Table of Contents
Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con
➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.
➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới
➨ Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 11-11 | ||
| 10-11 | Phú Yên: 089,238,419,491,608,258,710,358,618,951 Thừa Thiên Huế: 644,971,448,675,194,639,197,429,069,081 | Trúng 238 Phú Yên Trúng 197 Thừa Thiên Huế |
| 09-11 | Khánh Hòa: 106,456,927,749,837,857,032,004,567,762 Kon Tum: 462,474,345,948,142,531,431,584,189,422 Thừa Thiên Huế: 511,185,648,478,119,045,809,891,717,011 | Trúng 762 Khánh Hòa Trúng 011 Thừa Thiên Huế |
| 08-11 | Đắc Nông: 677,364,194,012,451,784,737,136,070,072 Quảng Ngãi: 623,678,884,523,044,497,296,525,064,982 Đà Nẵng: 562,942,632,982,548,390,249,234,937,842 | Trượt |
| 07-11 | Ninh Thuận: 608,928,622,350,787,180,974,713,694,209 Gia Lai: 365,730,627,909,384,746,672,837,339,809 | Trúng 974 Ninh Thuận |
| 06-11 | Quảng Bình: 201,513,225,279,943,937,456,242,078,951 Quảng Trị: 788,109,944,541,642,803,380,231,026,430 Bình Định: 438,115,263,026,029,862,667,642,531,867 | Trúng 225 Quảng Bình |
| 05-11 | Khánh Hòa: 897,161,215,684,730,818,864,251,935,027 Đà Nẵng: 062,379,253,989,275,122,614,529,079,983 | Trúng 251 Khánh Hòa |
| 04-11 | Quảng Nam: 411,607,300,957,820,485,348,882,029,229 Đắc Lắc: 723,485,182,422,322,387,631,127,636,280 | Trúng 029 Quảng Nam |
| 03-11 | Phú Yên: 344,779,861,161,537,429,527,501,900,886 Thừa Thiên Huế: 756,911,617,390,831,250,960,627,089,654 | Trúng 429 Phú Yên Trúng 627 Thừa Thiên Huế |
| 02-11 | Khánh Hòa: 768,937,880,353,707,823,537,493,336,782 Kon Tum: 885,850,769,661,365,488,253,073,413,268 Thừa Thiên Huế: 713,611,429,970,040,192,360,022,262,742 | Trúng 493 Khánh Hòa Trúng 365 Kon Tum |
| 01-11 | Đắc Nông: 978,425,936,264,007,477,260,823,549,236 Quảng Ngãi: 530,507,982,981,788,286,377,401,110,448 Đà Nẵng: 586,156,229,565,763,664,864,677,362,353 | Trúng 981 Quảng Ngãi Trúng 664 Đà Nẵng |
| 31-10 | Ninh Thuận: 958,285,330,948,128,169,871,034,975,208 Gia Lai: 867,602,658,908,322,364,820,393,605,275 | Trúng 208 Ninh Thuận |
| 30-10 | Quảng Bình: 870,408,514,222,687,471,562,880,274,455 Bình Định: 629,893,950,285,041,854,108,011,541,360 Quảng Trị: 239,154,100,170,688,104,219,035,060,977 | Trượt |
| 29-10 | Khánh Hòa: 472,045,787,385,190,274,527,236,458,802 Đà Nẵng: 126,008,347,487,153,393,171,625,161,355 | Trượt |
| 28-10 | Quảng Nam: 573,496,613,342,059,240,392,599,353,119 Đắc Lắc: 617,136,124,377,743,330,885,228,218,411 | Trúng 613 Quảng Nam |
| 27-10 | Phú Yên: 167,564,989,891,232,505,034,218,917,867 Thừa Thiên Huế: 112,279,032,450,883,775,161,548,971,635 | Trượt |
| 26-10 | Khánh Hòa: 847,128,785,295,989,754,171,886,511,682 Kon Tum: 075,348,128,828,629,221,985,916,981,957 Thừa Thiên Huế: 461,511,654,848,255,634,179,936,092,409 | Trúng 511 Khánh Hòa Trúng 828 Kon Tum |
| 25-10 | Đắc Nông: 979,553,893,172,951,254,862,299,431,393 Quảng Ngãi: 601,357,656,621,624,450,629,684,193,217 Đà Nẵng: 157,608,104,105,033,391,416,654,669,782 | Trượt |
| 24-10 | Ninh Thuận: 871,002,663,284,557,398,612,905,560,138 Gia Lai: 377,273,198,354,088,758,294,235,336,993 | Trúng 138 Ninh Thuận Trúng 273 Gia Lai |
| 23-10 | Quảng Trị: 769,539,632,670,704,475,614,993,578,597 Bình Định: 180,151,584,692,645,799,494,287,765,630 Quảng Bình: 066,099,163,946,871,165,810,967,449,775 | Trúng 630 Bình Định |
| 22-10 | Khánh Hòa: 857,951,489,803,364,572,608,602,984,479 Đà Nẵng: 031,473,410,941,270,641,258,002,065,145 | Trúng 803 Khánh Hòa Trúng Đà Nẵng |
| 21-10 | Quảng Nam: 931,231,681,601,733,971,657,675,364,145 Đắc Lắc: 537,512,975,054,620,029,085,780,864,893 | Trượt |
| 20-10 | Phú Yên: 084,735,568,370,024,466,525,581,609,807 Thừa Thiên Huế: 466,779,311,036,025,248,259,842,164,218 | Trúng 735 Phú Yên |
| 19-10 | Kon Tum: 564,771,766,097,443,542,103,179,021,919 Thừa Thiên Huế: 804,267,888,432,341,023,867,263,307,922 Khánh Hòa: 241,276,038,837,539,356,939,649,492,708 | Trúng 307 Thừa Thiên Huế Trúng 241 Khánh Hòa |
| 18-10 | Đắc Nông: 540,350,166,308,045,181,631,944,569,769 Quảng Ngãi: 715,681,187,919,701,409,318,857,085,874 Đà Nẵng: 461,326,291,312,619,647,514,644,042,093 | Trượt |
| 17-10 | Ninh Thuận: 519,747,170,670,820,484,024,138,209,603 Gia Lai: 584,290,617,717,712,575,436,013,905,860 | Trượt |
| 16-10 | Bình Định: 815,041,803,689,436,112,437,332,133,408 Quảng Trị: 542,606,951,034,862,912,592,006,266,778 Quảng Bình: 518,804,780,801,332,335,347,153,233,610 | Trúng 041 Bình Định Trúng 951 Quảng Trị Trúng 233 Quảng Bình |
| 15-10 | Khánh Hòa: 983,577,457,529,453,539,475,977,186,936 Đà Nẵng: 673,683,516,419,354,173,418,273,993,881 | Trượt |
| 14-10 | Quảng Nam: 590,770,158,717,970,758,765,575,840,241 Đắc Lắc: 159,540,447,656,116,044,869,520,718,097 | Trúng 840 Quảng Nam Trúng 447 Đắc Lắc |
| 13-10 | Phú Yên: 745,578,972,699,148,550,356,227,733,340 Thừa Thiên Huế: 869,982,894,070,023,944,460,433,109,980 | Trượt |
| 12-10 | Thừa Thiên Huế: 344,406,921,832,102,080,987,309,784,772 Khánh Hòa: 583,760,536,616,573,962,947,121,851,386 Kon Tum: 458,358,937,028,277,577,659,790,660,801 | Trúng 309 Thừa Thiên Huế Trúng 358 Kon Tum |