn 61 Quảng Nam |
11-11 | Thừa Thiên Huế: 55,53,65,60,10,15,02,97 Phú Yên: 56,35,68,27,41,78,34,53 | Trượt |
10-11 | Thừa Thiên Huế: 39,41,78,03,86,37,04,47 Kon Tum: 63,35,79,54,07,48,68,00 Khánh Hòa: 26,75,85,69,65,57,77,01 | Ăn 47 Thừa Thiên Huế |
09-11 | Đà Nẵng: 91,75,23,40,43,62,20,32 Quảng Ngãi: 67,17,01,86,33,04,13,85 Đắc Nông: 79,82,49,30,47,73,72,67 | Ăn 20 Đà Nẵng |
08-11 | Gia Lai: 27,41,82,46,41,91,83,35 Ninh Thuận: 13,73,69,51,90,18,42,49 | Ăn 41 Gia Lai Ăn 49 Ninh Thuận |
07-11 | Bình Định: 48,58,32,51,94,31,17,37 Quảng Trị: 48,05,07,41,02,97,34,03 Quảng Bình: 66,95,28,20,18,92,02,69 | Ăn 94 Bình Định Ăn 34 Quảng Trị |
06-11 | Đà Nẵng: 55,13,07,74,12,11,16,23 Khánh Hòa: 40,09,80,57,92,59,29,63 | Ăn 63 Khánh Hòa |
05-11 | Đắc Lắc: 62,67,57,50,63,29,30,87 Quảng Nam: 37,04,04,26,83,71,41,78 | Trượt |
04-11 | Thừa Thiên Huế: 34,74,76,73,29,79,43,92 Phú Yên: 58,87,05,16,48,54,29,99 | Ăn 43 Thừa Thiên Huế |
03-11 | Thừa Thiên Huế: 53,58,19,36,83,98,84,85 Kon Tum: 75,34,49,14,31,52,37,61 Khánh Hòa: 78,27,55,49,18,04,68,23 | Ăn 83 Thừa Thiên Huế |
02-11 | Đà Nẵng: 80,74,89,31,37,97,39,54 Quảng Ngãi: 16,80,61,31,40,93,00,27 Đắc Nông: 86,15,33,28,42,27,64,17 | Trượt |
01-11 | Gia Lai: 32,55,74,40,89,36,85,60 Ninh Thuận: 63,44,91,18,41,30,69,43 | Ăn 89 Gia Lai |
31-10 | Bình Định: 10,76,93,02,32,12,91,85 Quảng Trị: 11,24,40,05,85,76,52,80 Quảng Bình: 36,98,44,52,46,45,19,06 | Ăn 93 Bình Định |
30-10 | Đà Nẵng: 42,26,81,85,89,83,84,66 Khánh Hòa: 90,76,18,56,74,57,23,35 | Ăn 81 Đà Nẵng Ăn 23 Khánh Hòa |
29-10 | Đắc Lắc: 03,84,75,55,37,92,48,86 Quảng Nam: 09,44,57,69,97,80,58,30 | Ăn 55 Đắc Lắc |
28-10 | Thừa Thiên Huế: 19,91,00,59,25,79,63,64 Phú Yên: 07,20,38,96,94,51,35,99 | Ăn 19 Thừa Thiên Huế Ăn 99 Phú Yên |
27-10 | Thừa Thiên Huế: 49,26,10,33,85,35,94,36 Kon Tum: 08,64,79,13,10,55,56,73 Khánh Hòa: 48,49,94,28,61,00,80,96 | Ăn 94 Thừa Thiên Huế Ăn 56 Kon Tum |
26-10 | Đà Nẵng: 79,87,04,42,89,29,37,06 Quảng Ngãi: 83,76,65,92,72,57,96,06 Đắc Nông: 38,66,90,11,77,27,78,72 | Ăn 76 Quảng Ngãi |
25-10 | Gia Lai: 65,98,13,61,16,38,47,98 Ninh Thuận: 17,68,46,29,70,76,13,05 | Ăn 05 Ninh Thuận |
24-10 | Bình Định: 54,70,46,78,13,03,62,31 Quảng Trị: 78,22,03,76,25,85,28,40 Quảng Bình: 20,99,72,42,22,87,38,67 | Trượt |
23-10 | Đà Nẵng: 87,49,40,25,81,69,35,82 Khánh Hòa: 94,25,57,37,28,65,08,59 | Ăn 25 Khánh Hòa |
22-10 | Đắc Lắc: 00,75,71,23,97,18,40,94 Quảng Nam: 35,34,05,52,19,57,23,20 | Trượt |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 87,82,02,81,37,87,43,34 Phú Yên: 40,13,59,75,64,24,17,46 | Ăn 59 Phú Yên |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 02,54,53,04,65,24,01,75 Kon Tum: 84,55,28,39,85,70,35,41 Khánh Hòa: 75,21,15,23,86,37,31,70 | Ăn 75 Thừa Thiên Huế |
19-10 | Đà Nẵng: 87,67,31,28,71,53,79,16 Quảng Ngãi: 18,01,12,60,23,48,16,57 Đắc Nông: 90,28,63,50,39,65,35,72 | Ăn 87 Đà Nẵng |
18-10 | Gia Lai: 77,94,85,01,56,75,13,04 Ninh Thuận: 99,41,73,12,26,01,70,42 | Trượt |
17-10 | Bình Định: 85,49,44,41,67,07,15,20 Quảng Trị: 91,25,38,97,95,18,07,96 Quảng Bình: 29,68,27,70,24,42,69,11 | Ăn 20 Bình Định Ăn 91 Quảng Trị Ăn 69 Quảng Bình |
16-10 | Đà Nẵng: 39,17,66,15,82,41,92,81 Khánh Hòa: 85,60,41,70,15,11,81,62 | Trượt |
15-10 | Đắc Lắc: 78,84,98,66,20,09,61,25 Quảng Nam: 20,82,01,09,46,80,85,44 | Ăn 20 Quảng Nam |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 77,86,52,18,31,07,46,91 Phú Yên: 77,18,34,74,38,57,98,72 | Ăn 52 Thừa Thiên Huế |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 24,61,06,23,45,25,31,17 Kon Tum: 47,68,33,18,82,78,54,73 Khánh Hòa: 45,98,67,09,04,66,05,43 | Trượt |
12-10 | Đà Nẵng: 29,76,99,37,28,75,17,61 Quảng Ngãi: 18,83,35,44,80,03,85,52 Đắc Nông: 22,59,52,07,43,87,68,75 | Ăn 17 Đà Nẵng Ăn 44 Quảng Ngãi Ăn 43 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 55,86,51,68,09,91,64,83 Ninh Thuận: 62,27,21,39,34,00,09,29 | Ăn 09 Ninh Thuận |
10-10 | Bình Định: 52,76,60,26,08,23,91,68 Quảng Trị: 92,31,16,86,23,48,33,62 Quảng Bình: 41,60,07,51,15,95,97,99 | Trượt |