Table of Contents
Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Dàn Xỉu Chủ 10 Con
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất
➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.
➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới
➨ Để tránh tình trạng rủi ro người chơi có thể tham khảo thêm cầu Giải Đặc Biệt Miền Trung
Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
19-04 | ||
19-04 | Gia Lai: 132,958,991,291,321,105,155,932,481,359 Ninh Thuận: 862,917,836,914,710,062,110,738,269,262 | Trúng 991 Gia Lai Trúng 269 Ninh Thuận |
18-04 | Bình Định: 814,827,686,414,348,990,704,009,108,625 Quảng Trị: 302,867,000,969,803,034,017,938,159,654 Quảng Bình: 923,454,556,243,669,658,243,436,309,265 | Trúng 654 Quảng Trị |
17-04 | Đà Nẵng: 610,767,499,674,946,432,224,420,951,976 Khánh Hòa: 720,369,359,520,785,299,045,534,310,883 | Trúng 224 Đà Nẵng Trúng 534 Khánh Hòa |
16-04 | Đắc Lắc: 553,674,264,427,593,799,808,031,483,580 Quảng Nam: 698,653,012,161,291,950,800,017,808,235 | Trượt |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 662,240,383,622,505,137,233,270,478,205 Phú Yên: 878,405,341,883,423,774,909,332,890,757 | Trượt |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 043,163,146,125,215,801,983,338,813,827 Kon Tum: 156,022,856,228,553,369,012,554,696,386 Khánh Hòa: 095,762,298,977,105,604,720,411,211,384 | Trúng 022 Kon Tum Trúng 105 Khánh Hòa |
13-04 | Đà Nẵng: 641,891,324,273,507,559,479,598,443,022 Quảng Ngãi: 572,283,287,289,385,858,427,567,510,007 Đắc Nông: 842,326,733,170,114,288,367,018,773,578 | Trúng 891 Đà Nẵng |
12-04 | Gia Lai: 023,440,485,652,297,102,543,900,298,966 Ninh Thuận: 194,502,715,484,518,011,499,825,160,309 | Trượt |
11-04 | Bình Định: 781,346,854,286,448,391,026,210,160,916 Quảng Trị: 666,305,338,649,815,067,484,423,478,265 Quảng Bình: 525,756,504,102,786,372,776,242,530,961 | Trúng 781 Bình Định |
10-04 | Đà Nẵng: 462,050,347,837,761,499,789,227,726,119 Khánh Hòa: 569,220,394,633,130,458,609,643,714,497 | Trúng 714 Khánh Hòa |
09-04 | Đắc Lắc: 659,242,536,225,558,574,965,117,470,774 Quảng Nam: 936,591,991,685,068,205,823,110,410,381 | Trượt |
08-04 | Thừa Thiên Huế: 587,616,481,615,281,772,165,743,143,881 Phú Yên: 874,011,321,415,917,123,197,371,151,172 | Trúng 772 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Thừa Thiên Huế: 396,824,853,349,098,314,771,384,320,560 Kon Tum: 701,960,759,317,870,382,967,356,083,321 Khánh Hòa: 588,697,341,071,545,859,407,605,347,852 | Trúng 853 Thừa Thiên Huế |
06-04 | Đà Nẵng: 415,195,905,075,890,630,113,316,245,161 Quảng Ngãi: 756,490,922,225,442,707,419,608,295,294 Đắc Nông: 107,284,618,516,501,561,005,057,637,682 | Trúng 316 Đà Nẵng |
05-04 | Gia Lai: 621,311,231,756,126,098,449,305,090,919 Ninh Thuận: 803,074,463,107,141,363,890,572,586,519 | Trượt |
04-04 | Bình Định: 850,017,847,828,605,541,020,188,515,551 Quảng Trị: 782,111,272,938,588,010,530,935,007,351 Quảng Bình: 084,140,389,218,780,392,853,816,883,652 | Trúng Quảng Trị |
03-04 | Đà Nẵng: 906,816,611,620,545,804,390,614,925,268 Khánh Hòa: 069,927,832,212,948,376,529,514,716,618 | Trúng 716 Khánh Hòa |
02-04 | Đắc Lắc: 993,031,957,416,193,336,988,821,138,756 Quảng Nam: 853,608,291,872,147,786,654,203,503,450 | Trúng 147 Quảng Nam |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 252,442,490,392,440,606,634,298,430,077 Phú Yên: 143,616,276,824,727,844,909,984,763,938 | Trượt |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 001,542,179,936,980,456,795,547,069,615 Kon Tum: 114,119,869,086,240,907,961,156,724,849 Khánh Hòa: 756,815,692,967,280,367,450,912,843,493 | Trúng 156 Kon Tum Trúng 815 Khánh Hòa |
