Table of Contents
Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung Víp Nhất Hôm Nay
BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây Dàn Đặc Biệt 8 Con MIền Trung sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Đề 8 Con MT VIP: 600,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
| Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
|---|---|---|
| 21-12 | ||
| 20-12 | Đắc Nông: 68,90,53,23,27,73,89,60 Quảng Ngãi: 39,81,56,23,04,64,38,03 Đà Nẵng: 34,97,51,54,10,84,46,16 | Trượt |
| 19-12 | Ninh Thuận: 18,31,16,40,33,62,71,58 Gia Lai: 71,63,23,31,14,27,73,15 | Ăn 62 Ninh Thuận Ăn 14 Gia Lai |
| 18-12 | Quảng Bình: 44,17,11,04,82,45,28,24 Quảng Trị: 37,85,75,20,36,45,23,08 Bình Định: 65,24,54,92,77,45,84,40 | Ăn 24 Quảng Bình Ăn 92 Bình Định |
| 17-12 | Khánh Hòa: 03,02,29,13,56,52,69,16 Đà Nẵng: 45,08,71,24,76,41,50,27 | Trượt |
| 16-12 | Quảng Nam: 70,00,66,12,82,18,98,04 Đắc Lắc: 64,05,21,87,30,52,13,72 | Trượt |
| 15-12 | Phú Yên: 38,93,89,97,37,91,58,24 Thừa Thiên Huế: 50,82,59,87,08,60,97,94 | Trượt |
| 14-12 | Khánh Hòa: 53,62,72,01,43,64,51,93 Kon Tum: 36,34,19,99,69,09,70,42 Thừa Thiên Huế: 86,14,44,48,22,63,39,47 | Trượt |
| 13-12 | Đắc Nông: 30,10,89,22,53,86,18,49 Đà Nẵng: 04,40,07,81,66,69,75,63 Quảng Ngãi: 27,05,21,53,82,04,72,25 | Trượt |
| 12-12 | Ninh Thuận: 46,47,07,13,63,50,82,06 Gia Lai: 15,28,39,30,18,59,11,29 | Trượt |
| 11-12 | Quảng Bình: 05,64,95,39,58,79,88,31 Quảng Trị: 43,31,94,22,60,28,53,96 Bình Định: 42,43,18,98,86,87,49,64 | Trượt |
| 10-12 | Khánh Hòa: 48,19,91,12,76,05,55,98 Đà Nẵng: 81,23,64,46,32,01,35,95 | Trượt |
| 09-12 | Quảng Nam: 58,80,02,00,91,64,29,32 Đắc Lắc: 24,56,35,24,45,18,13,77 | Trượt |
| 08-12 | Phú Yên: 41,00,71,14,72,43,99,32 Thừa Thiên Huế: 80,98,46,05,42,91,83,31 | Ăn 71 Phú Yên Ăn 05 Thừa Thiên Huế |
| 07-12 | Khánh Hòa: 64,44,49,94,06,70,03,65 Kon Tum: 70,57,34,40,24,41,16,66 Thừa Thiên Huế: 45,80,98,29,23,33,30,03 | Trượt |
| 06-12 | Quảng Ngãi: 33,97,69,60,76,12,94,52 Đắc Nông: 57,11,40,12,46,79,07,27 Đà Nẵng: 50,80,66,83,33,48,35,81 | Ăn 97 Quảng Ngãi |
| 05-12 | Ninh Thuận: 78,51,48,50,57,10,58,53 Gia Lai: 79,11,25,22,89,35,53,69 | Ăn 78 Ninh Thuận |
| 04-12 | Quảng Bình: 98,07,53,62,02,26,88,81 Quảng Trị: 81,20,69,52,64,63,91,97 Bình Định: 16,72,73,18,90,83,65,31 | Ăn 26 Quảng Bình Ăn 69 Quảng Trị Ăn 65 Bình Định |
| 03-12 | Khánh Hòa: 70,86,04,67,60,29,22,43 Đà Nẵng: 39,06,01,77,28,75,15,31 | Trượt |
| 02-12 | Đắc Lắc: 66,39,69,67,17,50,77,48 Quảng Nam: 41,72,50,81,57,08,80,87 | Ăn 48 Đắc Lắc Ăn 72 Quảng Nam |
| 01-12 | Phú Yên: 74,19,77,13,23,75,15,96 Thừa Thiên Huế: 12,27,41,22,29,48,53,46 | Ăn 23 Phú Yên |
| 30-11 | Khánh Hòa: 56,91,26,65,86,67,82,40 Kon Tum: 36,95,82,37,88,40,77,06 Thừa Thiên Huế: 78,74,50,00,03,23,86,01 | Ăn 88 Kon Tum Ăn 86 Thừa Thiên Huế |
| 29-11 | Đắc Nông: 87,30,80,88,16,36,71,28 Quảng Ngãi: 27,43,62,75,78,55,83,80 Đà Nẵng: 81,56,89,51,32,36,54,24 | Trượt |
| 28-11 | Ninh Thuận: 55,66,42,55,15,86,41,79 Gia Lai: 52,50,79,04,95,06,98,83 | Trượt |
| 27-11 | Quảng Bình: 81,37,67,82,61,80,08,44 Quảng Trị: 82,78,80,79,50,41,20,05 Bình Định: 60,67,69,95,33,57,17,19 | Ăn 82 Quảng Trị Ăn 17 Bình Định |
| 26-11 | Khánh Hòa: 72,73,07,21,51,63,49,84 Đà Nẵng: 32,53,49,23,47,57,86,24 | Trượt |
| 25-11 | Quảng Nam: 96,62,33,98,00,10,02,52 Đắc Lắc: 56,97,83,98,38,25,00,26 | Ăn 00 Quảng Nam Ăn 38 Đắc Lắc |
| 24-11 | Phú Yên: 92,95,31,05,21,97,88,71 Thừa Thiên Huế: 84,70,22,69,24,40,47,79 | Ăn 88 Phú Yên Ăn 79 Thừa Thiên Huế |
| 23-11 | Khánh Hòa: 79,33,49,73,45,30,86,15 Kon Tum: 77,89,13,16,44,80,45,01 Thừa Thiên Huế: 52,48,64,50,91,03,96,82 | Ăn 44 Kon Tum Ăn 64 Thừa Thiên Huế |
| 22-11 | Đắc Nông: 51,73,92,53,75,74,46,58 Quảng Ngãi: 82,67,71,73,13,53,26,40 Đà Nẵng: 67,22,21,77,34,13,11,42 | Ăn 13 Đà Nẵng |
| 21-11 | Gia Lai: 99,06,48,09,94,19,04,66 Ninh Thuận: 03,13,04,37,21,18,08,67 | Ăn 37 Ninh Thuận |