Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
21-11
20-11Quảng Bình: 681,196,592,073,741,634,033,324,565,128
Quảng Trị: 544,730,844,672,553,727,484,474,062,293
Bình Định: 673,312,826,954,920,705,822,867,902,739
Trúng 553 Quảng Trị
19-11Khánh Hòa: 017,708,454,909,488,882,151,509,407,162
Đà Nẵng: 858,257,239,888,934,180,052,607,373,038
Trúng 708 Khánh Hòa
Trúng 257 Đà Nẵng
18-11Quảng Nam: 383,192,972,957,769,062,065,747,637,482
Đắc Lắc: 599,334,832,453,059,411,774,868,189,645
Trúng 411 Đắc Lắc
17-11Thừa Thiên Huế: 325,565,531,174,230,416,638,430,681,629
Phú Yên: 811,839,534,990,209,775,223,187,153,411
Trúng 629 Thừa Thiên Huế
Trúng 990 Phú Yên
16-11Khánh Hòa: 925,490,893,209,672,142,033,636,075,736
Kon Tum: 884,444,322,628,355,394,350,389,085,914
Thừa Thiên Huế: 435,266,441,104,278,284,916,483,291,782
Trúng 350 Kon Tum
Trúng 782 Thừa Thiên Huế
15-11Đắc Nông: 012,020,633,792,801,343,080,697,559,557
Quảng Ngãi: 763,541,834,304,379,787,759,771,375,313
Đà Nẵng: 452,052,222,464,575,110,120,341,788,848
Trượt
14-11Ninh Thuận: 848,067,610,864,296,038,927,329,778,364
Gia Lai: 446,611,459,628,530,606,895,892,252,368
Trúng 778 Ninh Thuận
Trúng 530 Gia Lai
13-11Quảng Trị: 023,108,093,898,414,300,259,543,662,140
Bình Định: 746,519,824,490,223,044,967,641,389,970
Quảng Bình: 308,246,470,948,616,205,563,124,287,273
Trượt
12-11Khánh Hòa: 968,294,507,747,750,300,506,465,097,203
Đà Nẵng: 713,001,654,524,767,491,297,083,413,276
Trúng 524 Đà Nẵng
11-11Quảng Nam: 157,536,219,589,277,162,463,381,057,107
Đắc Lắc: 281,880,543,683,126,524,316,552,286,009
Trượt
10-11Phú Yên: 089,238,419,491,608,258,710,358,618,951
Thừa Thiên Huế: 644,971,448,675,194,639,197,429,069,081
Trúng 238 Phú Yên
Trúng 197 Thừa Thiên Huế
09-11Thừa Thiên Huế: 511,185,648,478,119,045,809,891,717,011
Kon Tum: 462,474,345,948,142,531,431,584,189,422
Khánh Hòa: 106,456,927,749,837,857,032,004,567,762
Trúng 011 Thừa Thiên Huế
Trúng 762 Khánh Hòa
08-11Đắc Nông: 677,364,194,012,451,784,737,136,070,072
Quảng Ngãi: 623,678,884,523,044,497,296,525,064,982
Đà Nẵng: 562,942,632,982,548,390,249,234,937,842
Trượt
07-11Ninh Thuận: 608,928,622,350,787,180,974,713,694,209
Gia Lai: 365,730,627,909,384,746,672,837,339,809
Trúng 974 Ninh Thuận
06-11Quảng Bình: 201,513,225,279,943,937,456,242,078,951
Quảng Trị: 788,109,944,541,642,803,380,231,026,430
Bình Định: 438,115,263,026,029,862,667,642,531,867
Trúng 225 Quảng Bình
05-11Đà Nẵng: 062,379,253,989,275,122,614,529,079,983
Khánh Hòa: 897,161,215,684,730,818,864,251,935,027
Trúng 251 Khánh Hòa
04-11Quảng Nam: 411,607,300,957,820,485,348,882,029,229
Đắc Lắc: 723,485,182,422,322,387,631,127,636,280
Trúng 029 Quảng Nam
03-11Phú Yên: 344,779,861,161,537,429,527,501,900,886
Thừa Thiên Huế: 756,911,617,390,831,250,960,627,089,654
Trúng 429 Phú Yên
Trúng 627 Thừa Thiên Huế
02-11Khánh Hòa: 768,937,880,353,707,823,537,493,336,782
Kon Tum: 885,850,769,661,365,488,253,073,413,268
Thừa Thiên Huế: 713,611,429,970,040,192,360,022,262,742
Trúng 493 Khánh Hòa
Trúng 365 Kon Tum
01-11Quảng Ngãi: 530,507,982,981,788,286,377,401,110,448
Đà Nẵng: 586,156,229,565,763,664,864,677,362,353
Đắc Nông: 978,425,936,264,007,477,260,823,549,236
Trúng 981 Quảng Ngãi
Trúng 664 Đà Nẵng
31-10Ninh Thuận: 958,285,330,948,128,169,871,034,975,208
Gia Lai: 867,602,658,908,322,364,820,393,605,275
Trúng 208 Ninh Thuận
30-10Quảng Bình: 870,408,514,222,687,471,562,880,274,455
Quảng Trị: 239,154,100,170,688,104,219,035,060,977
Bình Định: 629,893,950,285,041,854,108,011,541,360
Trượt
29-10Khánh Hòa: 472,045,787,385,190,274,527,236,458,802
Đà Nẵng: 126,008,347,487,153,393,171,625,161,355
Trượt
28-10Đắc Lắc: 617,136,124,377,743,330,885,228,218,411
Quảng Nam: 573,496,613,342,059,240,392,599,353,119
Trúng 613 Quảng Nam
27-10Phú Yên: 167,564,989,891,232,505,034,218,917,867
Thừa Thiên Huế: 112,279,032,450,883,775,161,548,971,635
Trượt
26-10Khánh Hòa: 847,128,785,295,989,754,171,886,511,682
Kon Tum: 075,348,128,828,629,221,985,916,981,957
Thừa Thiên Huế: 461,511,654,848,255,634,179,936,092,409
Trúng 511 Khánh Hòa
Trúng 828 Kon Tum
25-10Đà Nẵng: 157,608,104,105,033,391,416,654,669,782
Quảng Ngãi: 601,357,656,621,624,450,629,684,193,217
Đắc Nông: 979,553,893,172,951,254,862,299,431,393
Trượt
24-10Ninh Thuận: 871,002,663,284,557,398,612,905,560,138
Gia Lai: 377,273,198,354,088,758,294,235,336,993
Trúng 138 Ninh Thuận
Trúng 273 Gia Lai
23-10Quảng Bình: 066,099,163,946,871,165,810,967,449,775
Quảng Trị: 769,539,632,670,704,475,614,993,578,597
Bình Định: 180,151,584,692,645,799,494,287,765,630
Trúng 630 Bình Định
22-10Khánh Hòa: 857,951,489,803,364,572,608,602,984,479
Đà Nẵng: 031,473,410,941,270,641,258,002,065,145
Trúng 803 Khánh Hòa
Trúng Đà Nẵng
21-10Quảng Nam: 931,231,681,601,733,971,657,675,364,145
Đắc Lắc: 537,512,975,054,620,029,085,780,864,893
Trượt
20-10Phú Yên: 084,735,568,370,024,466,525,581,609,807
Thừa Thiên Huế: 466,779,311,036,025,248,259,842,164,218
Trúng 735 Phú Yên