Dàn 8 Con Lô 3 Số siêu đẹp chưa từng có hôm nay. Cơ hội phát tài có một không hai. Đừng bỏ qua nếu không bạn sẽ phải hối hận đấy.
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Chúng tôi làm việc với phương châm“UY TÍN NHẤT-VIP NHẤT”cho tất cả mọi người !!!
Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ VIP cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn Dàn 8 Con Lô 3 Số sẽ xuất hiện ở mục dưới
Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải 8 Miền Trung
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
18-09 | ||
17-09 | Khánh Hòa: 004,189,910,814,506,492,042,688 Đà Nẵng: 475,174,259,431,479,900,268,334 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Đà Nẵng |
16-09 | Quảng Nam: 103,626,488,290,604,259,981,950 Đắc Lắc: 367,107,119,171,009,250,668,043 | Ăn 3/8 Đắc Lắc |
15-09 | Phú Yên: 611,974,484,210,602,690,656,291 Thừa Thiên Huế: 036,992,358,807,008,365,133,173 | Ăn 4/8 Phú Yên |
14-09 | Thừa Thiên Huế: 502,412,431,920,413,670,685,779 Kon Tum: 990,769,600,577,079,646,513,712 Khánh Hòa: 309,063,716,433,185,663,023,968 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |
13-09 | Đắc Nông: 437,662,172,204,329,951,994,333 Quảng Ngãi: 421,049,758,340,269,546,105,052 Đà Nẵng: 592,887,727,289,795,091,654,652 | Ăn 3/8 Đắc Nông Ăn 5/8 Đà Nẵng |
12-09 | Ninh Thuận: 999,156,804,545,823,252,854,189 Gia Lai: 298,912,892,662,607,141,613,517 | Ăn 2/8 Ninh Thuận Ăn 1/8 Gia Lai |
11-09 | Quảng Bình: 169,571,472,242,038,442,329,736 Quảng Trị: 268,953,525,173,127,718,619,854 Bình Định: 555,531,716,458,163,827,847,391 | Ăn 5/8 Quảng Bình Ăn 2/8 Quảng Trị |
10-09 | Khánh Hòa: 459,377,421,804,014,609,162,269 Đà Nẵng: 790,055,332,875,265,800,219,180 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
09-09 | Quảng Nam: 792,609,044,893,457,464,934,863 Đắc Lắc: 147,988,440,993,417,448,716,248 | Ăn 3/8 Đắc Lắc |
08-09 | Phú Yên: 850,134,395,105,810,384,307,233 Thừa Thiên Huế: 963,687,616,799,426,606,809,164 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
07-09 | Khánh Hòa: 619,354,287,195,285,192,995,344 Kon Tum: 814,097,478,251,419,539,129,910 Thừa Thiên Huế: 203,371,823,706,453,317,794,712 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
06-09 | Đắc Nông: 152,223,795,260,841,507,598,129 Đà Nẵng: 857,262,672,864,755,170,509,034 Quảng Ngãi: 291,594,951,259,282,473,276,169 | Ăn 1/8 Đắc Nông Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 5/8 Quảng Ngãi |
05-09 | Ninh Thuận: 671,243,315,920,998,624,602,348 Gia Lai: 844,719,641,688,594,638,617,098 | Ăn 3/8 Ninh Thuận Ăn 3/8 Gia Lai |
04-09 | Quảng Bình: 167,357,340,465,297,481,746,096 Quảng Trị: 771,722,853,693,353,514,329,037 Bình Định: 923,632,704,362,737,001,072,133 | Ăn 3/8 Quảng Bình Ăn 2/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Bình Định |
03-09 | Đà Nẵng: 875,671,771,236,358,034,911,853 Khánh Hòa: 475,535,509,656,673,690,035,566 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
02-09 | Quảng Nam: 583,194,553,369,988,705,323,438 Đắc Lắc: 558,486,870,616,698,412,450,646 | Ăn 2/8 Quảng Nam Ăn 1/8 Đắc Lắc |
01-09 | Phú Yên: 678,763,641,666,544,934,094,786 Thừa Thiên Huế: 780,710,714,641,080,806,228,852 | Ăn 3/8 Phú Yên Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
31-08 | Khánh Hòa: 869,801,209,315,322,166,110,627 Kon Tum: 575,272,643,841,996,353,103,824 Thừa Thiên Huế: 408,007,841,714,884,543,687,555 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
30-08 | Quảng Ngãi: 919,934,041,666,856,107,610,907 Đà Nẵng: 379,914,828,697,648,009,422,864 Đắc Nông: 536,882,933,899,909,460,445,214 | Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
29-08 | Ninh Thuận: 154,328,370,533,321,592,948,302 Gia Lai: 417,835,890,588,752,810,673,723 | Ăn 2/8 Ninh Thuận Ăn 1/8 Gia Lai |
28-08 | Quảng Bình: 083,996,669,712,793,792,611,697 Quảng Trị: 072,488,556,442,428,546,236,555 Bình Định: 198,854,378,536,794,826,326,589 | Trượt |
27-08 | Khánh Hòa: 230,347,297,565,257,238,431,267 Đà Nẵng: 822,053,955,827,851,148,211,121 | Ăn 5/8 Đà Nẵng |
26-08 | Quảng Nam: 628,516,293,017,056,422,413,910 Đắc Lắc: 995,763,114,209,767,953,179,548 | Trượt |
25-08 | Phú Yên: 241,307,072,337,352,510,046,248 Thừa Thiên Huế: 211,603,289,268,158,525,396,194 | Trượt |
24-08 | Khánh Hòa: 251,014,007,163,622,306,591,585 Kon Tum: 075,509,952,238,356,198,257,847 Thừa Thiên Huế: 964,459,183,653,738,050,792,112 | Trượt |
23-08 | Đà Nẵng: 284,252,198,967,725,396,000,075 Quảng Ngãi: 215,117,085,823,670,384,387,197 Đắc Nông: 628,957,413,981,709,528,513,017 | Ăn 5/8 Đà Nẵng Ăn 4/8 Quảng Ngãi Ăn 2/8 Đắc Nông |
22-08 | Ninh Thuận: 756,025,292,358,232,260,675,487 Gia Lai: 567,287,777,328,212,409,580,849 | Ăn 4/8 Gia Lai |
21-08 | Quảng Bình: 205,937,659,023,530,470,631,228 Quảng Trị: 460,735,863,092,946,356,981,611 Bình Định: 184,531,089,629,028,754,845,113 | Ăn 1/8 Quảng Bình |
20-08 | Khánh Hòa: 154,411,183,717,080,998,129,673 Đà Nẵng: 385,760,197,014,076,068,517,658 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Đà Nẵng |
19-08 | Đắc Lắc: 916,629,991,003,836,644,061,515 Quảng Nam: 709,327,000,260,989,482,423,911 | Ăn 1/8 Quảng Nam |