Table of Contents
Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
25-04 | ||
25-04 | Quảng Bình: 13,21,11,07,95,67,15,34 Quảng Trị: 75,37,24,45,34,46,42,50 Bình Định: 84,25,87,96,31,72,52,49 | Trượt |
24-04 | Khánh Hòa: 30,53,05,13,44,82,54,09 Đà Nẵng: 59,58,22,31,02,01,19,43 | Trượt |
23-04 | Quảng Nam: 08,44,15,89,86,79,57,28 Đắc Lắc: 40,17,04,67,27,81,65,86 | Trượt |
22-04 | Phú Yên: 67,72,57,45,49,18,86,90 Thừa Thiên Huế: 95,01,84,21,90,12,55,53 | Ăn 49 Phú Yên |
21-04 | Khánh Hòa: 52,84,12,51,82,05,89,33 Kon Tum: 00,38,39,10,36,11,79,24 Thừa Thiên Huế: 28,69,86,88,44,19,52,76 | Ăn 82 Khánh Hòa Ăn 86 Thừa Thiên Huế |
20-04 | Đắc Nông: 54,34,39,45,10,36,80,48 Đà Nẵng: 97,13,56,34,07,74,52,14 Quảng Ngãi: 17,27,36,14,45,61,33,47 | Ăn 10 Đắc Nông Ăn 56 Đà Nẵng Ăn 33 Quảng Ngãi |
19-04 | Ninh Thuận: 04,88,52,44,69,75,49,32 Gia Lai: 91,34,81,46,04,37,67,60 | Ăn 69 Ninh Thuận Ăn 91 Gia Lai |
18-04 | Quảng Bình: 86,32,68,49,95,29,33,00 Quảng Trị: 21,54,41,55,95,72,30,83 Bình Định: 90,88,65,23,47,48,45,39 | Ăn 49 Quảng Bình Ăn 54 Quảng Trị |
17-04 | Khánh Hòa: 45,58,72,30,32,37,01,15 Đà Nẵng: 59,91,60,13,41,20,78,03 | Trượt |
16-04 | Quảng Nam: 72,77,05,50,93,68,66,95 Đắc Lắc: 81,47,04,70,64,65,62,93 | Ăn 04 Đắc Lắc |
15-04 | Phú Yên: 61,16,19,95,36,20,00,53 Thừa Thiên Huế: 98,84,01,86,90,49,37,25 | Ăn 36 Phú Yên |
14-04 | Khánh Hòa: 05,89,38,14,68,22,88,76 Kon Tum: 07,04,82,39,22,31,38,98 Thừa Thiên Huế: 97,20,69,36,88,95,42,53 | Ăn 05 Khánh Hòa Ăn 22 Kon Tum |
13-04 | Đắc Nông: 38,08,64,29,78,72,01,68 Quảng Ngãi: 73,41,61,65,22,42,31,67 Đà Nẵng: 47,91,19,88,50,90,65,48 | Ăn 29 Đắc Nông Ăn 61 Quảng Ngãi Ăn 91 Đà Nẵng |
12-04 | Ninh Thuận: 72,31,39,80,52,02,43,93 Gia Lai: 69,67,99,63,08,98,96,03 | Ăn 67 Gia Lai |
11-04 | Quảng Bình: 07,16,46,39,32,75,66,87 Quảng Trị: 10,87,43,13,37,92,27,75 Bình Định: 80,76,67,54,41,09,81,85 | Ăn 81 Bình Định |
10-04 | Khánh Hòa: 90,58,63,55,68,17,26,44 Đà Nẵng: 19,14,25,70,22,43,13,63 | Trượt |
09-04 | Quảng Nam: 68,31,58,60,74,85,87,84 Đắc Lắc: 63,75,05,86,37,43,79,62 | Trượt |
08-04 | Phú Yên: 44,55,93,85,64,90,10,43 Thừa Thiên Huế: 14,51,80,11,14,25,26,30 | Ăn 43 Phú Yên |
07-04 | Khánh Hòa: 87,35,33,34,46,80,28,92 Kon Tum: 04,01,28,57,63,67,17,55 Thừa Thiên Huế: 66,51,48,28,26,04,53,06 | Ăn 53 Thừa Thiên Huế |
06-04 | Đắc Nông: 26,07,09,72,62,17,51,37 Quảng Ngãi: 11,41,72,18,28,97,32,00 Đà Nẵng: 69,26,21,57,45,68,31,87 | Ăn 11 Quảng Ngãi |