30-03 | Đà Nẵng: 671,335,390,077,785,617,643,351,302,105 Quảng Ngãi: 814,607,746,117,483,395,806,357,480,188 Đắc Nông: 073,507,559,346,642,827,435,117,095,669 | Trượt |
29-03 | Gia Lai: 417,670,645,321,822,133,475,450,837,892 Ninh Thuận: 774,138,861,512,267,458,292,889,645,860 | Trượt |
28-03 | Bình Định: 531,601,974,766,162,020,679,688,737,683 Quảng Trị: 922,149,172,209,334,808,876,196,167,430 Quảng Bình: 413,664,553,800,700,903,931,211,143,750 | Trúng 683 Bình Định Trúng 167 Quảng Trị |
27-03 | Đà Nẵng: 346,386,984,697,805,154,540,699,954,722 Khánh Hòa: 708,200,889,927,943,284,075,146,744,010 | Trúng 722 Đà Nẵng |
26-03 | Đắc Lắc: 765,262,165,166,793,206,933,188,261,990 Quảng Nam: 035,090,151,570,940,839,851,782,855,832 | Trúng 151 Quảng Nam |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 360,811,790,438,635,353,474,016,862,709 Phú Yên: 501,477,256,017,945,963,047,501,901,688 | Trúng 438 Thừa Thiên Huế Trúng 501 Phú Yên |
24-03 | Thừa Thiên Huế: 947,989,053,904,923,235,809,131,849,724 Kon Tum: 697,062,189,965,288,915,989,946,510,753 Khánh Hòa: 415,991,694,898,554,225,706,345,803,165 | Trúng 694 Khánh Hòa |
23-03 | Đà Nẵng: 352,575,308,369,223,814,841,041,182,419 Quảng Ngãi: 027,863,911,291,099,888,352,517,298,647 Đắc Nông: 972,185,811,004,160,120,417,105,072,743 | Trúng 911 Quảng Ngãi |
22-03 | Gia Lai: 528,651,923,258,005,616,310,642,489,528 Ninh Thuận: 426,371,077,139,479,947,295,303,738,959 | Trúng 528 Gia Lai |
21-03 | Bình Định: 577,549,587,886,981,107,379,418,820,902 Quảng Trị: 031,318,905,961,068,762,953,514,821,777 Quảng Bình: 108,411,454,603,209,720,883,143,683,238 | Trúng 454 Quảng Bình |
20-03 | Đà Nẵng: 410,069,341,199,302,827,050,465,020,521 Khánh Hòa: 883,172,307,505,816,578,246,944,788,680 | Trúng Đà Nẵng |
19-03 | Đắc Lắc: 915,746,024,215,348,783,832,136,329,018 Quảng Nam: 762,460,160,074,489,796,296,872,479,503 | Trúng 329 Đắc Lắc Trúng 503 Quảng Nam |
18-03 | Thừa Thiên Huế: 872,292,705,654,867,896,996,443,284,307 Phú Yên: 469,951,850,788,293,520,276,197,752,643 | Trúng 284 Thừa Thiên Huế Trúng 850 Phú Yên |
17-03 | Thừa Thiên Huế: 934,809,417,866,850,896,675,130,378,772 Kon Tum: 309,521,725,952,561,133,696,002,994,631 Khánh Hòa: 793,721,060,992,575,003,710,961,062,602 | Trúng 130 Thừa Thiên Huế Trúng 696 Kon Tum Trúng 602 Khánh Hòa |
16-03 | Đà Nẵng: 062,899,086,828,209,820,515,753,327,386 Quảng Ngãi: 800,932,329,795,609,037,409,597,163,743 Đắc Nông: 395,114,878,201,904,162,597,723,455,453 | Trúng 597 Quảng Ngãi |
15-03 | Gia Lai: 577,462,422,323,615,339,313,045,704,361 Ninh Thuận: 924,218,671,276,469,513,445,770,141,290 | Trượt |
14-03 | Bình Định: 430,263,769,603,738,162,530,649,781,791 Quảng Trị: 171,708,178,940,557,873,378,282,020,904 Quảng Bình: 987,600,795,900,201,260,756,167,765,880 | Trúng 263 Bình Định Trúng 178 Quảng Trị |
13-03 | Đà Nẵng: 699,186,485,362,305,312,645,576,941,738 Khánh Hòa: 617,892,461,538,641,246,126,256,383,369 | Trượt |
12-03 | Đắc Lắc: 920,230,897,184,734,216,125,374,829,893 Quảng Nam: 554,548,825,271,915,341,221,440,462,126 | Trượt |
11-03 | Thừa Thiên Huế: 335,459,313,493,503,546,615,481,684,022 Phú Yên: 671,884,724,015,564,859,557,385,544,821 | Trúng 557 Phú Yên |
10-03 | Thừa Thiên Huế: 406,331,750,727,405,867,013,658,312,058 Kon Tum: 535,830,218,987,196,552,533,396,447,499 Khánh Hòa: 175,006,058,311,501,591,134,483,395,640 | Trượt |
09-03 | Đà Nẵng: 806,490,512,262,105,029,551,309,229,778 Quảng Ngãi: 442,305,274,173,970,825,602,252,725,571 Đắc Nông: 282,505,712,882,598,381,815,859,203,879 | Trúng 105 Đà Nẵng Trúng 725 Quảng Ngãi |