Dàn Xỉu Chủ 10 Con Miền Trung

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Dàn Xỉu Chủ 10 ConCác chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*
Ngày Dự Đoán Kết Quả
11-11
10-11Phú Yên: 089,238,419,491,608,258,710,358,618,951
Thừa Thiên Huế: 644,971,448,675,194,639,197,429,069,081
Trúng 238 Phú Yên
Trúng 197 Thừa Thiên Huế
09-11Khánh Hòa: 106,456,927,749,837,857,032,004,567,762
Kon Tum: 462,474,345,948,142,531,431,584,189,422
Thừa Thiên Huế: 511,185,648,478,119,045,809,891,717,011
Trúng 762 Khánh Hòa
Trúng 011 Thừa Thiên Huế
08-11Đắc Nông: 677,364,194,012,451,784,737,136,070,072
Quảng Ngãi: 623,678,884,523,044,497,296,525,064,982
Đà Nẵng: 562,942,632,982,548,390,249,234,937,842
Trượt
07-11Ninh Thuận: 608,928,622,350,787,180,974,713,694,209
Gia Lai: 365,730,627,909,384,746,672,837,339,809
Trúng 974 Ninh Thuận
06-11Quảng Bình: 201,513,225,279,943,937,456,242,078,951
Quảng Trị: 788,109,944,541,642,803,380,231,026,430
Bình Định: 438,115,263,026,029,862,667,642,531,867
Trúng 225 Quảng Bình
05-11Khánh Hòa: 897,161,215,684,730,818,864,251,935,027
Đà Nẵng: 062,379,253,989,275,122,614,529,079,983
Trúng 251 Khánh Hòa
04-11Quảng Nam: 411,607,300,957,820,485,348,882,029,229
Đắc Lắc: 723,485,182,422,322,387,631,127,636,280
Trúng 029 Quảng Nam
03-11Phú Yên: 344,779,861,161,537,429,527,501,900,886
Thừa Thiên Huế: 756,911,617,390,831,250,960,627,089,654
Trúng 429 Phú Yên
Trúng 627 Thừa Thiên Huế
02-11Khánh Hòa: 768,937,880,353,707,823,537,493,336,782
Kon Tum: 885,850,769,661,365,488,253,073,413,268
Thừa Thiên Huế: 713,611,429,970,040,192,360,022,262,742
Trúng 493 Khánh Hòa
Trúng 365 Kon Tum
01-11Đắc Nông: 978,425,936,264,007,477,260,823,549,236
Quảng Ngãi: 530,507,982,981,788,286,377,401,110,448
Đà Nẵng: 586,156,229,565,763,664,864,677,362,353
Trúng 981 Quảng Ngãi
Trúng 664 Đà Nẵng
31-10Ninh Thuận: 958,285,330,948,128,169,871,034,975,208
Gia Lai: 867,602,658,908,322,364,820,393,605,275
Trúng 208 Ninh Thuận
30-10Quảng Bình: 870,408,514,222,687,471,562,880,274,455
Bình Định: 629,893,950,285,041,854,108,011,541,360
Quảng Trị: 239,154,100,170,688,104,219,035,060,977
Trượt
29-10Khánh Hòa: 472,045,787,385,190,274,527,236,458,802
Đà Nẵng: 126,008,347,487,153,393,171,625,161,355
Trượt
28-10Quảng Nam: 573,496,613,342,059,240,392,599,353,119
Đắc Lắc: 617,136,124,377,743,330,885,228,218,411
Trúng 613 Quảng Nam
27-10Phú Yên: 167,564,989,891,232,505,034,218,917,867
Thừa Thiên Huế: 112,279,032,450,883,775,161,548,971,635
Trượt
26-10Khánh Hòa: 847,128,785,295,989,754,171,886,511,682
Kon Tum: 075,348,128,828,629,221,985,916,981,957
Thừa Thiên Huế: 461,511,654,848,255,634,179,936,092,409
Trúng 511 Khánh Hòa
Trúng 828 Kon Tum
25-10Đắc Nông: 979,553,893,172,951,254,862,299,431,393
Quảng Ngãi: 601,357,656,621,624,450,629,684,193,217
Đà Nẵng: 157,608,104,105,033,391,416,654,669,782
Trượt
24-10Ninh Thuận: 871,002,663,284,557,398,612,905,560,138
Gia Lai: 377,273,198,354,088,758,294,235,336,993
Trúng 138 Ninh Thuận
Trúng 273 Gia Lai
23-10Quảng Trị: 769,539,632,670,704,475,614,993,578,597
Bình Định: 180,151,584,692,645,799,494,287,765,630
Quảng Bình: 066,099,163,946,871,165,810,967,449,775
Trúng 630 Bình Định
22-10Khánh Hòa: 857,951,489,803,364,572,608,602,984,479
Đà Nẵng: 031,473,410,941,270,641,258,002,065,145
Trúng 803 Khánh Hòa
Trúng Đà Nẵng
21-10Quảng Nam: 931,231,681,601,733,971,657,675,364,145
Đắc Lắc: 537,512,975,054,620,029,085,780,864,893
Trượt
20-10Phú Yên: 084,735,568,370,024,466,525,581,609,807
Thừa Thiên Huế: 466,779,311,036,025,248,259,842,164,218
Trúng 735 Phú Yên
19-10Kon Tum: 564,771,766,097,443,542,103,179,021,919
Thừa Thiên Huế: 804,267,888,432,341,023,867,263,307,922
Khánh Hòa: 241,276,038,837,539,356,939,649,492,708
Trúng 307 Thừa Thiên Huế
Trúng 241 Khánh Hòa
18-10Đắc Nông: 540,350,166,308,045,181,631,944,569,769
Quảng Ngãi: 715,681,187,919,701,409,318,857,085,874
Đà Nẵng: 461,326,291,312,619,647,514,644,042,093
Trượt
17-10Ninh Thuận: 519,747,170,670,820,484,024,138,209,603
Gia Lai: 584,290,617,717,712,575,436,013,905,860
Trượt
16-10Bình Định: 815,041,803,689,436,112,437,332,133,408
Quảng Trị: 542,606,951,034,862,912,592,006,266,778
Quảng Bình: 518,804,780,801,332,335,347,153,233,610
Trúng 041 Bình Định
Trúng 951 Quảng Trị
Trúng 233 Quảng Bình
15-10Khánh Hòa: 983,577,457,529,453,539,475,977,186,936
Đà Nẵng: 673,683,516,419,354,173,418,273,993,881
Trượt
14-10Quảng Nam: 590,770,158,717,970,758,765,575,840,241
Đắc Lắc: 159,540,447,656,116,044,869,520,718,097
Trúng 840 Quảng Nam
Trúng 447 Đắc Lắc
13-10Phú Yên: 745,578,972,699,148,550,356,227,733,340
Thừa Thiên Huế: 869,982,894,070,023,944,460,433,109,980
Trượt
12-10Thừa Thiên Huế: 344,406,921,832,102,080,987,309,784,772
Khánh Hòa: 583,760,536,616,573,962,947,121,851,386
Kon Tum: 458,358,937,028,277,577,659,790,660,801
Trúng 309 Thừa Thiên Huế
Trúng 358 Kon Tum