Table of Contents
Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 13-11 | ||
| 12-11 | Khánh Hòa: 63,29,46,08,87,93,09,28 Đà Nẵng: 06,90,65,05,55,24,14,64 | Ăn 28 Khánh Hòa Ăn 24 Đà Nẵng |
| 11-11 | Quảng Nam: 07,50,59,10,84,90,17,37 Đắc Lắc: 47,78,23,51,02,89,06,88 | Ăn 78 Đắc Lắc |
| 10-11 | Phú Yên: 64,89,25,94,07,67,45,63 Thừa Thiên Huế: 31,45,25,23,97,04,17,78 | Ăn 97 Thừa Thiên Huế |
| 09-11 | Thừa Thiên Huế: 34,11,73,65,50,98,06,64 Kon Tum: 02,28,40,10,76,30,08,14 Khánh Hòa: 32,89,44,28,72,24,61,14 | Ăn 11 Thừa Thiên Huế Ăn 10 Kon Tum |
| 08-11 | Đắc Nông: 29,90,46,26,38,70,98,91 Quảng Ngãi: 37,20,38,81,94,11,53,38 Đà Nẵng: 91,39,24,13,81,62,54,84 | Ăn 98 Đắc Nông Ăn 38 Quảng Ngãi |
| 07-11 | Ninh Thuận: 14,42,41,92,61,91,74,21 Gia Lai: 34,76,07,50,16,08,03,37 | Ăn 74 Ninh Thuận Ăn 08 Gia Lai |
| 06-11 | Quảng Bình: 96,55,81,52,41,13,76,79 Quảng Trị: 04,63,19,21,08,36,95,50 Bình Định: 10,02,87,67,39,68,44,91 | Ăn 04 Quảng Trị Ăn 87 Bình Định |
| 05-11 | Khánh Hòa: 41,13,88,87,34,73,84,89 Đà Nẵng: 05,27,01,66,92,04,21,83 | Ăn 01 Đà Nẵng |
| 04-11 | Quảng Nam: 51,30,29,79,94,26,01,87 Đắc Lắc: 25,93,57,35,22,44,87,10 | Ăn 29 Quảng Nam |
| 03-11 | Phú Yên: 89,29,52,20,33,44,40,43 Thừa Thiên Huế: 27,61,96,49,62,63,74,26 | Ăn 29 Phú Yên Ăn 27 Thừa Thiên Huế |
| 02-11 | Khánh Hòa: 69,89,39,93,47,12,07,25 Kon Tum: 27,81,96,38,41,65,55,17 Thừa Thiên Huế: 66,25,94,47,82,26,00,62 | Ăn 93 Khánh Hòa Ăn 65 Kon Tum |
| 01-11 | Quảng Ngãi: 28,82,33,26,17,72,76,02 Đà Nẵng: 10,37,83,08,47,53,84,22 Đắc Nông: 43,31,86,47,09,93,05,90 | Ăn 90 Đắc Nông |
| 31-10 | Ninh Thuận: 43,08,64,01,91,73,67,22 Gia Lai: 75,90,26,83,64,38,81,28 | Ăn 08 Ninh Thuận Ăn 90 Gia Lai |
| 30-10 | Quảng Bình: 66,43,41,98,13,29,94,69 Quảng Trị: 47,35,10,44,50,93,77,81 Bình Định: 42,04,16,50,45,26,87,82 | Trượt |
| 29-10 | Khánh Hòa: 42,59,77,79,70,11,67,80 Đà Nẵng: 87,19,32,90,85,47,88,43 | Trượt |
| 28-10 | Quảng Nam: 23,12,24,30,38,18,65,69 Đắc Lắc: 30,15,31,26,09,25,39,70 | Trượt |
| 27-10 | Phú Yên: 46,52,61,41,20,74,10,08 Thừa Thiên Huế: 11,61,80,38,73,05,54,06 | Ăn 61 Phú Yên |
| 26-10 | Khánh Hòa: 10,48,46,52,11,80,22,91 Kon Tum: 40,16,85,29,59,75,14,86 Thừa Thiên Huế: 18,56,48,13,49,28,53,40 | Ăn 11 Khánh Hòa Ăn 28 Thừa Thiên Huế |
| 25-10 | Quảng Ngãi: 01,93,89,99,31,41,03,11 Đà Nẵng: 83,77,91,72,02,24,21,23 Đắc Nông: 74,23,94,30,58,54,01,67 | Ăn 01 Quảng Ngãi |
| 24-10 | Ninh Thuận: 91,23,09,81,86,67,61,70 Gia Lai: 73,27,03,76,60,53,44,10 | Ăn 73 Gia Lai |
| 23-10 | Quảng Bình: 85,71,64,24,82,60,08,63 Quảng Trị: 15,32,39,48,31,46,93,65 Bình Định: 13,63,80,65,30,62,15,00 | Ăn 63 Quảng Bình Ăn 30 Bình Định |
| 22-10 | Khánh Hòa: 40,43,05,17,36,95,20,55 Đà Nẵng: 52,48,01,10,85,70,69,29 | Ăn 70 Đà Nẵng |
| 21-10 | Đắc Lắc: 31,28,52,04,73,29,53,23 Quảng Nam: 38,57,69,37,55,28,07,27 | Trượt |
| 20-10 | Phú Yên: 33,68,60,25,76,26,44,08 Thừa Thiên Huế: 65,75,66,91,56,11,71,54 | Trượt |
| 19-10 | Khánh Hòa: 70,33,41,91,46,37,60,14 Kon Tum: 40,43,88,12,91,84,48,70 Thừa Thiên Huế: 07,65,43,17,45,13,14,59 | Ăn 41 Khánh Hòa Ăn 40 Kon Tum Ăn 07 Thừa Thiên Huế |
| 18-10 | Đà Nẵng: 71,22,57,85,78,63,39,83 Quảng Ngãi: 14,56,67,89,81,41,01,47 Đắc Nông: 51,98,64,54,81,37,28,80 | Ăn 14 Quảng Ngãi |
| 17-10 | Ninh Thuận: 31,33,68,63,22,51,47,89 Gia Lai: 14,12,30,35,77,79,27,98 | Trượt |
| 16-10 | Quảng Bình: 24,48,09,11,36,99,22,83 Quảng Trị: 96,81,94,27,26,51,59,05 Bình Định: 30,41,56,35,66,31,22,23 | Ăn 51 Quảng Trị Ăn 41 Bình Định |
| 15-10 | Khánh Hòa: 17,00,61,88,11,40,69,21 Đà Nẵng: 01,56,55,27,57,82,23,09 | Trượt |
| 14-10 | Quảng Nam: 40,44,67,84,19,82,73,58 Đắc Lắc: 93,09,06,44,84,47,04,60 | Ăn 40 Quảng Nam Ăn 47 Đắc Lắc |
| 13-10 | Phú Yên: 23,67,64,03,77,81,38,71 Thừa Thiên Huế: 39,97,22,20,31,96,48,45 | Ăn 23 Phú Yên |