Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Đề 8 Con MT VIP chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 600,000đ.
Giá: 600,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Zing Card, Viettel
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
25-01-21 | ||
24-01-21 | Kon Tum: 50,63,06,62,55,13,81,48, Khánh Hòa: 72,50,63,38,42,05,21,34 | Kon Tum: Ăn 48, Khánh Hòa: Ăn 50 |
23-01-21 | Đà Nẵng: 51,61,36,93,50,19,82,13, Quảng Ngãi: 33,48,83,59,08,62,22,79, Đắc Nông: 94,12,21,49,74,30,77,82 | Đà Nẵng: Ăn 82 |
22-01-21 | Gia Lai: 63,53,91,42,84,48,16,85, Ninh Thuận: 15,69,79,81,59,17,28,08 | Trượt |
21-01-21 | Bình Định: 50,42,55,89,69,40,86,34, Quảng Trị: 76,36,66,92,84,34,79,43, Quảng Bình: 65,37,67,72,77,95,90,52 | Bình Định: Ăn 86, Quảng Trị: Ăn 36, Quảng Bình: Ăn 52 |
20-01-21 | Đà Nẵng: 52,01,05,69,28,23,56,86, Khánh Hòa: 02,15,36,86,13,99,61,25 | Đà Nẵng: Ăn 52, Khánh Hòa: Ăn 02 |
19-01-21 | Đắc Lắc: 08,51,31,15,84,33,32,58, Quảng Nam: 96,45,81,61,11,41,29,94 | Đắc Lắc: Ăn 58, Quảng Nam: Ăn 11 |
18-01-21 | TT Huế: 06,28,37,07,00,91,17,12, Phú Yên: 00,80,89,36,49,25,59,02 | TT Huế: Ăn 91, Phú Yên: Ăn 89 |
17-01-21 | Kon Tum: 99,50,85,34,76,11,12,03, Khánh Hòa: 26,07,29,57,44,21,23,40 | Khánh Hòa: Ăn 07 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 15,74,29,95,76,30,37,98, Quảng Ngãi: 72,52,07,35,24,79,74,61, Đắc Nông: 03,30,78,71,38,89,29,76 | Đà Nẵng: Ăn 37, Quảng Ngãi: Ăn 61, Đắc Nông: Ăn 78 |
15-01-21 | Gia Lai: 17,27,56,58,28,60,00,25, Ninh Thuận: 73,74,99,44,45,40,00,87 | Ninh Thuận: Ăn 40 |
14-01-21 | Bình Định: 68,92,12,80,43,27,65,01, Quảng Trị: 48,02,45,23,95,60,44,49, Quảng Bình: 88,65,37,08,57,75,92,82 | Bình Định: Ăn 12, Quảng Trị: Ăn 48, Quảng Bình: Ăn 57 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 78,88,85,92,36,10,83,64, Khánh Hòa: 90,47,24,88,46,40,02,00 | Đà Nẵng: Ăn 10 |
12-01-21 | Đắc Lắc: 98,62,30,47,14,86,83,21, Quảng Nam: 22,29,80,87,50,07,36,38 | Quảng Nam: Ăn 36 |
11-01-21 | TT Huế: 64,20,61,65,73,70,96,66, Phú Yên: 21,05,02,48,32,51,67,56 | TT Huế: Ăn 96 |
10-01-21 | Kon Tum: 86,15,32,54,22,58,46,61, Khánh Hòa: 11,34,12,21,24,94,78,76 | Kon Tum: Ăn 22, Khánh Hòa: Ăn 21 |
09-01-21 | Đà Nẵng: 36,74,85,86,10,83,97,25, Quảng Ngãi: 71,76,78,65,58,81,23,22, Đắc Nông: 99,98,48,27,43,16,09,40 | Đà Nẵng: Ăn 10, Quảng Ngãi: Ăn 81 |
08-01-21 | Ninh Thuận: 65,69,36,00,16,37,56,89, Gia Lai: 62,05,18,87,34,71,46,07 | Gia Lai: Ăn 18 |
07-01-21 | Bình Định: 05,08,48,20,93,09,78,23, Quảng Trị: 15,33,19,02,56,98,40,48, Quảng Bình: 47,63,28,98,09,07,69,54 | Quảng Bình: Ăn 54 |
06-01-21 | Đà Nẵng: 77,51,01,56,69,36,58,13, Khánh Hòa: 35,04,62,68,51,52,41,82 | Đà Nẵng: Ăn 01 |
