Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
28-10
27-10Phú Yên: 167,564,989,891,232,505,034,218,917,867
Thừa Thiên Huế: 112,279,032,450,883,775,161,548,971,635
Trượt
26-10Khánh Hòa: 847,128,785,295,989,754,171,886,511,682
Kon Tum: 075,348,128,828,629,221,985,916,981,957
Thừa Thiên Huế: 461,511,654,848,255,634,179,936,092,409
Trúng 511 Khánh Hòa
Trúng 828 Kon Tum
25-10Đắc Nông: 979,553,893,172,951,254,862,299,431,393
Quảng Ngãi: 601,357,656,621,624,450,629,684,193,217
Đà Nẵng: 157,608,104,105,033,391,416,654,669,782
Trượt
24-10Ninh Thuận: 871,002,663,284,557,398,612,905,560,138
Gia Lai: 377,273,198,354,088,758,294,235,336,993
Trúng 138 Ninh Thuận
Trúng 273 Gia Lai
23-10Quảng Bình: 066,099,163,946,871,165,810,967,449,775
Quảng Trị: 769,539,632,670,704,475,614,993,578,597
Bình Định: 180,151,584,692,645,799,494,287,765,630
Trúng 630 Bình Định
22-10Khánh Hòa: 857,951,489,803,364,572,608,602,984,479
Đà Nẵng: 031,473,410,941,270,641,258,002,065,145
Trúng 803 Khánh Hòa
Trúng Đà Nẵng
21-10Quảng Nam: 931,231,681,601,733,971,657,675,364,145
Đắc Lắc: 537,512,975,054,620,029,085,780,864,893
Trượt
20-10Phú Yên: 084,735,568,370,024,466,525,581,609,807
Thừa Thiên Huế: 466,779,311,036,025,248,259,842,164,218
Trúng 735 Phú Yên
19-10Khánh Hòa: 241,276,038,837,539,356,939,649,492,708
Kon Tum: 564,771,766,097,443,542,103,179,021,919
Thừa Thiên Huế: 804,267,888,432,341,023,867,263,307,922
Trúng 241 Khánh Hòa
Trúng 307 Thừa Thiên Huế
18-10Đắc Nông: 540,350,166,308,045,181,631,944,569,769
Quảng Ngãi: 715,681,187,919,701,409,318,857,085,874
Đà Nẵng: 461,326,291,312,619,647,514,644,042,093
Trượt
17-10Ninh Thuận: 519,747,170,670,820,484,024,138,209,603
Gia Lai: 584,290,617,717,712,575,436,013,905,860
Trượt
16-10Quảng Bình: 518,804,780,801,332,335,347,153,233,610
Bình Định: 815,041,803,689,436,112,437,332,133,408
Quảng Trị: 542,606,951,034,862,912,592,006,266,778
Trúng 233 Quảng Bình
Trúng 041 Bình Định
Trúng 951 Quảng Trị
15-10Khánh Hòa: 983,577,457,529,453,539,475,977,186,936
Đà Nẵng: 673,683,516,419,354,173,418,273,993,881
Trượt
14-10Quảng Nam: 590,770,158,717,970,758,765,575,840,241
Đắc Lắc: 159,540,447,656,116,044,869,520,718,097
Trúng 840 Quảng Nam
Trúng 447 Đắc Lắc
13-10Phú Yên: 745,578,972,699,148,550,356,227,733,340
Thừa Thiên Huế: 869,982,894,070,023,944,460,433,109,980
Trượt
12-10Khánh Hòa: 583,760,536,616,573,962,947,121,851,386
Kon Tum: 458,358,937,028,277,577,659,790,660,801
Thừa Thiên Huế: 344,406,921,832,102,080,987,309,784,772
Trúng 358 Kon Tum
Trúng 309 Thừa Thiên Huế
11-10Đắc Nông: 150,451,418,499,014,111,251,347,958,114
Quảng Ngãi: 463,880,671,951,262,073,404,449,995,768
Đà Nẵng: 291,024,032,687,557,920,674,960,863,481
Trúng 404 Quảng Ngãi
Trúng 674 Đà Nẵng
10-10Ninh Thuận: 589,311,530,653,758,657,828,931,753,840
Gia Lai: 225,219,472,228,063,645,864,011,315,177
Trúng 840 Ninh Thuận
09-10Quảng Trị: 157,084,275,036,961,726,991,515,009,994
Bình Định: 828,854,443,706,711,408,120,551,327,996
Quảng Bình: 371,215,366,037,894,531,324,239,444,805
Trượt
08-10Khánh Hòa: 838,720,259,346,087,747,038,689,571,101
Đà Nẵng: 439,679,773,578,182,241,558,036,598,083
Trúng 346 Khánh Hòa
07-10Quảng Nam: 665,741,951,876,463,285,744,480,612,186
Đắc Lắc: 899,098,675,743,186,089,033,513,699,319
Trượt
06-10Phú Yên: 963,219,206,451,029,653,086,222,609,000
Thừa Thiên Huế: 651,706,801,045,308,350,959,239,712,264
Trượt
05-10Kon Tum: 012,211,249,358,371,213,839,836,650,880
Thừa Thiên Huế: 085,978,292,281,869,582,754,022,281,670
Khánh Hòa: 310,519,141,980,987,481,352,742,034,096
Trúng 281 Thừa Thiên Huế
04-10Đắc Nông: 055,176,374,876,280,335,457,709,907,722
Quảng Ngãi: 874,123,245,319,602,417,377,849,158,926
Đà Nẵng: 233,951,795,521,654,394,973,433,592,437
Trượt
03-10Ninh Thuận: 025,305,657,770,837,544,343,796,907,115
Gia Lai: 429,329,863,564,623,512,338,367,490,385
Trúng 490 Gia Lai
02-10Bình Định: 119,428,816,471,976,927,159,022,906,600
Quảng Trị: 805,556,435,535,058,056,740,710,395,777
Quảng Bình: 213,396,855,210,013,679,081,476,283,668
Trượt
01-10Khánh Hòa: 391,125,765,471,955,715,813,009,208,636
Đà Nẵng: 026,917,554,631,748,336,400,350,749,635
Trượt
30-09Quảng Nam: 007,856,488,566,818,304,110,599,664,214
Đắc Lắc: 415,800,329,995,903,744,670,580,135,791
Trúng 856 Quảng Nam
29-09Phú Yên: 798,649,755,378,005,342,582,160,994,728
Thừa Thiên Huế: 590,538,210,571,638,603,148,254,809,356
Trượt
28-09Thừa Thiên Huế: 898,484,725,184,030,565,045,505,172,934
Khánh Hòa: 846,785,635,054,979,370,061,854,277,639
Kon Tum: 192,897,432,560,685,534,597,153,073,310
Trượt