Table of Contents
Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con
➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.
➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới
➨ Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 28-10 | ||
| 27-10 | Phú Yên: 167,564,989,891,232,505,034,218,917,867 Thừa Thiên Huế: 112,279,032,450,883,775,161,548,971,635 | Trượt |
| 26-10 | Khánh Hòa: 847,128,785,295,989,754,171,886,511,682 Kon Tum: 075,348,128,828,629,221,985,916,981,957 Thừa Thiên Huế: 461,511,654,848,255,634,179,936,092,409 | Trúng 511 Khánh Hòa Trúng 828 Kon Tum |
| 25-10 | Đắc Nông: 979,553,893,172,951,254,862,299,431,393 Quảng Ngãi: 601,357,656,621,624,450,629,684,193,217 Đà Nẵng: 157,608,104,105,033,391,416,654,669,782 | Trượt |
| 24-10 | Ninh Thuận: 871,002,663,284,557,398,612,905,560,138 Gia Lai: 377,273,198,354,088,758,294,235,336,993 | Trúng 138 Ninh Thuận Trúng 273 Gia Lai |
| 23-10 | Quảng Bình: 066,099,163,946,871,165,810,967,449,775 Quảng Trị: 769,539,632,670,704,475,614,993,578,597 Bình Định: 180,151,584,692,645,799,494,287,765,630 | Trúng 630 Bình Định |
| 22-10 | Khánh Hòa: 857,951,489,803,364,572,608,602,984,479 Đà Nẵng: 031,473,410,941,270,641,258,002,065,145 | Trúng 803 Khánh Hòa Trúng Đà Nẵng |
| 21-10 | Quảng Nam: 931,231,681,601,733,971,657,675,364,145 Đắc Lắc: 537,512,975,054,620,029,085,780,864,893 | Trượt |
| 20-10 | Phú Yên: 084,735,568,370,024,466,525,581,609,807 Thừa Thiên Huế: 466,779,311,036,025,248,259,842,164,218 | Trúng 735 Phú Yên |
| 19-10 | Khánh Hòa: 241,276,038,837,539,356,939,649,492,708 Kon Tum: 564,771,766,097,443,542,103,179,021,919 Thừa Thiên Huế: 804,267,888,432,341,023,867,263,307,922 | Trúng 241 Khánh Hòa Trúng 307 Thừa Thiên Huế |
| 18-10 | Đắc Nông: 540,350,166,308,045,181,631,944,569,769 Quảng Ngãi: 715,681,187,919,701,409,318,857,085,874 Đà Nẵng: 461,326,291,312,619,647,514,644,042,093 | Trượt |
| 17-10 | Ninh Thuận: 519,747,170,670,820,484,024,138,209,603 Gia Lai: 584,290,617,717,712,575,436,013,905,860 | Trượt |
| 16-10 | Quảng Bình: 518,804,780,801,332,335,347,153,233,610 Bình Định: 815,041,803,689,436,112,437,332,133,408 Quảng Trị: 542,606,951,034,862,912,592,006,266,778 | Trúng 233 Quảng Bình Trúng 041 Bình Định Trúng 951 Quảng Trị |
| 15-10 | Khánh Hòa: 983,577,457,529,453,539,475,977,186,936 Đà Nẵng: 673,683,516,419,354,173,418,273,993,881 | Trượt |
| 14-10 | Quảng Nam: 590,770,158,717,970,758,765,575,840,241 Đắc Lắc: 159,540,447,656,116,044,869,520,718,097 | Trúng 840 Quảng Nam Trúng 447 Đắc Lắc |
| 13-10 | Phú Yên: 745,578,972,699,148,550,356,227,733,340 Thừa Thiên Huế: 869,982,894,070,023,944,460,433,109,980 | Trượt |
| 12-10 | Khánh Hòa: 583,760,536,616,573,962,947,121,851,386 Kon Tum: 458,358,937,028,277,577,659,790,660,801 Thừa Thiên Huế: 344,406,921,832,102,080,987,309,784,772 | Trúng 358 Kon Tum Trúng 309 Thừa Thiên Huế |
| 11-10 | Đắc Nông: 150,451,418,499,014,111,251,347,958,114 Quảng Ngãi: 463,880,671,951,262,073,404,449,995,768 Đà Nẵng: 291,024,032,687,557,920,674,960,863,481 | Trúng 404 Quảng Ngãi Trúng 674 Đà Nẵng |
| 10-10 | Ninh Thuận: 589,311,530,653,758,657,828,931,753,840 Gia Lai: 225,219,472,228,063,645,864,011,315,177 | Trúng 840 Ninh Thuận |
| 09-10 | Quảng Trị: 157,084,275,036,961,726,991,515,009,994 Bình Định: 828,854,443,706,711,408,120,551,327,996 Quảng Bình: 371,215,366,037,894,531,324,239,444,805 | Trượt |
| 08-10 | Khánh Hòa: 838,720,259,346,087,747,038,689,571,101 Đà Nẵng: 439,679,773,578,182,241,558,036,598,083 | Trúng 346 Khánh Hòa |
| 07-10 | Quảng Nam: 665,741,951,876,463,285,744,480,612,186 Đắc Lắc: 899,098,675,743,186,089,033,513,699,319 | Trượt |
| 06-10 | Phú Yên: 963,219,206,451,029,653,086,222,609,000 Thừa Thiên Huế: 651,706,801,045,308,350,959,239,712,264 | Trượt |
| 05-10 | Kon Tum: 012,211,249,358,371,213,839,836,650,880 Thừa Thiên Huế: 085,978,292,281,869,582,754,022,281,670 Khánh Hòa: 310,519,141,980,987,481,352,742,034,096 | Trúng 281 Thừa Thiên Huế |
| 04-10 | Đắc Nông: 055,176,374,876,280,335,457,709,907,722 Quảng Ngãi: 874,123,245,319,602,417,377,849,158,926 Đà Nẵng: 233,951,795,521,654,394,973,433,592,437 | Trượt |
| 03-10 | Ninh Thuận: 025,305,657,770,837,544,343,796,907,115 Gia Lai: 429,329,863,564,623,512,338,367,490,385 | Trúng 490 Gia Lai |
| 02-10 | Bình Định: 119,428,816,471,976,927,159,022,906,600 Quảng Trị: 805,556,435,535,058,056,740,710,395,777 Quảng Bình: 213,396,855,210,013,679,081,476,283,668 | Trượt |
| 01-10 | Khánh Hòa: 391,125,765,471,955,715,813,009,208,636 Đà Nẵng: 026,917,554,631,748,336,400,350,749,635 | Trượt |
| 30-09 | Quảng Nam: 007,856,488,566,818,304,110,599,664,214 Đắc Lắc: 415,800,329,995,903,744,670,580,135,791 | Trúng 856 Quảng Nam |
| 29-09 | Phú Yên: 798,649,755,378,005,342,582,160,994,728 Thừa Thiên Huế: 590,538,210,571,638,603,148,254,809,356 | Trượt |
| 28-09 | Thừa Thiên Huế: 898,484,725,184,030,565,045,505,172,934 Khánh Hòa: 846,785,635,054,979,370,061,854,277,639 Kon Tum: 192,897,432,560,685,534,597,153,073,310 | Trượt |