05-01-21 | Đắc Lắc: 10,55,61,83,84,44,54,45, Quảng Nam: 34,86,20,95,23,72,32,52 | Quảng Nam: Ăn 52 |
04-01-21 | TT Huế: 64,31,08,72,43,02,86,12, Phú Yên: 15,75,82,46,32,86,96,54 | TT Huế: Ăn 64, Phú Yên: Ăn 82 |
03-01-21 | Kon Tum: 31,91,80,66,38,70,99,14, Khánh Hòa: 94,64,43,62,39,90,52,78 | Khánh Hòa: Ăn 64 |
02-01-21 | Đà Nẵng: 22,48,72,82,77,32,70,03, Quảng Ngãi: 26,07,87,14,44,25,57,46, Đắc Nông: 51,51,55,28,93,89,85,13 | Quảng Ngãi: Ăn 25 |
01-01-21 | Gia Lai: 74,92,95,69,65,84,29,33, Ninh Thuận: 07,74,81,10,87,56,21,25 | Trượt |
31-12-20 | Bình Định: 84,63,11,55,03,66,61,09, Quảng Trị: 11,04,49,43,68,69,45,25, Quảng Bình: 99,58,56,77,83,37,52,16 | Quảng Bình: Ăn 16 |
30-12-20 | Đà Nẵng: 14,09,97,61,17,70,23,68, Khánh Hòa: 09,83,59,38,34,77,16,93 | Khánh Hòa: Ăn 16 |
29-12-20 | Đắc Lắc: 09,03,05,01,32,73,58,41, Quảng Nam: 00,53,70,15,02,10,56,73 | Đắc Lắc: Ăn 03, Quảng Nam: Ăn 53 |
28-12-20 | TT Huế: 72,93,16,11,97,80,39,67, Phú Yên: 92,46,31,95,25,49,66,41 | TT Huế: Ăn 80, Phú Yên: Ăn 46 |
27-12-20 | Kon Tum: 54,00,11,82,47,72,51,83, Khánh Hòa: 25,63,74,95,52,89,70,44 | Kon Tum: Ăn 00 |
26-12-20 | Đà Nẵng: 44,88,32,31,21,64,10,45, Quảng Ngãi: 42,28,83,17,06,04,34,82, Đắc Nông: 85,82,09,86,15,73,63,36 | Trượt |
25-12-20 | Gia Lai: 42,88,36,96,70,95,94,27, Ninh Thuận: 06,13,51,87,98,27,94,50 | Gia Lai: Ăn 95 |
24-12-20 | Bình Định: 29,06,87,47,65,15,09,37, Quảng Trị: 86,73,84,00,58,06,40,79, Quảng Bình: 35,41,63,73,32,57,38,29 | Quảng Trị: Ăn 00, Quảng Bình: Ăn 38 |
23-12-20 | Đà Nẵng: 68,44,89,58,06,38,79,00, Khánh Hòa: 30,79,19,89,04,27,92,52 | Đà Nẵng: Ăn 89 |
22-12-20 | Đắc Lắc: 83,39,08,31,14,96,46,19, Quảng Nam: 07,92,68,47,20,31,61,40 | Trượt |
21-12-20 | TT Huế: 26,90,86,31,85,04,48,96, Phú Yên: 22,02,41,72,21,00,64,65 | TT Huế: Ăn 85 |
20-12-20 | Kon Tum: 51,64,89,31,69,29,44,87, Khánh Hòa: 66,60,96,73,31,26,24,72 | Kon Tum: Ăn 89, Khánh Hòa: Ăn 66 |
19-12-20 | Đà Nẵng: 33,62,04,58,53,45,86,70, Quảng Ngãi: 35,58,22,20,11,36,73,87, Đắc Nông: 15,71,98,55,64,67,87,10 | Quảng Ngãi: Ăn 36, Đắc Nông: Ăn 71 |
18-12-20 | Gia Lai: 08,01,09,65,95,64,60,89, Ninh Thuận: 18,50,51,22,16,49,08,63 | Gia Lai: Ăn 64 |
17-12-20 | Bình Định: 32,61,50,66,26,36,17,58, Quảng Trị: 71,77,69,45,89,35,96,75, Quảng Bình: 17,12,18,84,48,04,40,41 | Bình Định: Ăn 61, Quảng Bình: Ăn 18 |
16-12-20 | Đà Nẵng: 24,89,66,84,82,50,61,55, Khánh Hòa: 31,60,30,99,41,82,02,94 | Đà Nẵng: Ăn 89, Khánh Hòa: Ăn 82 |
15-12-20 | Đắc Lắc: 91,35,14,22,88,98,10,84, Quảng Nam: 78,87,15,89,47,42,52,50 | Quảng Nam: Ăn 50 |
14-12-20 | TT Huế: 55,85,74,99,28,26,40,20, Phú Yên: 92,74,37,44,65,40,62,24 | TT Huế: Ăn 40 |