05-04 | Ninh Thuận: 99,81,48,67,62,59,41,43 Gia Lai: 34,52,08,39,73,02,38,23 | Ăn 48 Ninh Thuận |
04-04 | Quảng Bình: 73,53,07,49,59,08,48,43 Quảng Trị: 59,07,68,41,38,57,54,32 Bình Định: 35,46,64,23,46,72,96,34 | Ăn 07 Quảng Trị |
03-04 | Khánh Hòa: 29,21,89,53,52,60,32,16 Đà Nẵng: 54,12,89,38,70,91,56,40 | Ăn 16 Khánh Hòa |
02-04 | Quảng Nam: 12,79,37,13,09,51,86,97 Đắc Lắc: 25,43,86,07,35,15,99,71 | Trượt |
01-04 | Phú Yên: 52,60,90,45,99,44,27,47 Thừa Thiên Huế: 24,15,96,11,39,00,40,58 | Ăn 99 Phú Yên |
31-03 | Kon Tum: 23,57,14,58,41,97,50,94 Thừa Thiên Huế: 39,37,75,92,23,51,27,36 Khánh Hòa: 92,70,15,75,09,36,96,13 | Ăn 15 Khánh Hòa |
30-03 | Đắc Nông: 55,38,08,01,64,98,40,09 Quảng Ngãi: 31,22,88,52,48,45,54,27 Đà Nẵng: 23,58,68,97,46,62,66,82 | Ăn 52 Quảng Ngãi |
29-03 | Ninh Thuận: 39,81,17,97,07,33,31,68 Gia Lai: 77,33,71,73,01,08,81,24 | Ăn 81 Ninh Thuận |
28-03 | Quảng Bình: 74,55,67,26,22,21,13,34 Quảng Trị: 65,67,00,36,49,89,95,24 Bình Định: 83,97,68,66,18,81,59,12 | Ăn 55 Quảng Bình Ăn 67 Quảng Trị Ăn 83 Bình Định |
27-03 | Khánh Hòa: 47,14,26,65,31,25,04,30 Đà Nẵng: 16,18,81,03,62,98,88,24 | Ăn 26 Khánh Hòa |
26-03 | Đắc Lắc: 60,98,59,10,91,38,47,61 Quảng Nam: 37,96,29,09,38,95,81,93 | Trượt |
25-03 | Phú Yên: 01,76,82,66,97,32,33,22 Thừa Thiên Huế: 86,25,28,53,77,22,07,95 | Ăn 01 Phú Yên |
24-03 | Khánh Hòa: 58,46,90,80,31,34,30,42 Kon Tum: 64,57,59,37,56,93,86,18 Thừa Thiên Huế: 93,25,09,82,35,60,75,98 | Ăn 35 Thừa Thiên Huế |
23-03 | Đắc Nông: 25,94,51,39,80,48,47,83 Quảng Ngãi: 83,55,70,73,68,96,57,31 Đà Nẵng: 93,90,95,51,53,21,27,36 | Ăn 53 Đà Nẵng |
22-03 | Ninh Thuận: 95,26,90,14,78,03,43,02 Gia Lai: 10,11,08,17,68,95,31,04 | Ăn 90 Ninh Thuận |
21-03 | Quảng Bình: 92,15,02,07,53,74,35,91 Bình Định: 81,16,62,95,12,85,23,06 Quảng Trị: 27,10,90,20,55,76,07,12 | Trượt |
20-03 | Khánh Hòa: 51,52,03,44,38,53,84,67 Đà Nẵng: 34,01,80,31,83,94,92,73 | Trượt |
19-03 | Quảng Nam: 03,07,59,39,42,56,32,91 Đắc Lắc: 41,65,98,04,58,75,67,84 | Ăn 03 Quảng Nam |
18-03 | Phú Yên: 37,08,29,36,90,32,96,50 Thừa Thiên Huế: 90,81,25,85,52,05,56,29 | Ăn 50 Phú Yên |
17-03 | Khánh Hòa: 02,14,17,52,46,71,03,95 Kon Tum: 70,59,08,19,64,78,94,02 Thừa Thiên Huế: 43,96,34,40,03,26,44,71 | Ăn 02 Khánh Hòa |
16-03 | Quảng Ngãi: 28,10,16,85,06,44,77,41 Đắc Nông: 78,31,45,50,97,63,09,27 Đà Nẵng: 61,66,20,58,37,39,14,04 | Trượt |