13-12-20 | Kon Tum: 92,48,27,46,63,75,09,06, Khánh Hòa: 65,74,11,54,00,93,58,81 | Kon Tum: Ăn 75 |
12-12-20 | Đà Nẵng: 52,22,83,63,95,53,61,31, Quảng Ngãi: 94,38,93,01,51,63,35,61, Đắc Nông: 19,77,79,25,02,88,86,57 | Đà Nẵng: Ăn 31, Đắc Nông: Ăn 77 |
11-12-20 | Gia Lai: 70,77,84,09,73,50,36,98, Ninh Thuận: 22,02,08,98,07,41,88,29 | Trượt |
10-12-20 | Bình Định: 64,47,61,80,72,73,19,89, Quảng Trị: 40,82,25,88,18,08,59,43, Quảng Bình: 89,03,56,45,83,95,38,43 | Bình Định: Ăn 47 |
09-12-20 | Đà Nẵng: 18,61,22,47,72,54,89,60, Khánh Hòa: 59,41,52,31,72,86,38,42 | Khánh Hòa: Ăn 52 |
08-12-20 | Đắc Lắc: 65,09,32,83,53,32,26,34, Quảng Nam: 97,05,55,40,74,41,17,28 | Đắc Lắc: Ăn 32, Quảng Nam: Ăn 17 |
07-12-20 | TT Huế: 89,17,60,87,24,93,58,39, Phú Yên: 48,61,98,51,47,63,87,29 | Phú Yên: Ăn 29 |
06-12-20 | Kon Tum: 24,68,64,56,88,86,72,76, Khánh Hòa: 24,77,03,15,78,11,28,89 | Khánh Hòa: Ăn 28 |
05-12-20 | Đà Nẵng: 71,77,05,31,84,24,23,32, Quảng Ngãi: 83,92,81,14,27,02,03,70, Đắc Nông: 86,28,38,66,74,00,98,53 | Đà Nẵng: Ăn 23, Quảng Ngãi: Ăn 70, Đắc Nông: Ăn 86 |
04-12-20 | Gia Lai: 58,74,98,26,08,24,88,66, Ninh Thuận: 43,90,18,78,62,93,85,77 | Ninh Thuận: Ăn 78 |
03-12-20 | Bình Định: 14,15,62,17,51,49,36,93, Quảng Trị: 12,82,79,46,49,22,10,62, Quảng Bình: 45,11,19,41,04,64,34,81 | Bình Định: Ăn 15, Quảng Trị: Ăn 62 |
02-12-20 | Đà Nẵng: 35,20,59,15,27,23,50,65, Khánh Hòa: 63,37,20,78,32,47,59,99 | Đà Nẵng: Ăn 27 |
01-12-20 | Đắc Lắc: 59,39,45,24,50,64,44,32, Quảng Nam: 74,10,75,28,29,89,74,68 | Đắc Lắc: Ăn 44, Quảng Nam: Ăn 74 |
30-11-20 | TT Huế: 43,73,10,82,54,27,31,71, Phú Yên: 76,12,55,04,37,78,83,87 | TT Huế: Ăn 31, Phú Yên: Ăn 78 |
29-11-20 | Kon Tum: 19,17,46,96,56,42,29,79, Khánh Hòa: 56,69,86,94,21,99,71,88 | Trượt |
28-11-20 | Đà Nẵng: 20,08,16,48,68,05,86,82, Quảng Ngãi: 85,54,71,12,43,91,46,86, Đắc Nông: 37,77,01,12,31,03,26,92 | Đà Nẵng: Ăn 20, Quảng Ngãi: Ăn 86 |
27-11-20 | Gia Lai: 38,41,68,29,12,04,42,64, Ninh Thuận: 35,52,48,38,14,50,09,17 | Gia Lai: Ăn 41, Ninh Thuận: Ăn 50 |
26-11-20 | Bình Định: 14,40,62,43,50,67,07,92, Quảng Trị: 17,68,87,40,75,74,26,81, Quảng Bình: 45,74,93,72,06,63,65,34 | Bình Định: Ăn 62, Quảng Trị: Ăn 81 |
25-11-20 | Đà Nẵng: 66,13,45,25,64,70,03,88, Khánh Hòa: 36,44,79,06,39,59,02,66 | Đà Nẵng: Ăn 66, Khánh Hòa: Ăn 44 |
24-11-20 | Đắc Lắc: 29,55,28,88,05,35,81,90, Quảng Nam: 74,47,44,25,87,71,81,01 | Đắc Lắc: Ăn 55 |
23-11-20 | TT Huế: 75,80,21,68,24,98,73,48, Phú Yên: 67,11,84,94,83,37,25,62 | TT Huế: Ăn 98, Phú Yên: Ăn 67 |
22-11-20 | Kon Tum: 14,65,61,78,23,76,63,16, Khánh Hòa: 13,53,41,44,67,22,60,03 | Trượt |
21-11-20 | Đà Nẵng: 18,68,04,31,90,94,87,12, Quảng Ngãi: 55,89,83,74,07,20,96,84, Đắc Nông: 63,77,72,31,05,90,59,81 | Đà Nẵng: Ăn 94, Quảng Ngãi: Ăn 20, Đắc Nông: Ăn 05 |
20-11-20 | Gia Lai: 74,20,66,39,10,56,79,21, Ninh Thuận: 55,19,43,77,48,32,26,27 | Trượt |
19-11-20 | Bình Định: 87,86,35,90,58,49,60,48, Quảng Trị: 45,98,21,83,57,96,03,49, Quảng Bình: 81,92,74,48,88,60,71,54 | Quảng Bình: Ăn 88 |
18-11-20 | Đà Nẵng: 01,18,15,23,64,65,84,19, Khánh Hòa: 06,40,53,42,80,37,00,58 | Đà Nẵng: Ăn 15 |
17-11-20 | Đắc Lắc: 31,82,46,55,00,25,55,16, Quảng Nam: 63,99,54,01,05,93,77,92 | Trượt |
16-11-20 | TT Huế: 00,55,56,02,18,19,77,07, Phú Yên: 78,27,95,44,74,17,56,88 | Trượt |
15-11-20 | Kon Tum: 81,96,75,34,19,57,30,51, Khánh Hòa: 89,54,32,50,16,10,40,38 | Khánh Hòa: Ăn 32 |
14-11-20 | Đà Nẵng: 79,73,15,69,02,39,25,13, Quảng Ngãi: 45,77,91,10,02,81,00,20, Đắc Nông: 60,57,93,91,61,97,47,72 | Đà Nẵng: Ăn 69, Quảng Ngãi: Ăn 91 |
13-11-20 | Gia Lai: 19,21,29,04,85,44,58,40, Ninh Thuận: 30,04,58,26,88,57,92,22 | Gia Lai: Ăn 21, Ninh Thuận: Ăn 58 |
12-11-20 | Bình Định: 50,34,80,24,43,90,94,16, Quảng Trị: 77,01,63,73,02,58,24,18, Quảng Bình: 02,15,07,13,42,95,77,09 | Bình Định: Ăn 24, Quảng Bình: Ăn 13 |
11-11-20 | Đà Nẵng: 75,99,20,32,47,57,43,02, Khánh Hòa: 16,94,11,79,39,13,03,92 | Đà Nẵng: Ăn 02, Khánh Hòa: Ăn 11 |
10-11-20 | Đắc Lắc: 59,05,34,56,73,19,37,75, Quảng Nam: 41,50,24,57,73,87,04,60 | Trượt |
09-11-20 | TT Huế: 51,61,89,67,59,38,93,17, Phú Yên: 65,94,91,28,70,05,95,66 | Phú Yên: Ăn 28 |
08-11-20 | Kon Tum: 41,97,75,59,00,48,22,93, Khánh Hòa: 28,29,14,30,53,09,10,61 | Kon Tum: Ăn 22 |
07-11-20 | Đà Nẵng: 01,40,49,11,81,30,62,92, Quảng Ngãi: 78,47,84,28,45,08,12,85, Đắc Nông: 81,33,24,18,72,83,67,26 | Quảng Ngãi: Ăn 45, Đắc Nông: Ăn 83 |
06-11-20 | Gia Lai: 91,13,11,68,99,40,02,42, Ninh Thuận: 14,58,69,97,41,76,42,24 | Gia Lai: Ăn 02 |
05-11-20 | Bình Định: 82,02,22,87,86,59,16,82, Quảng Trị: 02,78,68,67,92,62,14,41, Quảng Bình: 10,23,55,62,15,34,60,99 | Bình Định: Ăn 59, Quảng Trị: Ăn 67 |
04-11-20 | Đà Nẵng: 86,63,09,07,53,74,25,14, Khánh Hòa: 79,75,93,25,98,11,17,41 | Đà Nẵng: Ăn 86 |
03-11-20 | Đắc Lắc: 69,51,38,03,04,89,02,09, Quảng Nam: 22,77,14,97,44,23,63,27 | Đắc Lắc: Ăn 09 |
02-11-20 | TT Huế: 96,82,80,72,65,65,86,70, Phú Yên: 44,22,82,71,84,98,08,19 | Phú Yên: Ăn 44 |
01-11-20 | Kon Tum: 21,67,28,76,89,38,90,42, Khánh Hòa: 06,49,00,69,68,73,29,54 | Trượt |
31-10-20 | Đà Nẵng: 37,77,84,80,60,93,75,57, Quảng Ngãi: 50,37,33,53,27,42,82,83, Đắc Nông: 06,03,70,55,91,59,27,38 | Đà Nẵng: Ăn 80, Quảng Ngãi: Ăn 50, Đắc Nông: Ăn 70 |
29-10-20 | Bình Định: 26,04,98,32,46,12,01,20 | Trượt |